Kyle Anderson ra mắt NBA vào năm 2014, đã thi đấu tổng cộng 653 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 4.519 điểm, 1.833 kiến tạo và 2.861 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1033 về điểm số và 516 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Kyle Anderson |
Ngày sinh | 20 tháng 9, 1993 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Power Forward |
Chiều cao | 206cm |
Cân nặng | 104kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2014 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 653 trận (hạng 748 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 4.519 điểm (hạng 1033) |
3 điểm (3P) | 266 cú ném (hạng 627) |
Kiến tạo (AST) | 1.833 lần (hạng 516) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.861 lần (hạng 650) |
Rebound tấn công (ORB) | 500 (hạng 869) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.361 (hạng 432) |
Chặn bóng (BLK) | 408 lần (hạng 353) |
Cướp bóng (STL) | 659 lần (hạng 419) |
Mất bóng (TOV) | 677 lần (hạng 804) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.027 lần (hạng 1145) |
Triple-double | 4 lần (hạng 131) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 47.9% (hạng 946) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 71.4% (hạng 2432) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 33.8% (hạng 987) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 21.9 phút (hạng 1182) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 79 |
Điểm (PTS) | 506 |
3 điểm (3P) | 11 |
Kiến tạo (AST) | 331 |
Rebound (TRB) | 273 |
Rebound tấn công (ORB) | 60 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 213 |
Chặn bóng (BLK) | 47 |
Cướp bóng (STL) | 71 |
Mất bóng (TOV) | 91 |
Lỗi cá nhân (PF) | 128 |
Triple-double | 0 |
FG% | 46% |
FT% | 70.8% |
3P% | 22.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.782 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2021 – 854 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2021 – 94 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 335 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2018 – 396
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 63
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2018 – 115
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2023 – 3
- Mùa có FG% cao nhất: 2019 – 54.3%
- Mùa có FT% cao nhất: 2017 – 78.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 41%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2018 – 1.978 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Kyle Anderson đã ra sân tổng cộng 66 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 345 |
3 điểm (3P) | 14 |
Kiến tạo (AST) | 128 |
Rebound (TRB) | 216 |
Rebound tấn công (ORB) | 54 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 162 |
Chặn bóng (BLK) | 20 |
Cướp bóng (STL) | 64 |
Mất bóng (TOV) | 44 |
Lỗi cá nhân (PF) | 99 |
FG% | 49.8% |
FT% | 74.1% |
3P% | 25.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.095 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kyle Anderson
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | 33 | 358 | 74 | 31 | 0.348 | 89 | 3 | 0.273 | 11 | 28 | 0.359 | 78 | 0.365 | 9 | 0.643 | 14 | 72 | 5 | 67 | 28 | 15 | 7 | 0 | 8 | 10 | 28 |
2016 | 78 | 1245 | 350 | 138 | 0.468 | 295 | 12 | 0.324 | 37 | 126 | 0.488 | 258 | 0.488 | 62 | 0.747 | 83 | 244 | 25 | 219 | 123 | 60 | 29 | 0 | 11 | 59 | 97 |
2017 | 72 | 1020 | 246 | 93 | 0.445 | 209 | 15 | 0.375 | 40 | 78 | 0.462 | 169 | 0.481 | 45 | 0.789 | 57 | 208 | 33 | 175 | 91 | 51 | 26 | 0 | 14 | 39 | 63 |
2018 | 74 | 1978 | 585 | 231 | 0.527 | 438 | 19 | 0.333 | 57 | 212 | 0.556 | 381 | 0.549 | 104 | 0.712 | 146 | 396 | 84 | 312 | 202 | 115 | 60 | 0 | 67 | 94 | 114 |
2019 | 43 | 1281 | 346 | 150 | 0.543 | 276 | 9 | 0.265 | 34 | 141 | 0.583 | 242 | 0.56 | 37 | 0.578 | 64 | 251 | 48 | 203 | 128 | 54 | 37 | 1 | 40 | 58 | 112 |
2020 | 67 | 1330 | 390 | 157 | 0.474 | 331 | 24 | 0.282 | 85 | 133 | 0.541 | 246 | 0.511 | 52 | 0.667 | 78 | 285 | 58 | 227 | 162 | 54 | 37 | 0 | 28 | 66 | 111 |
2021 | 69 | 1887 | 854 | 308 | 0.468 | 658 | 94 | 0.36 | 261 | 214 | 0.539 | 397 | 0.54 | 144 | 0.783 | 184 | 396 | 52 | 344 | 250 | 84 | 57 | 0 | 69 | 86 | 120 |
2022 | 69 | 1484 | 521 | 209 | 0.446 | 469 | 36 | 0.33 | 109 | 173 | 0.481 | 360 | 0.484 | 67 | 0.638 | 105 | 368 | 69 | 299 | 183 | 77 | 45 | 0 | 11 | 71 | 108 |
2023 | 69 | 1957 | 647 | 252 | 0.509 | 495 | 43 | 0.41 | 105 | 209 | 0.536 | 390 | 0.553 | 100 | 0.735 | 136 | 368 | 66 | 302 | 335 | 78 | 63 | 3 | 46 | 103 | 146 |
2024 | 79 | 1782 | 506 | 199 | 0.46 | 433 | 11 | 0.229 | 48 | 188 | 0.488 | 385 | 0.472 | 97 | 0.708 | 137 | 273 | 60 | 213 | 331 | 71 | 47 | 0 | 10 | 91 | 128 |