Michael Adams ra mắt NBA vào năm 1985, đã thi đấu tổng cộng 653 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 9.621 điểm, 4.209 kiến tạo và 1.900 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 427 về điểm số và 110 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Michael Adams |
Ngày sinh | 19 tháng 1, 1963 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard |
Chiều cao | 178cm |
Cân nặng | 73kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1985 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 653 trận (hạng 748 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 9.621 điểm (hạng 427) |
3 điểm (3P) | 949 cú ném (hạng 173) |
Kiến tạo (AST) | 4.209 lần (hạng 110) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.900 lần (hạng 1010) |
Rebound tấn công (ORB) | 416 (hạng 1008) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.484 (hạng 777) |
Chặn bóng (BLK) | 67 lần (hạng 1473) |
Cướp bóng (STL) | 1.081 lần (hạng 146) |
Mất bóng (TOV) | 1.402 lần (hạng 327) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.193 lần (hạng 1019) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 41.5% (hạng 2675) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 84.9% (hạng 394) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 33.2% (hạng 1141) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 31.3 phút (hạng 271) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1996)
Số trận (G) | 21 |
Điểm (PTS) | 114 |
3 điểm (3P) | 14 |
Kiến tạo (AST) | 67 |
Rebound (TRB) | 22 |
Rebound tấn công (ORB) | 5 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 17 |
Chặn bóng (BLK) | 4 |
Cướp bóng (STL) | 21 |
Mất bóng (TOV) | 25 |
Lỗi cá nhân (PF) | 25 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44.6% |
FT% | 74.3% |
3P% | 34.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 329 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1991 – 1.752 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1991 – 167 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1991 – 693 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1992 – 310
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1988 – 16
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1988 – 168
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1991 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 1995 – 45.3%
- Mùa có FT% cao nhất: 1991 – 87.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1988 – 36.7%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1992 – 2.795 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Michael Adams đã ra sân tổng cộng 20 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 256 |
3 điểm (3P) | 35 |
Kiến tạo (AST) | 103 |
Rebound (TRB) | 67 |
Rebound tấn công (ORB) | 14 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 53 |
Chặn bóng (BLK) | 2 |
Cướp bóng (STL) | 32 |
Mất bóng (TOV) | 44 |
Lỗi cá nhân (PF) | 41 |
FG% | 37% |
FT% | 85% |
3P% | 32.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 679 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Michael Adams
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1986 | 18 | 139 | 40 | 16 | 0.364 | 44 | 0 | 0 | 3 | 16 | 0.39 | 41 | 0.364 | 8 | 0.667 | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 9 | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 |
1987 | 63 | 1303 | 453 | 160 | 0.407 | 393 | 28 | 0.275 | 102 | 132 | 0.454 | 291 | 0.443 | 105 | 0.847 | 124 | 123 | 38 | 85 | 244 | 85 | 6 | 0 | 0 | 81 | 88 |
1988 | 82 | 2778 | 1137 | 416 | 0.449 | 927 | 139 | 0.367 | 379 | 277 | 0.505 | 548 | 0.524 | 166 | 0.834 | 199 | 223 | 40 | 183 | 503 | 168 | 16 | 0 | 75 | 144 | 138 |
1989 | 77 | 2787 | 1424 | 468 | 0.433 | 1082 | 166 | 0.356 | 466 | 302 | 0.49 | 616 | 0.509 | 322 | 0.819 | 393 | 283 | 71 | 212 | 490 | 166 | 11 | 0 | 77 | 180 | 149 |
1990 | 79 | 2690 | 1221 | 398 | 0.402 | 989 | 158 | 0.366 | 432 | 240 | 0.431 | 557 | 0.482 | 267 | 0.85 | 314 | 225 | 49 | 176 | 495 | 121 | 3 | 0 | 74 | 141 | 133 |
1991 | 66 | 2346 | 1752 | 560 | 0.394 | 1421 | 167 | 0.296 | 564 | 393 | 0.459 | 857 | 0.453 | 465 | 0.879 | 529 | 256 | 58 | 198 | 693 | 147 | 6 | 1 | 66 | 240 | 162 |
1992 | 78 | 2795 | 1408 | 485 | 0.393 | 1233 | 125 | 0.324 | 386 | 360 | 0.425 | 847 | 0.444 | 313 | 0.869 | 360 | 310 | 58 | 252 | 594 | 145 | 9 | 0 | 78 | 212 | 162 |
1993 | 70 | 2499 | 1035 | 365 | 0.439 | 831 | 68 | 0.321 | 212 | 297 | 0.48 | 619 | 0.48 | 237 | 0.856 | 277 | 240 | 52 | 188 | 526 | 100 | 4 | 0 | 70 | 175 | 146 |
1994 | 70 | 2337 | 849 | 285 | 0.408 | 698 | 55 | 0.288 | 191 | 230 | 0.454 | 507 | 0.448 | 224 | 0.83 | 270 | 183 | 37 | 146 | 480 | 96 | 6 | 0 | 67 | 167 | 140 |
1995 | 29 | 443 | 188 | 67 | 0.453 | 148 | 29 | 0.358 | 81 | 38 | 0.567 | 67 | 0.551 | 25 | 0.833 | 30 | 29 | 6 | 23 | 95 | 23 | 1 | 0 | 0 | 26 | 41 |
1996 | 21 | 329 | 114 | 37 | 0.446 | 83 | 14 | 0.341 | 41 | 23 | 0.548 | 42 | 0.53 | 26 | 0.743 | 35 | 22 | 5 | 17 | 67 | 21 | 4 | 0 | 3 | 25 | 25 |