Maurice Lucas ra mắt NBA vào năm 1977, đã thi đấu tổng cộng 855 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 12.339 điểm, 1.987 kiến tạo và 7.520 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 264 về điểm số và 464 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Maurice Lucas |
Ngày sinh | 18 tháng 2, 1952 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward and Center |
Chiều cao | 206cm |
Cân nặng | 98kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1977 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 855 trận (hạng 337 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 12.339 điểm (hạng 264) |
3 điểm (3P) | 4 cú ném (hạng 2082) |
Kiến tạo (AST) | 1.987 lần (hạng 464) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 7.520 lần (hạng 93) |
Rebound tấn công (ORB) | 2.119 (hạng 88) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 5.401 (hạng 69) |
Chặn bóng (BLK) | 538 lần (hạng 259) |
Cướp bóng (STL) | 639 lần (hạng 433) |
Mất bóng (TOV) | 1.810 lần (hạng 166) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.865 lần (hạng 103) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 47.3% (hạng 1046) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 76.3% (hạng 1604) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 11.1% (hạng 2552) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 29 phút (hạng 454) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1988)
Số trận (G) | 73 |
Điểm (PTS) | 445 |
3 điểm (3P) | 0 |
Kiến tạo (AST) | 94 |
Rebound (TRB) | 315 |
Rebound tấn công (ORB) | 101 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 214 |
Chặn bóng (BLK) | 10 |
Cướp bóng (STL) | 33 |
Mất bóng (TOV) | 73 |
Lỗi cá nhân (PF) | 188 |
Triple-double | 0 |
FG% | 45% |
FT% | 73.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.191 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1977 – 1.599 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 2 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1977 – 229 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1982 – 903
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1979 – 81
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1977 – 83
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1980 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 1982 – 50.4%
- Mùa có FT% cao nhất: 1987 – 80.2%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1986 – 50%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1977 – 2.863 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Maurice Lucas đã ra sân tổng cộng 82 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.159 |
Kiến tạo (AST) | 225 |
Rebound (TRB) | 690 |
Rebound tấn công (ORB) | 180 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 510 |
Chặn bóng (BLK) | 46 |
Cướp bóng (STL) | 71 |
Mất bóng (TOV) | 107 |
Lỗi cá nhân (PF) | 310 |
FG% | 48.4% |
FT% | 74.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.426 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Maurice Lucas
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1977 | 79 | 2863 | 1599 | 632 | 0.466 | 1357 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 335 | 0.765 | 438 | 899 | 271 | 628 | 229 | 83 | 56 | 0 | 0 | 0 | 294 |
1978 | 68 | 2119 | 1113 | 453 | 0.458 | 989 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 207 | 0.767 | 270 | 621 | 186 | 435 | 173 | 61 | 56 | 0 | 0 | 192 | 221 |
1979 | 69 | 2462 | 1406 | 568 | 0.47 | 1208 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 270 | 0.783 | 345 | 716 | 192 | 524 | 215 | 66 | 81 | 0 | 0 | 233 | 254 |
1980 | 63 | 1884 | 923 | 371 | 0.456 | 813 | 2 | 0.222 | 9 | 369 | 0.459 | 804 | 0.458 | 179 | 0.749 | 239 | 537 | 143 | 394 | 208 | 42 | 62 | 1 | 0 | 218 | 223 |
1981 | 68 | 2162 | 999 | 404 | 0.484 | 835 | 0 | 0 | 2 | 404 | 0.485 | 833 | 0.484 | 191 | 0.752 | 254 | 575 | 153 | 422 | 173 | 57 | 59 | 0 | 0 | 176 | 260 |
1982 | 80 | 2671 | 1263 | 505 | 0.504 | 1001 | 0 | 0 | 3 | 505 | 0.506 | 998 | 0.504 | 253 | 0.725 | 349 | 903 | 274 | 629 | 179 | 68 | 70 | 0 | 74 | 173 | 309 |
1983 | 77 | 2586 | 1269 | 495 | 0.474 | 1045 | 1 | 0.333 | 3 | 494 | 0.474 | 1042 | 0.474 | 278 | 0.781 | 356 | 799 | 201 | 598 | 219 | 56 | 43 | 0 | 71 | 221 | 274 |
1984 | 75 | 2309 | 1195 | 451 | 0.497 | 908 | 0 | 0 | 5 | 451 | 0.499 | 903 | 0.497 | 293 | 0.765 | 383 | 725 | 208 | 517 | 203 | 55 | 39 | 0 | 69 | 177 | 235 |
1985 | 63 | 1670 | 842 | 346 | 0.476 | 727 | 0 | 0 | 4 | 346 | 0.479 | 723 | 0.476 | 150 | 0.75 | 200 | 557 | 138 | 419 | 145 | 39 | 17 | 0 | 22 | 151 | 183 |
1986 | 77 | 1750 | 785 | 302 | 0.462 | 653 | 1 | 0.5 | 2 | 301 | 0.462 | 651 | 0.463 | 180 | 0.783 | 230 | 566 | 164 | 402 | 84 | 45 | 24 | 0 | 8 | 121 | 253 |
1987 | 63 | 1120 | 500 | 175 | 0.451 | 388 | 0 | 0 | 5 | 175 | 0.457 | 383 | 0.451 | 150 | 0.802 | 187 | 307 | 88 | 219 | 65 | 34 | 21 | 0 | 0 | 75 | 171 |
1988 | 73 | 1191 | 445 | 168 | 0.45 | 373 | 0 | 0 | 3 | 168 | 0.454 | 370 | 0.45 | 109 | 0.736 | 148 | 315 | 101 | 214 | 94 | 33 | 10 | 0 | 0 | 73 | 188 |