Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Shareef Abdur-Rahim

Shareef Abdur-Rahim ra mắt NBA vào năm 1996, đã thi đấu tổng cộng 830 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 15.028 điểm, 2.109 kiến tạo và 6.239 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 153 về điểm số và 424 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Shareef Abdur-Rahim

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Shareef Abdur-Rahim về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Shareef Abdur-Rahim
    TênShareef Abdur-Rahim
    Ngày sinh11 tháng 12, 1976
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward, Small Forward, and Center
    Chiều cao206cm
    Cân nặng102kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1996

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)830 trận (hạng 386 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)15.028 điểm (hạng 153)
    3 điểm (3P)154 cú ném (hạng 839)
    Kiến tạo (AST)2.109 lần (hạng 424)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)6.239 lần (hạng 169)
    Rebound tấn công (ORB)1.869 (hạng 131)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.370 (hạng 132)
    Chặn bóng (BLK)638 lần (hạng 211)
    Cướp bóng (STL)820 lần (hạng 288)
    Mất bóng (TOV)2.136 lần (hạng 110)
    Lỗi cá nhân (PF)2.324 lần (hạng 272)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)47.2% (hạng 1063)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)81% (hạng 811)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)29.7% (hạng 1561)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34.8 phút (hạng 73)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2008)

    Số trận (G)6
    Điểm (PTS)10
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)4
    Rebound (TRB)10
    Rebound tấn công (ORB)6
    Rebound phòng ngự (DRB)4
    Chặn bóng (BLK)0
    Cướp bóng (STL)1
    Mất bóng (TOV)1
    Lỗi cá nhân (PF)9
    Triple-double0
    FG%21.4%
    FT%100%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)51 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1998 – 1.829 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2000 – 29 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2000 – 271 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2000 – 825
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2000 – 87
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2002 – 98
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1997 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2006 – 52.5%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2008 – 100%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1998 – 41.2%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2001 – 3.241 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Shareef Abdur-Rahim đã ra sân tổng cộng 6 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)55
    Kiến tạo (AST)7
    Rebound (TRB)29
    Rebound tấn công (ORB)8
    Rebound phòng ngự (DRB)21
    Cướp bóng (STL)2
    Mất bóng (TOV)13
    Lỗi cá nhân (PF)27
    FG%53.5%
    FT%60%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)129 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Shareef Abdur-Rahim

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1997
    80
    2802
    1494
    550
    0.453
    1214
    7
    0.259
    27
    543
    0.457
    1187
    0.456
    387
    0.746
    519
    555
    216
    339
    175
    79
    79
    1
    71
    225
    199
    1998
    82
    2950
    1829
    653
    0.485
    1347
    21
    0.412
    51
    632
    0.488
    1296
    0.493
    502
    0.784
    640
    581
    227
    354
    213
    89
    76
    0
    82
    257
    201
    1999
    50
    2021
    1152
    386
    0.432
    893
    11
    0.306
    36
    375
    0.438
    857
    0.438
    369
    0.841
    439
    374
    114
    260
    172
    69
    55
    0
    50
    186
    137
    2000
    82
    3223
    1663
    594
    0.465
    1277
    29
    0.302
    96
    565
    0.478
    1181
    0.477
    446
    0.809
    551
    825
    218
    607
    271
    89
    87
    0
    82
    249
    244
    2001
    81
    3241
    1663
    604
    0.472
    1280
    12
    0.188
    64
    592
    0.487
    1216
    0.477
    443
    0.834
    531
    735
    175
    560
    250
    90
    77
    0
    81
    231
    238
    2002
    77
    2980
    1636
    598
    0.461
    1297
    21
    0.3
    70
    577
    0.47
    1227
    0.469
    419
    0.801
    523
    696
    198
    498
    239
    98
    81
    0
    77
    250
    214
    2003
    81
    3087
    1608
    566
    0.478
    1183
    21
    0.35
    60
    545
    0.485
    1123
    0.487
    455
    0.841
    541
    677
    175
    502
    242
    87
    38
    0
    81
    212
    240
    2004
    85
    2684
    1384
    501
    0.475
    1054
    9
    0.265
    34
    492
    0.482
    1020
    0.48
    373
    0.869
    429
    639
    189
    450
    174
    68
    37
    0
    56
    184
    222
    2005
    54
    1867
    909
    337
    0.503
    670
    15
    0.385
    39
    322
    0.51
    631
    0.514
    220
    0.866
    254
    392
    123
    269
    111
    49
    26
    0
    49
    117
    150
    2006
    72
    1961
    887
    332
    0.525
    632
    5
    0.227
    22
    327
    0.536
    610
    0.529
    218
    0.784
    278
    357
    106
    251
    149
    48
    42
    0
    30
    108
    227
    2007
    80
    2015
    793
    310
    0.474
    654
    3
    0.15
    20
    307
    0.484
    634
    0.476
    170
    0.726
    234
    398
    122
    276
    109
    53
    40
    0
    45
    116
    243
    2008
    6
    51
    10
    3
    0.214
    14
    0
    0
    0
    3
    0.214
    14
    0.214
    4
    1
    4
    10
    6
    4
    4
    1
    0
    0
    0
    1
    9