Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Marques Johnson

Marques Johnson ra mắt NBA vào năm 1977, đã thi đấu tổng cộng 691 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 13.892 điểm, 2.502 kiến tạo và 4.817 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 200 về điểm số và 324 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Marques Johnson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Marques Johnson về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Marques Johnson
    TênMarques Johnson
    Ngày sinh8 tháng 2, 1956
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward and Shooting Guard
    Chiều cao201cm
    Cân nặng99kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1977

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)691 trận (hạng 664 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)13.892 điểm (hạng 200)
    3 điểm (3P)14 cú ném (hạng 1652)
    Kiến tạo (AST)2.502 lần (hạng 324)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.817 lần (hạng 299)
    Rebound tấn công (ORB)1.829 (hạng 137)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.988 (hạng 304)
    Chặn bóng (BLK)525 lần (hạng 266)
    Cướp bóng (STL)888 lần (hạng 242)
    Mất bóng (TOV)1.627 lần (hạng 231)
    Lỗi cá nhân (PF)1.766 lần (hạng 557)
    Triple-double4 lần (hạng 131)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)51.8% (hạng 374)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)73.9% (hạng 2059)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)15.2% (hạng 2423)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34.3 phút (hạng 98)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1990)

    Số trận (G)10
    Điểm (PTS)40
    3 điểm (3P)2
    Kiến tạo (AST)9
    Rebound (TRB)17
    Rebound tấn công (ORB)8
    Rebound phòng ngự (DRB)9
    Chặn bóng (BLK)1
    Cướp bóng (STL)0
    Mất bóng (TOV)10
    Lỗi cá nhân (PF)12
    Triple-double0
    FG%37.5%
    FT%82.4%
    3P%66.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)99 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1979 – 1.972 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1983 – 4 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1983 – 363 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1978 – 847
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1978 – 103
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1979 – 116
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1980 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1981 – 55.2%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1990 – 82.4%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1990 – 66.7%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1983 – 2.853 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Marques Johnson đã ra sân tổng cộng 54 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.163
    3 điểm (3P)3
    Kiến tạo (AST)198
    Rebound (TRB)427
    Rebound tấn công (ORB)173
    Rebound phòng ngự (DRB)254
    Chặn bóng (BLK)45
    Cướp bóng (STL)56
    Mất bóng (TOV)111
    Lỗi cá nhân (PF)156
    FG%48.9%
    FT%70.1%
    3P%23.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.112 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Marques Johnson

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1978
    80
    2765
    1557
    628
    0.522
    1204
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    301
    0.736
    409
    847
    292
    555
    190
    92
    103
    0
    0
    175
    221
    1979
    77
    2779
    1972
    820
    0.55
    1491
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    332
    0.76
    437
    586
    212
    374
    234
    116
    89
    0
    0
    170
    186
    1980
    77
    2686
    1671
    689
    0.544
    1267
    2
    0.222
    9
    687
    0.546
    1258
    0.545
    291
    0.791
    368
    566
    217
    349
    273
    100
    70
    1
    0
    185
    173
    1981
    76
    2542
    1541
    636
    0.552
    1153
    0
    0
    9
    636
    0.556
    1144
    0.552
    269
    0.706
    381
    518
    225
    293
    346
    115
    41
    1
    0
    190
    196
    1982
    60
    1900
    990
    404
    0.532
    760
    0
    0
    4
    404
    0.534
    756
    0.532
    182
    0.7
    260
    364
    153
    211
    213
    59
    35
    0
    52
    145
    142
    1983
    80
    2853
    1714
    723
    0.509
    1420
    4
    0.2
    20
    719
    0.514
    1400
    0.511
    264
    0.735
    359
    562
    196
    366
    363
    100
    56
    1
    80
    196
    211
    1984
    74
    2715
    1535
    646
    0.502
    1288
    2
    0.154
    13
    644
    0.505
    1275
    0.502
    241
    0.709
    340
    480
    173
    307
    315
    115
    45
    1
    74
    180
    194
    1985
    72
    2448
    1181
    494
    0.452
    1094
    3
    0.231
    13
    491
    0.454
    1081
    0.453
    190
    0.731
    260
    428
    188
    240
    248
    72
    30
    0
    68
    176
    193
    1986
    75
    2605
    1525
    613
    0.51
    1201
    1
    0.067
    15
    612
    0.516
    1186
    0.511
    298
    0.76
    392
    416
    156
    260
    283
    107
    50
    0
    75
    183
    214
    1987
    10
    302
    166
    68
    0.439
    155
    0
    0
    6
    68
    0.456
    149
    0.439
    30
    0.714
    42
    33
    9
    24
    28
    12
    5
    0
    10
    17
    24
    1990
    10
    99
    40
    12
    0.375
    32
    2
    0.667
    3
    10
    0.345
    29
    0.406
    14
    0.824
    17
    17
    8
    9
    9
    0
    1
    0
    0
    10
    12