Matisse Thybulle ra mắt NBA vào năm 2019, đã thi đấu tổng cộng 332 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 1.586 điểm, 360 kiến tạo và 658 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1850 về điểm số và 1707 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Matisse Thybulle |
Ngày sinh | 4 tháng 3, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Small Forward |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 91kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 332 trận (hạng 1535 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.586 điểm (hạng 1850) |
3 điểm (3P) | 278 cú ném (hạng 611) |
Kiến tạo (AST) | 360 lần (hạng 1707) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 658 lần (hạng 1884) |
Rebound tấn công (ORB) | 186 (hạng 1557) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 472 (hạng 1616) |
Chặn bóng (BLK) | 270 lần (hạng 574) |
Cướp bóng (STL) | 510 lần (hạng 615) |
Mất bóng (TOV) | 186 lần (hạng 1660) |
Lỗi cá nhân (PF) | 632 lần (hạng 1614) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 43.5% (hạng 2077) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 67.9% (hạng 2982) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 33.8% (hạng 987) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 21 phút (hạng 1308) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 65 |
Điểm (PTS) | 354 |
3 điểm (3P) | 80 |
Kiến tạo (AST) | 90 |
Rebound (TRB) | 136 |
Rebound tấn công (ORB) | 30 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 106 |
Chặn bóng (BLK) | 49 |
Cướp bóng (STL) | 113 |
Mất bóng (TOV) | 40 |
Lỗi cá nhân (PF) | 93 |
Triple-double | 0 |
FG% | 39.7% |
FT% | 75.9% |
3P% | 34.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.487 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2022 – 379 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 80 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 90 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 151
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2021 – 71
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 115
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 50%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 79.1%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 36.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2022 – 1.685 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Matisse Thybulle đã ra sân tổng cộng 25 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 97 |
3 điểm (3P) | 16 |
Kiến tạo (AST) | 9 |
Rebound (TRB) | 33 |
Rebound tấn công (ORB) | 7 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 26 |
Chặn bóng (BLK) | 19 |
Cướp bóng (STL) | 26 |
Mất bóng (TOV) | 6 |
Lỗi cá nhân (PF) | 50 |
FG% | 47% |
FT% | 37.5% |
3P% | 30.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 432 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Matisse Thybulle
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 65 | 1287 | 305 | 112 | 0.423 | 265 | 56 | 0.357 | 157 | 56 | 0.519 | 108 | 0.528 | 25 | 0.61 | 41 | 107 | 44 | 63 | 79 | 94 | 47 | 0 | 14 | 51 | 141 |
2021 | 65 | 1298 | 255 | 102 | 0.42 | 243 | 43 | 0.301 | 143 | 59 | 0.59 | 100 | 0.508 | 8 | 0.444 | 18 | 124 | 30 | 94 | 63 | 105 | 71 | 0 | 8 | 32 | 127 |
2022 | 66 | 1685 | 379 | 150 | 0.5 | 300 | 45 | 0.313 | 144 | 105 | 0.673 | 156 | 0.575 | 34 | 0.791 | 43 | 151 | 42 | 109 | 75 | 115 | 71 | 0 | 50 | 39 | 158 |
2023 | 71 | 1200 | 293 | 110 | 0.435 | 253 | 54 | 0.365 | 148 | 56 | 0.533 | 105 | 0.542 | 19 | 0.679 | 28 | 140 | 40 | 100 | 53 | 83 | 32 | 0 | 28 | 24 | 113 |
2024 | 65 | 1487 | 354 | 126 | 0.397 | 317 | 80 | 0.346 | 231 | 46 | 0.535 | 86 | 0.524 | 22 | 0.759 | 29 | 136 | 30 | 106 | 90 | 113 | 49 | 0 | 19 | 40 | 93 |