Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Pat Connaughton

Pat Connaughton ra mắt NBA vào năm 2015, đã thi đấu tổng cộng 554 trận trong 9 mùa giải. Anh ghi được 3.363 điểm, 759 kiến tạo và 1.914 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1269 về điểm số và 1147 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Pat Connaughton

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Pat Connaughton về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Pat Connaughton
    TênPat Connaughton
    Ngày sinh6 tháng 1, 1993
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Small Forward
    Chiều cao196cm
    Cân nặng95kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2015

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)554 trận (hạng 964 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)3.363 điểm (hạng 1269)
    3 điểm (3P)655 cú ném (hạng 310)
    Kiến tạo (AST)759 lần (hạng 1147)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)1.914 lần (hạng 1006)
    Rebound tấn công (ORB)387 (hạng 1063)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.527 (hạng 748)
    Chặn bóng (BLK)148 lần (hạng 958)
    Cướp bóng (STL)274 lần (hạng 1061)
    Mất bóng (TOV)305 lần (hạng 1338)
    Lỗi cá nhân (PF)653 lần (hạng 1596)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)43.6% (hạng 2053)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)77.3% (hạng 1416)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)35.8% (hạng 669)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)19.6 phút (hạng 1513)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)76
    Điểm (PTS)428
    3 điểm (3P)82
    Kiến tạo (AST)161
    Rebound (TRB)239
    Rebound tấn công (ORB)51
    Rebound phòng ngự (DRB)188
    Chặn bóng (BLK)19
    Cướp bóng (STL)40
    Mất bóng (TOV)49
    Lỗi cá nhân (PF)99
    Triple-double0
    FG%43.5%
    FT%75.9%
    3P%34.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.676 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2022 – 645 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 146 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 161 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2021 – 332
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2020 – 31
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 59
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2016 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2017 – 51.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2016 – 100%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2017 – 51.5%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2022 – 1.691 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Pat Connaughton đã ra sân tổng cộng 83 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)511
    3 điểm (3P)103
    Kiến tạo (AST)93
    Rebound (TRB)339
    Rebound tấn công (ORB)57
    Rebound phòng ngự (DRB)282
    Chặn bóng (BLK)28
    Cướp bóng (STL)34
    Mất bóng (TOV)39
    Lỗi cá nhân (PF)103
    FG%46.7%
    FT%82.1%
    3P%37.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.662 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Pat Connaughton

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2016
    34
    143
    36
    13
    0.265
    49
    5
    0.238
    21
    8
    0.286
    28
    0.316
    5
    1
    5
    32
    11
    21
    10
    2
    0
    0
    0
    10
    6
    2017
    39
    316
    98
    37
    0.514
    72
    17
    0.515
    33
    20
    0.513
    39
    0.632
    7
    0.778
    9
    52
    10
    42
    28
    6
    2
    0
    1
    17
    23
    2018
    82
    1488
    441
    165
    0.423
    390
    74
    0.352
    210
    91
    0.506
    180
    0.518
    37
    0.841
    44
    161
    36
    125
    91
    23
    22
    0
    5
    43
    120
    2019
    61
    1261
    421
    163
    0.466
    350
    66
    0.33
    200
    97
    0.647
    150
    0.56
    29
    0.725
    40
    258
    61
    197
    122
    33
    25
    0
    2
    33
    81
    2020
    67
    1243
    360
    137
    0.455
    301
    55
    0.331
    166
    82
    0.607
    135
    0.547
    31
    0.775
    40
    284
    60
    224
    107
    25
    31
    0
    4
    52
    70
    2021
    69
    1575
    468
    168
    0.434
    387
    101
    0.371
    272
    67
    0.583
    115
    0.565
    31
    0.775
    40
    332
    63
    269
    81
    49
    23
    0
    4
    33
    99
    2022
    65
    1691
    645
    227
    0.458
    496
    146
    0.395
    370
    81
    0.643
    126
    0.605
    45
    0.833
    54
    273
    45
    228
    82
    59
    15
    0
    19
    35
    86
    2023
    61
    1443
    466
    165
    0.392
    421
    109
    0.339
    322
    56
    0.566
    99
    0.521
    27
    0.659
    41
    283
    50
    233
    77
    37
    11
    0
    33
    33
    69
    2024
    76
    1676
    428
    151
    0.435
    347
    82
    0.345
    238
    69
    0.633
    109
    0.553
    44
    0.759
    58
    239
    51
    188
    161
    40
    19
    0
    3
    49
    99