Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Richard Hamilton

Richard Hamilton ra mắt NBA vào năm 1999, đã thi đấu tổng cộng 921 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 15.708 điểm, 3.125 kiến tạo và 2.852 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 130 về điểm số và 215 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Richard Hamilton

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Richard Hamilton về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Richard Hamilton
    TênRichard Hamilton
    Ngày sinh14 tháng 2, 1978
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Small Forward
    Chiều cao198cm
    Cân nặng84kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1999

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)921 trận (hạng 234 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)15.708 điểm (hạng 130)
    3 điểm (3P)530 cú ném (hạng 400)
    Kiến tạo (AST)3.125 lần (hạng 215)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.852 lần (hạng 654)
    Rebound tấn công (ORB)794 (hạng 551)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.058 (hạng 533)
    Chặn bóng (BLK)131 lần (hạng 1033)
    Cướp bóng (STL)714 lần (hạng 373)
    Mất bóng (TOV)1.977 lần (hạng 129)
    Lỗi cá nhân (PF)2.329 lần (hạng 267)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)44.9% (hạng 1660)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)85.2% (hạng 375)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)34.6% (hạng 860)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)32.1 phút (hạng 214)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2013)

    Số trận (G)50
    Điểm (PTS)490
    3 điểm (3P)16
    Kiến tạo (AST)119
    Rebound (TRB)83
    Rebound tấn công (ORB)16
    Rebound phòng ngự (DRB)67
    Chặn bóng (BLK)5
    Cướp bóng (STL)24
    Mất bóng (TOV)84
    Lỗi cá nhân (PF)93
    Triple-double0
    FG%42.9%
    FT%85.7%
    3P%30.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.088 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2003 – 1.612 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2009 – 70 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2005 – 372 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2003 – 318
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2004 – 17
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2004 – 103
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2000 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2006 – 49.1%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2002 – 89%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2006 – 45.8%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2005 – 2.926 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Richard Hamilton đã ra sân tổng cộng 130 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)2.571
    3 điểm (3P)71
    Kiến tạo (AST)467
    Rebound (TRB)506
    Rebound tấn công (ORB)157
    Rebound phòng ngự (DRB)349
    Chặn bóng (BLK)24
    Cướp bóng (STL)122
    Mất bóng (TOV)348
    Lỗi cá nhân (PF)401
    FG%43.9%
    FT%86%
    3P%34%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)5.039 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Richard Hamilton

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2000
    71
    1373
    639
    254
    0.42
    605
    28
    0.364
    77
    226
    0.428
    528
    0.443
    103
    0.774
    133
    129
    38
    91
    108
    28
    6
    0
    12
    84
    142
    2001
    78
    2519
    1411
    547
    0.438
    1249
    40
    0.274
    146
    507
    0.46
    1103
    0.454
    277
    0.868
    319
    238
    75
    163
    224
    75
    10
    0
    42
    201
    203
    2002
    63
    2203
    1260
    472
    0.435
    1084
    16
    0.381
    42
    456
    0.438
    1042
    0.443
    300
    0.89
    337
    216
    73
    143
    171
    38
    14
    0
    57
    132
    136
    2003
    82
    2640
    1612
    570
    0.443
    1286
    32
    0.269
    119
    538
    0.461
    1167
    0.456
    440
    0.833
    528
    318
    88
    230
    208
    64
    13
    0
    82
    200
    249
    2004
    78
    2772
    1375
    530
    0.455
    1166
    18
    0.265
    68
    512
    0.466
    1098
    0.462
    297
    0.868
    342
    279
    78
    201
    310
    103
    17
    0
    78
    210
    222
    2005
    76
    2926
    1424
    510
    0.44
    1160
    36
    0.305
    118
    474
    0.455
    1042
    0.455
    368
    0.858
    429
    295
    74
    221
    372
    77
    13
    0
    76
    217
    232
    2006
    80
    2825
    1609
    649
    0.491
    1322
    55
    0.458
    120
    594
    0.494
    1202
    0.512
    256
    0.845
    303
    256
    84
    172
    275
    52
    16
    0
    80
    173
    207
    2007
    75
    2763
    1485
    547
    0.468
    1170
    44
    0.341
    129
    503
    0.483
    1041
    0.486
    347
    0.861
    403
    282
    75
    207
    285
    59
    15
    0
    75
    159
    232
    2008
    72
    2424
    1244
    499
    0.484
    1030
    62
    0.44
    141
    437
    0.492
    889
    0.515
    184
    0.833
    221
    235
    75
    160
    299
    73
    10
    0
    72
    132
    171
    2009
    67
    2279
    1225
    466
    0.447
    1043
    70
    0.368
    190
    396
    0.464
    853
    0.48
    223
    0.848
    263
    207
    44
    163
    297
    40
    4
    0
    51
    133
    176
    2010
    46
    1552
    831
    293
    0.409
    717
    41
    0.297
    138
    252
    0.435
    579
    0.437
    204
    0.846
    241
    122
    30
    92
    202
    30
    3
    0
    46
    115
    115
    2011
    55
    1498
    777
    288
    0.429
    671
    55
    0.382
    144
    233
    0.442
    527
    0.47
    146
    0.849
    172
    126
    24
    102
    171
    39
    4
    0
    39
    88
    95
    2012
    28
    697
    326
    140
    0.452
    310
    17
    0.37
    46
    123
    0.466
    264
    0.479
    29
    0.784
    37
    66
    20
    46
    84
    12
    1
    0
    28
    49
    56
    2013
    50
    1088
    490
    204
    0.429
    475
    16
    0.308
    52
    188
    0.444
    423
    0.446
    66
    0.857
    77
    83
    16
    67
    119
    24
    5
    0
    45
    84
    93