Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Rudy Gay

Rudy Gay ra mắt NBA vào năm 2006, đã thi đấu tổng cộng 1.120 trận trong 17 mùa giải. Anh ghi được 17.642 điểm, 2.280 kiến tạo và 6.283 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 89 về điểm số và 374 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Rudy Gay

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Rudy Gay về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Rudy Gay
    TênRudy Gay
    Ngày sinh17 tháng 8, 1986
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward and Power Forward
    Chiều cao203cm
    Cân nặng113kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2006

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.120 trận (hạng 71 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)17.642 điểm (hạng 89)
    3 điểm (3P)1.186 cú ném (hạng 103)
    Kiến tạo (AST)2.280 lần (hạng 374)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)6.283 lần (hạng 168)
    Rebound tấn công (ORB)1.447 (hạng 241)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.836 (hạng 102)
    Chặn bóng (BLK)798 lần (hạng 154)
    Cướp bóng (STL)1.231 lần (hạng 86)
    Mất bóng (TOV)2.245 lần (hạng 97)
    Lỗi cá nhân (PF)2.524 lần (hạng 197)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45.2% (hạng 1577)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)79.9% (hạng 986)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)34.6% (hạng 860)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)30.9 phút (hạng 299)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2023)

    Số trận (G)56
    Điểm (PTS)293
    3 điểm (3P)33
    Kiến tạo (AST)57
    Rebound (TRB)163
    Rebound tấn công (ORB)33
    Rebound phòng ngự (DRB)130
    Chặn bóng (BLK)18
    Cướp bóng (STL)19
    Mất bóng (TOV)37
    Lỗi cá nhân (PF)68
    Triple-double0
    FG%38%
    FT%85.7%
    3P%25.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)816 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2008 – 1.632 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2008 – 134 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2015 – 250 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2008 – 499
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2008 – 79
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2010 – 118
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2007 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2019 – 50.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2020 – 88.2%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2019 – 40.2%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2010 – 3.175 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Rudy Gay đã ra sân tổng cộng 19 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)272
    3 điểm (3P)16
    Kiến tạo (AST)33
    Rebound (TRB)124
    Rebound tấn công (ORB)32
    Rebound phòng ngự (DRB)92
    Chặn bóng (BLK)8
    Cướp bóng (STL)20
    Mất bóng (TOV)37
    Lỗi cá nhân (PF)44
    FG%41%
    FT%78.8%
    3P%28.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)618 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Rudy Gay

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2007
    78
    2103
    846
    321
    0.422
    760
    52
    0.364
    143
    269
    0.436
    617
    0.457
    152
    0.727
    209
    348
    93
    255
    100
    71
    74
    0
    43
    140
    192
    2008
    81
    3000
    1632
    625
    0.461
    1355
    134
    0.346
    387
    491
    0.507
    968
    0.511
    248
    0.785
    316
    499
    140
    359
    158
    111
    79
    0
    81
    190
    230
    2009
    79
    2945
    1493
    572
    0.453
    1262
    85
    0.351
    242
    487
    0.477
    1020
    0.487
    264
    0.767
    344
    437
    109
    328
    135
    98
    59
    0
    78
    203
    221
    2010
    80
    3175
    1567
    600
    0.466
    1288
    66
    0.327
    202
    534
    0.492
    1086
    0.491
    301
    0.753
    400
    472
    115
    357
    153
    118
    64
    0
    80
    169
    201
    2011
    54
    2152
    1069
    409
    0.471
    869
    57
    0.396
    144
    352
    0.486
    725
    0.503
    194
    0.805
    241
    336
    82
    254
    153
    91
    58
    0
    54
    135
    131
    2012
    65
    2422
    1232
    485
    0.455
    1067
    54
    0.312
    173
    431
    0.482
    894
    0.48
    208
    0.791
    263
    417
    130
    287
    147
    95
    55
    0
    65
    161
    138
    2013
    75
    2687
    1366
    521
    0.416
    1253
    84
    0.323
    260
    437
    0.44
    993
    0.449
    240
    0.814
    295
    461
    99
    362
    202
    113
    53
    0
    74
    198
    182
    2014
    73
    2531
    1457
    537
    0.455
    1179
    65
    0.33
    197
    472
    0.481
    982
    0.483
    318
    0.822
    387
    437
    113
    324
    209
    95
    56
    0
    73
    224
    171
    2015
    68
    2408
    1432
    508
    0.455
    1116
    79
    0.359
    220
    429
    0.479
    896
    0.491
    337
    0.858
    393
    399
    98
    301
    250
    71
    41
    0
    67
    183
    157
    2016
    70
    2379
    1204
    466
    0.463
    1007
    74
    0.344
    215
    392
    0.495
    792
    0.5
    198
    0.78
    254
    456
    103
    353
    120
    100
    51
    0
    70
    139
    184
    2017
    30
    1013
    562
    201
    0.455
    442
    42
    0.372
    113
    159
    0.483
    329
    0.502
    118
    0.855
    138
    190
    35
    155
    83
    44
    26
    0
    30
    74
    79
    2018
    57
    1231
    655
    253
    0.471
    537
    37
    0.314
    118
    216
    0.516
    419
    0.506
    112
    0.772
    145
    291
    76
    215
    73
    46
    38
    0
    6
    78
    98
    2019
    69
    1842
    946
    376
    0.504
    746
    74
    0.402
    184
    302
    0.537
    562
    0.554
    120
    0.816
    147
    470
    63
    407
    182
    54
    34
    0
    51
    114
    159
    2020
    67
    1461
    726
    266
    0.446
    596
    74
    0.336
    220
    192
    0.511
    376
    0.508
    120
    0.882
    136
    362
    61
    301
    114
    35
    33
    0
    5
    88
    103
    2021
    63
    1358
    716
    264
    0.42
    628
    106
    0.381
    278
    158
    0.451
    350
    0.505
    82
    0.804
    102
    303
    42
    261
    88
    45
    40
    0
    1
    65
    115
    2022
    55
    1038
    446
    157
    0.414
    379
    70
    0.345
    203
    87
    0.494
    176
    0.507
    62
    0.785
    79
    242
    55
    187
    56
    25
    19
    0
    1
    47
    95
    2023
    56
    816
    293
    109
    0.38
    287
    33
    0.254
    130
    76
    0.484
    157
    0.437
    42
    0.857
    49
    163
    33
    130
    57
    19
    18
    0
    0
    37
    68