Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Manu Ginóbili

Manu Ginóbili ra mắt NBA vào năm 2002, đã thi đấu tổng cộng 1.057 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 14.043 điểm, 4.001 kiến tạo và 3.697 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 191 về điểm số và 124 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Manu Ginóbili

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Manu Ginóbili về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Manu Ginóbili
    TênManu Ginóbili
    Ngày sinh28 tháng 7, 1977
    Quốc tịch
    Argentina
    Vị tríShooting Guard
    Chiều cao198cm
    Cân nặng93kg
    Tay thuậnTay trái
    Ra mắt NBA2002

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.057 trận (hạng 113 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)14.043 điểm (hạng 191)
    3 điểm (3P)1.495 cú ném (hạng 51)
    Kiến tạo (AST)4.001 lần (hạng 124)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.697 lần (hạng 456)
    Rebound tấn công (ORB)685 (hạng 631)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.012 (hạng 297)
    Chặn bóng (BLK)319 lần (hạng 463)
    Cướp bóng (STL)1.392 lần (hạng 65)
    Mất bóng (TOV)2.116 lần (hạng 112)
    Lỗi cá nhân (PF)2.212 lần (hạng 313)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)44.7% (hạng 1711)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)82.7% (hạng 600)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)36.9% (hạng 496)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)25.4 phút (hạng 800)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2018)

    Số trận (G)65
    Điểm (PTS)576
    3 điểm (3P)64
    Kiến tạo (AST)163
    Rebound (TRB)142
    Rebound tấn công (ORB)19
    Rebound phòng ngự (DRB)123
    Chặn bóng (BLK)16
    Cướp bóng (STL)43
    Mất bóng (TOV)105
    Lỗi cá nhân (PF)126
    Triple-double0
    FG%43.4%
    FT%84%
    3P%33.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.299 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2008 – 1.442 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2008 – 156 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2011 – 393 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2008 – 354
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2008 – 33
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2004 – 136
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2003 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2012 – 52.6%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2009 – 88.4%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2012 – 41.3%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2011 – 2.426 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Manu Ginóbili đã ra sân tổng cộng 218 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)3.054
    3 điểm (3P)324
    Kiến tạo (AST)827
    Rebound (TRB)874
    Rebound tấn công (ORB)155
    Rebound phòng ngự (DRB)719
    Chặn bóng (BLK)61
    Cướp bóng (STL)292
    Mất bóng (TOV)481
    Lỗi cá nhân (PF)588
    FG%43.3%
    FT%81.7%
    3P%35.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)6.075 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Manu Ginóbili

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2003
    69
    1431
    525
    174
    0.438
    397
    51
    0.345
    148
    123
    0.494
    249
    0.503
    126
    0.737
    171
    161
    47
    114
    138
    96
    17
    0
    5
    100
    170
    2004
    77
    2260
    987
    330
    0.418
    789
    88
    0.359
    245
    242
    0.445
    544
    0.474
    239
    0.802
    298
    344
    86
    258
    291
    136
    16
    0
    38
    161
    181
    2005
    74
    2193
    1186
    367
    0.471
    780
    97
    0.376
    258
    270
    0.517
    522
    0.533
    355
    0.803
    442
    329
    75
    254
    288
    119
    27
    0
    74
    172
    190
    2006
    65
    1813
    981
    309
    0.462
    669
    83
    0.382
    217
    226
    0.5
    452
    0.524
    280
    0.778
    360
    230
    42
    188
    235
    101
    26
    0
    56
    121
    156
    2007
    75
    2060
    1240
    396
    0.464
    854
    128
    0.396
    323
    268
    0.505
    531
    0.539
    320
    0.86
    372
    327
    59
    268
    263
    109
    27
    0
    36
    157
    155
    2008
    74
    2299
    1442
    453
    0.46
    984
    156
    0.401
    389
    297
    0.499
    595
    0.54
    380
    0.86
    442
    354
    63
    291
    332
    109
    33
    0
    23
    200
    173
    2009
    44
    1181
    683
    223
    0.454
    491
    69
    0.33
    209
    154
    0.546
    282
    0.524
    168
    0.884
    190
    198
    24
    174
    157
    64
    16
    0
    7
    88
    90
    2010
    75
    2150
    1237
    398
    0.441
    903
    132
    0.377
    350
    266
    0.481
    553
    0.514
    309
    0.87
    355
    284
    68
    216
    370
    103
    24
    0
    21
    154
    154
    2011
    80
    2426
    1393
    441
    0.433
    1018
    154
    0.349
    441
    287
    0.497
    577
    0.509
    357
    0.871
    410
    295
    42
    253
    393
    123
    28
    0
    79
    174
    163
    2012
    34
    792
    440
    150
    0.526
    285
    52
    0.413
    126
    98
    0.616
    159
    0.618
    88
    0.871
    101
    116
    18
    98
    151
    24
    12
    0
    7
    64
    56
    2013
    60
    1393
    705
    229
    0.425
    539
    83
    0.353
    235
    146
    0.48
    304
    0.502
    164
    0.796
    206
    201
    30
    171
    274
    80
    13
    0
    0
    132
    114
    2014
    68
    1550
    838
    294
    0.469
    627
    90
    0.349
    258
    204
    0.553
    369
    0.541
    160
    0.851
    188
    202
    30
    172
    293
    70
    17
    0
    3
    139
    128
    2015
    70
    1587
    738
    251
    0.426
    589
    89
    0.345
    258
    162
    0.489
    331
    0.502
    147
    0.721
    204
    211
    28
    183
    293
    67
    20
    0
    0
    154
    138
    2016
    58
    1134
    555
    197
    0.453
    435
    70
    0.391
    179
    127
    0.496
    256
    0.533
    91
    0.813
    112
    146
    26
    120
    177
    66
    11
    0
    0
    99
    99
    2017
    69
    1291
    517
    171
    0.39
    439
    89
    0.392
    227
    82
    0.387
    212
    0.491
    86
    0.804
    107
    157
    28
    129
    183
    82
    16
    0
    0
    96
    119
    2018
    65
    1299
    576
    201
    0.434
    463
    64
    0.333
    192
    137
    0.506
    271
    0.503
    110
    0.84
    131
    142
    19
    123
    163
    43
    16
    0
    0
    105
    126