Naji Marshall ra mắt NBA vào năm 2021, đã thi đấu tổng cộng 230 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 1.723 điểm, 467 kiến tạo và 809 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1782 về điểm số và 1504 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Naji Marshall |
Ngày sinh | 24 tháng 1, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 100kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 230 trận (hạng 1915 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.723 điểm (hạng 1782) |
3 điểm (3P) | 174 cú ném (hạng 793) |
Kiến tạo (AST) | 467 lần (hạng 1504) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 809 lần (hạng 1745) |
Rebound tấn công (ORB) | 154 (hạng 1678) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 655 (hạng 1403) |
Chặn bóng (BLK) | 44 lần (hạng 1710) |
Cướp bóng (STL) | 162 lần (hạng 1427) |
Mất bóng (TOV) | 246 lần (hạng 1478) |
Lỗi cá nhân (PF) | 331 lần (hạng 2115) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 42.9% (hạng 2275) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 77.6% (hạng 1370) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 31.3% (hạng 1389) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 19.5 phút (hạng 1545) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 66 |
Điểm (PTS) | 466 |
3 điểm (3P) | 58 |
Kiến tạo (AST) | 128 |
Rebound (TRB) | 240 |
Rebound tấn công (ORB) | 53 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 187 |
Chặn bóng (BLK) | 12 |
Cướp bóng (STL) | 49 |
Mất bóng (TOV) | 65 |
Lỗi cá nhân (PF) | 91 |
Triple-double | 0 |
FG% | 46.3% |
FT% | 79.1% |
3P% | 38.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.257 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 698 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 66 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 189 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 279
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 14
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 54
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2021 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 46.3%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 79.6%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 38.7%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 1.792 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Naji Marshall đã ra sân tổng cộng 10 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 54 |
3 điểm (3P) | 6 |
Kiến tạo (AST) | 10 |
Rebound (TRB) | 17 |
Rebound tấn công (ORB) | 6 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 11 |
Chặn bóng (BLK) | 3 |
Cướp bóng (STL) | 3 |
Mất bóng (TOV) | 5 |
Lỗi cá nhân (PF) | 14 |
FG% | 50% |
FT% | 100% |
3P% | 40% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 140 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Naji Marshall
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 32 | 700 | 246 | 82 | 0.392 | 209 | 29 | 0.349 | 83 | 53 | 0.421 | 126 | 0.462 | 53 | 0.707 | 75 | 148 | 15 | 133 | 88 | 26 | 10 | 0 | 10 | 38 | 58 |
2022 | 55 | 735 | 313 | 109 | 0.405 | 269 | 21 | 0.2 | 105 | 88 | 0.537 | 164 | 0.444 | 74 | 0.796 | 93 | 142 | 38 | 104 | 62 | 33 | 8 | 0 | 4 | 46 | 69 |
2023 | 77 | 1792 | 698 | 247 | 0.433 | 571 | 66 | 0.303 | 218 | 181 | 0.513 | 353 | 0.49 | 138 | 0.789 | 175 | 279 | 48 | 231 | 189 | 54 | 14 | 0 | 21 | 97 | 113 |
2024 | 66 | 1257 | 466 | 170 | 0.463 | 367 | 58 | 0.387 | 150 | 112 | 0.516 | 217 | 0.542 | 68 | 0.791 | 86 | 240 | 53 | 187 | 128 | 49 | 12 | 0 | 1 | 65 | 91 |