Michael Finley ra mắt NBA vào năm 1995, đã thi đấu tổng cộng 1.103 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 17.306 điểm, 3.245 kiến tạo và 4.804 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 96 về điểm số và 198 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Michael Finley |
Ngày sinh | 6 tháng 3, 1973 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Shooting Guard |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 98kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1995 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.103 trận (hạng 81 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 17.306 điểm (hạng 96) |
3 điểm (3P) | 1.454 cú ném (hạng 56) |
Kiến tạo (AST) | 3.245 lần (hạng 198) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 4.804 lần (hạng 300) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.121 (hạng 358) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.683 (hạng 198) |
Chặn bóng (BLK) | 323 lần (hạng 456) |
Cướp bóng (STL) | 996 lần (hạng 181) |
Mất bóng (TOV) | 1.629 lần (hạng 229) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.812 lần (hạng 532) |
Triple-double | 6 lần (hạng 92) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.4% (hạng 1797) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 81.1% (hạng 795) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37.5% (hạng 392) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 34.4 phút (hạng 92) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2010)
Số trận (G) | 46 |
Điểm (PTS) | 202 |
3 điểm (3P) | 32 |
Kiến tạo (AST) | 43 |
Rebound (TRB) | 71 |
Rebound tấn công (ORB) | 6 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 65 |
Chặn bóng (BLK) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 10 |
Mất bóng (TOV) | 21 |
Lỗi cá nhân (PF) | 33 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44% |
FT% | 53.3% |
3P% | 39% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 709 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2000 – 1.855 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2004 – 150 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2000 – 438 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2000 – 518
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2004 – 39
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1998 – 132
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2000 – 4
- Mùa có FG% cao nhất: 1996 – 47.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 2007 – 91.8%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2009 – 41.1%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2000 – 3.464 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Michael Finley đã ra sân tổng cộng 111 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.510 |
3 điểm (3P) | 197 |
Kiến tạo (AST) | 225 |
Rebound (TRB) | 445 |
Rebound tấn công (ORB) | 83 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 362 |
Chặn bóng (BLK) | 32 |
Cướp bóng (STL) | 96 |
Mất bóng (TOV) | 124 |
Lỗi cá nhân (PF) | 213 |
FG% | 42% |
FT% | 86.5% |
3P% | 39.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 3.799 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Michael Finley
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1996 | 82 | 3212 | 1233 | 465 | 0.476 | 976 | 61 | 0.328 | 186 | 404 | 0.511 | 790 | 0.508 | 242 | 0.749 | 323 | 374 | 139 | 235 | 289 | 85 | 31 | 0 | 72 | 133 | 199 |
1997 | 83 | 2790 | 1249 | 475 | 0.444 | 1071 | 101 | 0.361 | 280 | 374 | 0.473 | 791 | 0.491 | 198 | 0.808 | 245 | 372 | 88 | 284 | 224 | 68 | 24 | 0 | 54 | 164 | 138 |
1998 | 82 | 3394 | 1763 | 675 | 0.449 | 1505 | 87 | 0.357 | 244 | 588 | 0.466 | 1261 | 0.477 | 326 | 0.784 | 416 | 438 | 150 | 288 | 405 | 132 | 30 | 1 | 82 | 219 | 163 |
1999 | 50 | 2051 | 1009 | 389 | 0.444 | 876 | 45 | 0.331 | 136 | 344 | 0.465 | 740 | 0.47 | 186 | 0.823 | 226 | 263 | 69 | 194 | 218 | 66 | 15 | 0 | 50 | 107 | 96 |
2000 | 82 | 3464 | 1855 | 748 | 0.457 | 1636 | 99 | 0.401 | 247 | 649 | 0.467 | 1389 | 0.487 | 260 | 0.82 | 317 | 518 | 122 | 396 | 438 | 109 | 32 | 4 | 82 | 196 | 171 |
2001 | 82 | 3443 | 1765 | 711 | 0.458 | 1552 | 91 | 0.346 | 263 | 620 | 0.481 | 1289 | 0.487 | 252 | 0.775 | 325 | 425 | 109 | 316 | 360 | 118 | 32 | 1 | 82 | 190 | 174 |
2002 | 69 | 2754 | 1424 | 569 | 0.463 | 1228 | 76 | 0.339 | 224 | 493 | 0.491 | 1004 | 0.494 | 210 | 0.837 | 251 | 360 | 90 | 270 | 230 | 65 | 25 | 0 | 69 | 117 | 144 |
2003 | 69 | 2642 | 1331 | 507 | 0.425 | 1193 | 119 | 0.37 | 322 | 388 | 0.445 | 871 | 0.475 | 198 | 0.861 | 230 | 402 | 107 | 295 | 205 | 76 | 21 | 0 | 69 | 114 | 105 |
2004 | 72 | 2778 | 1342 | 514 | 0.443 | 1159 | 150 | 0.405 | 370 | 364 | 0.461 | 789 | 0.508 | 164 | 0.85 | 193 | 325 | 78 | 247 | 212 | 84 | 39 | 0 | 72 | 83 | 118 |
2005 | 64 | 2358 | 1003 | 387 | 0.427 | 907 | 116 | 0.407 | 285 | 271 | 0.436 | 622 | 0.491 | 113 | 0.831 | 136 | 262 | 45 | 217 | 169 | 48 | 18 | 0 | 64 | 60 | 123 |
2006 | 77 | 2038 | 780 | 286 | 0.412 | 695 | 110 | 0.394 | 279 | 176 | 0.423 | 416 | 0.491 | 98 | 0.852 | 115 | 247 | 31 | 216 | 116 | 37 | 7 | 0 | 18 | 62 | 97 |
2007 | 82 | 1823 | 740 | 273 | 0.412 | 663 | 104 | 0.364 | 286 | 169 | 0.448 | 377 | 0.49 | 90 | 0.918 | 98 | 223 | 34 | 189 | 108 | 32 | 16 | 0 | 16 | 46 | 76 |
2008 | 82 | 2204 | 826 | 315 | 0.414 | 761 | 132 | 0.37 | 357 | 183 | 0.453 | 404 | 0.501 | 64 | 0.8 | 80 | 254 | 27 | 227 | 114 | 29 | 10 | 0 | 61 | 56 | 93 |
2009 | 81 | 2336 | 784 | 301 | 0.437 | 689 | 131 | 0.411 | 319 | 170 | 0.459 | 370 | 0.532 | 51 | 0.823 | 62 | 270 | 26 | 244 | 114 | 37 | 17 | 0 | 77 | 61 | 82 |
2010 | 46 | 709 | 202 | 81 | 0.44 | 184 | 32 | 0.39 | 82 | 49 | 0.48 | 102 | 0.527 | 8 | 0.533 | 15 | 71 | 6 | 65 | 43 | 10 | 6 | 0 | 7 | 21 | 33 |