Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Sam Cassell

Sam Cassell ra mắt NBA vào năm 1993, đã thi đấu tổng cộng 993 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 15.635 điểm, 5.939 kiến tạo và 3.221 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 134 về điểm số và 43 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Sam Cassell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Sam Cassell về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Sam Cassell
    TênSam Cassell
    Ngày sinh18 tháng 11, 1969
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao190cm
    Cân nặng84kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1993

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)993 trận (hạng 153 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)15.635 điểm (hạng 134)
    3 điểm (3P)672 cú ném (hạng 300)
    Kiến tạo (AST)5.939 lần (hạng 43)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.221 lần (hạng 564)
    Rebound tấn công (ORB)618 (hạng 703)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.603 (hạng 378)
    Chặn bóng (BLK)163 lần (hạng 894)
    Cướp bóng (STL)1.058 lần (hạng 154)
    Mất bóng (TOV)2.418 lần (hạng 71)
    Lỗi cá nhân (PF)2.744 lần (hạng 128)
    Triple-double3 lần (hạng 155)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45.4% (hạng 1526)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)86.1% (hạng 312)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)33.1% (hạng 1156)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)30 phút (hạng 372)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2008)

    Số trận (G)55
    Điểm (PTS)616
    3 điểm (3P)23
    Kiến tạo (AST)214
    Rebound (TRB)136
    Rebound tấn công (ORB)17
    Rebound phòng ngự (DRB)119
    Chặn bóng (BLK)6
    Cướp bóng (STL)37
    Mất bóng (TOV)97
    Lỗi cá nhân (PF)98
    Triple-double0
    FG%43.8%
    FT%88.2%
    3P%30.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.274 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2004 – 1.603 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1997 – 81 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2000 – 729 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2003 – 342
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1998 – 20
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1998 – 121
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2003 – 2
    • Mùa có FG% cao nhất: 2004 – 48.8%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1999 – 94%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2004 – 39.8%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2000 – 2.899 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Sam Cassell đã ra sân tổng cộng 112 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.516
    3 điểm (3P)111
    Kiến tạo (AST)541
    Rebound (TRB)328
    Rebound tấn công (ORB)56
    Rebound phòng ngự (DRB)272
    Chặn bóng (BLK)18
    Cướp bóng (STL)94
    Mất bóng (TOV)249
    Lỗi cá nhân (PF)358
    FG%41.9%
    FT%84.7%
    3P%37.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.173 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Sam Cassell

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1994
    66
    1122
    440
    162
    0.418
    388
    26
    0.295
    88
    136
    0.453
    300
    0.451
    90
    0.841
    107
    134
    25
    109
    192
    59
    7
    0
    6
    94
    136
    1995
    82
    1882
    783
    253
    0.427
    593
    63
    0.33
    191
    190
    0.473
    402
    0.48
    214
    0.843
    254
    211
    38
    173
    405
    94
    14
    0
    1
    167
    209
    1996
    61
    1682
    886
    289
    0.439
    658
    73
    0.348
    210
    216
    0.482
    448
    0.495
    235
    0.825
    285
    188
    51
    137
    278
    53
    4
    0
    0
    157
    166
    1997
    61
    1714
    967
    337
    0.43
    783
    81
    0.351
    231
    256
    0.464
    552
    0.482
    212
    0.845
    251
    182
    47
    135
    305
    77
    19
    0
    44
    168
    200
    1998
    75
    2606
    1471
    510
    0.441
    1156
    15
    0.188
    80
    495
    0.46
    1076
    0.448
    436
    0.86
    507
    228
    73
    155
    603
    121
    20
    0
    72
    269
    262
    1999
    8
    199
    127
    39
    0.419
    93
    2
    0.2
    10
    37
    0.446
    83
    0.43
    47
    0.94
    50
    15
    5
    10
    36
    9
    0
    0
    3
    20
    22
    2000
    81
    2899
    1506
    545
    0.466
    1170
    26
    0.289
    90
    519
    0.481
    1080
    0.477
    390
    0.876
    445
    301
    69
    232
    729
    102
    8
    0
    81
    267
    255
    2001
    76
    2709
    1381
    537
    0.474
    1132
    30
    0.306
    98
    507
    0.49
    1034
    0.488
    277
    0.858
    323
    290
    46
    244
    580
    88
    8
    0
    75
    220
    214
    2002
    74
    2605
    1461
    554
    0.463
    1197
    71
    0.348
    204
    483
    0.486
    993
    0.492
    282
    0.86
    328
    312
    54
    258
    493
    90
    12
    0
    73
    177
    208
    2003
    78
    2700
    1536
    546
    0.47
    1162
    59
    0.362
    163
    487
    0.487
    999
    0.495
    385
    0.861
    447
    342
    57
    285
    450
    88
    14
    2
    77
    177
    216
    2004
    81
    2838
    1603
    620
    0.488
    1270
    74
    0.398
    186
    546
    0.504
    1084
    0.517
    289
    0.873
    331
    271
    44
    227
    592
    102
    18
    1
    81
    220
    247
    2005
    59
    1522
    799
    319
    0.464
    687
    27
    0.262
    103
    292
    0.5
    584
    0.484
    134
    0.865
    155
    157
    25
    132
    301
    36
    14
    0
    38
    109
    160
    2006
    78
    2653
    1345
    493
    0.443
    1112
    70
    0.368
    190
    423
    0.459
    922
    0.475
    289
    0.863
    335
    287
    40
    247
    491
    74
    11
    0
    75
    175
    225
    2007
    58
    1407
    714
    261
    0.418
    625
    32
    0.294
    109
    229
    0.444
    516
    0.443
    160
    0.879
    182
    167
    27
    140
    270
    28
    8
    0
    30
    101
    126
    2008
    55
    1274
    616
    233
    0.438
    532
    23
    0.303
    76
    210
    0.461
    456
    0.46
    127
    0.882
    144
    136
    17
    119
    214
    37
    6
    0
    34
    97
    98