Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Max Zaslofsky

Max Zaslofsky ra mắt NBA vào năm 1946, đã thi đấu tổng cộng 540 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 7.990 điểm, 1.093 kiến tạo và 864 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 557 về điểm số và 865 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Max Zaslofsky

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Max Zaslofsky về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Max Zaslofsky
    TênMax Zaslofsky
    Ngày sinh7 tháng 12, 1925
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard
    Chiều cao188cm
    Cân nặng77kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1946

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)540 trận (hạng 1007 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)7.990 điểm (hạng 557)
    Kiến tạo (AST)1.093 lần (hạng 865)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)864 lần (hạng 1684)
    Lỗi cá nhân (PF)1.291 lần (hạng 905)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)34.3% (hạng 3882)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)76.9% (hạng 1484)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)12.5 phút (hạng 2677)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1956)

    Số trận (G)9
    Điểm (PTS)88
    Kiến tạo (AST)16
    Rebound (TRB)16
    Lỗi cá nhân (PF)18
    Triple-double0
    FG%35.8%
    FT%85.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)182 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1949 – 1.197 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1955 – 203 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1951 – 228
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1947 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1953 – 38.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1956 – 85.7%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1952 – 2.113 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Max Zaslofsky đã ra sân tổng cộng 59 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)864
    Kiến tạo (AST)95
    Rebound (TRB)118
    Lỗi cá nhân (PF)167
    FG%36.2%
    FT%76.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)635 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Max Zaslofsky

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1947
    61
    0
    877
    336
    0.329
    1020
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    205
    0.737
    278
    0
    0
    0
    40
    0
    0
    0
    0
    0
    121
    1948
    48
    0
    1007
    373
    0.323
    1156
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    261
    0.784
    333
    0
    0
    0
    29
    0
    0
    0
    0
    0
    125
    1949
    58
    0
    1197
    425
    0.35
    1216
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    347
    0.84
    413
    0
    0
    0
    149
    0
    0
    0
    0
    0
    156
    1950
    68
    0
    1115
    397
    0.351
    1132
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    321
    0.843
    381
    0
    0
    0
    155
    0
    0
    0
    0
    0
    185
    1951
    66
    0
    835
    302
    0.354
    853
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    231
    0.775
    298
    228
    0
    0
    136
    0
    0
    0
    0
    0
    150
    1952
    66
    2113
    931
    322
    0.336
    958
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    287
    0.755
    380
    194
    0
    0
    156
    0
    0
    0
    0
    0
    183
    1953
    29
    722
    344
    123
    0.384
    320
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    98
    0.69
    142
    75
    0
    0
    55
    0
    0
    0
    0
    0
    81
    1954
    65
    1881
    811
    278
    0.368
    756
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    255
    0.714
    357
    160
    0
    0
    154
    0
    0
    0
    0
    0
    142
    1955
    70
    1862
    785
    269
    0.328
    821
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    247
    0.702
    352
    191
    0
    0
    203
    0
    0
    0
    0
    0
    130
    1956
    9
    182
    88
    29
    0.358
    81
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    30
    0.857
    35
    16
    0
    0
    16
    0
    0
    0
    0
    0
    18