Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Mike Conley Jr.

Mike Conley Jr. ra mắt NBA vào năm 2007, đã thi đấu tổng cộng 1.101 trận trong 17 mùa giải. Anh ghi được 15.888 điểm, 6.306 kiến tạo và 3.272 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 125 về điểm số và 33 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Mike Conley Jr.

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Mike Conley Jr. về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Mike Conley Jr.
    TênMike Conley Jr.
    Ngày sinh11 tháng 10, 1987
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao183cm
    Cân nặng79kg
    Tay thuậnTay trái
    Ra mắt NBA2007

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.101 trận (hạng 83 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)15.888 điểm (hạng 125)
    3 điểm (3P)1.803 cú ném (hạng 27)
    Kiến tạo (AST)6.306 lần (hạng 33)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.272 lần (hạng 551)
    Rebound tấn công (ORB)526 (hạng 821)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.746 (hạng 346)
    Chặn bóng (BLK)228 lần (hạng 678)
    Cướp bóng (STL)1.524 lần (hạng 48)
    Mất bóng (TOV)2.105 lần (hạng 114)
    Lỗi cá nhân (PF)2.159 lần (hạng 341)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)43.9% (hạng 1964)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)82.3% (hạng 658)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)38.7% (hạng 265)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31.6 phút (hạng 254)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)76
    Điểm (PTS)869
    3 điểm (3P)179
    Kiến tạo (AST)449
    Rebound (TRB)218
    Rebound tấn công (ORB)37
    Rebound phòng ngự (DRB)181
    Chặn bóng (BLK)17
    Cướp bóng (STL)88
    Mất bóng (TOV)102
    Lỗi cá nhân (PF)128
    Triple-double0
    FG%45.7%
    FT%91.1%
    3P%44.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.193 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2019 – 1.478 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 179 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2011 – 528 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2009 – 276
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2013 – 24
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2013 – 174
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2008 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2017 – 46%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 91.1%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 44.2%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2011 – 2.872 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Mike Conley Jr. đã ra sân tổng cộng 88 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.345
    3 điểm (3P)141
    Kiến tạo (AST)564
    Rebound (TRB)317
    Rebound tấn công (ORB)47
    Rebound phòng ngự (DRB)270
    Chặn bóng (BLK)21
    Cướp bóng (STL)116
    Mất bóng (TOV)171
    Lỗi cá nhân (PF)209
    FG%41.6%
    FT%80%
    3P%35.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.082 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Mike Conley Jr.

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2008
    53
    1381
    498
    189
    0.428
    442
    30
    0.33
    91
    159
    0.453
    351
    0.462
    90
    0.732
    123
    139
    21
    118
    222
    44
    2
    0
    46
    89
    85
    2009
    82
    2508
    895
    323
    0.442
    730
    88
    0.406
    217
    235
    0.458
    513
    0.503
    161
    0.817
    197
    276
    25
    251
    354
    90
    8
    0
    61
    143
    146
    2010
    80
    2569
    959
    369
    0.445
    830
    82
    0.387
    212
    287
    0.464
    618
    0.494
    139
    0.743
    187
    191
    30
    161
    425
    109
    12
    0
    80
    170
    178
    2011
    81
    2872
    1107
    423
    0.444
    953
    80
    0.369
    217
    343
    0.466
    736
    0.486
    181
    0.733
    247
    247
    32
    215
    528
    144
    18
    0
    81
    176
    182
    2012
    62
    2174
    788
    296
    0.433
    684
    60
    0.377
    159
    236
    0.45
    525
    0.477
    136
    0.861
    158
    156
    22
    134
    404
    136
    11
    0
    61
    125
    133
    2013
    80
    2757
    1168
    414
    0.44
    940
    106
    0.362
    293
    308
    0.476
    647
    0.497
    234
    0.83
    282
    225
    43
    182
    487
    174
    24
    0
    80
    189
    171
    2014
    73
    2446
    1256
    463
    0.45
    1030
    105
    0.361
    291
    358
    0.484
    739
    0.5
    225
    0.815
    276
    213
    41
    172
    441
    110
    13
    0
    73
    150
    141
    2015
    70
    2225
    1107
    393
    0.446
    882
    107
    0.386
    277
    286
    0.473
    605
    0.506
    214
    0.859
    249
    209
    29
    180
    375
    89
    14
    0
    70
    156
    139
    2016
    56
    1761
    857
    294
    0.422
    696
    78
    0.363
    215
    216
    0.449
    481
    0.478
    191
    0.834
    229
    164
    26
    138
    342
    67
    16
    0
    56
    84
    100
    2017
    69
    2292
    1415
    464
    0.46
    1009
    171
    0.408
    419
    293
    0.497
    590
    0.545
    316
    0.859
    368
    241
    31
    210
    433
    92
    19
    0
    68
    156
    126
    2018
    12
    373
    205
    64
    0.381
    168
    24
    0.312
    77
    40
    0.44
    91
    0.452
    53
    0.803
    66
    27
    0
    27
    49
    12
    3
    0
    12
    18
    24
    2019
    70
    2342
    1478
    490
    0.438
    1120
    155
    0.364
    426
    335
    0.483
    694
    0.507
    343
    0.845
    406
    239
    40
    199
    449
    94
    22
    0
    70
    130
    123
    2020
    47
    1363
    675
    232
    0.409
    567
    96
    0.375
    256
    136
    0.437
    311
    0.494
    115
    0.827
    139
    151
    33
    118
    208
    36
    5
    0
    41
    92
    104
    2021
    51
    1498
    827
    284
    0.444
    640
    138
    0.412
    335
    146
    0.479
    305
    0.552
    121
    0.852
    142
    177
    36
    141
    305
    70
    9
    0
    51
    99
    98
    2022
    72
    2058
    986
    344
    0.435
    791
    169
    0.408
    414
    175
    0.464
    377
    0.542
    129
    0.796
    162
    217
    47
    170
    385
    96
    21
    0
    72
    123
    142
    2023
    67
    2029
    798
    261
    0.428
    610
    135
    0.385
    351
    126
    0.486
    259
    0.539
    141
    0.834
    169
    182
    33
    149
    450
    73
    14
    0
    66
    103
    139
    2024
    76
    2193
    869
    294
    0.457
    644
    179
    0.442
    405
    115
    0.481
    239
    0.595
    102
    0.911
    112
    218
    37
    181
    449
    88
    17
    0
    76
    102
    128