Sidney Moncrief ra mắt NBA vào năm 1979, đã thi đấu tổng cộng 767 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 11.931 điểm, 2.793 kiến tạo và 3.575 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 288 về điểm số và 272 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Sidney Moncrief |
Ngày sinh | 21 tháng 9, 1957 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Point Guard |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 82kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1979 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 767 trận (hạng 499 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 11.931 điểm (hạng 288) |
3 điểm (3P) | 110 cú ném (hạng 950) |
Kiến tạo (AST) | 2.793 lần (hạng 272) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 3.575 lần (hạng 484) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.424 (hạng 247) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.151 (hạng 500) |
Chặn bóng (BLK) | 228 lần (hạng 678) |
Cướp bóng (STL) | 924 lần (hạng 225) |
Mất bóng (TOV) | 1.551 lần (hạng 268) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.635 lần (hạng 637) |
Triple-double | 5 lần (hạng 105) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 50.2% (hạng 541) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 83.1% (hạng 564) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 28.4% (hạng 1704) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 30.2 phút (hạng 358) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1991)
Số trận (G) | 72 |
Điểm (PTS) | 337 |
3 điểm (3P) | 21 |
Kiến tạo (AST) | 104 |
Rebound (TRB) | 128 |
Rebound tấn công (ORB) | 31 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 97 |
Chặn bóng (BLK) | 9 |
Cướp bóng (STL) | 50 |
Mất bóng (TOV) | 66 |
Lỗi cá nhân (PF) | 112 |
Triple-double | 0 |
FG% | 48.8% |
FT% | 78.1% |
3P% | 32.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.096 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1983 – 1.712 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1986 – 33 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1982 – 382 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1982 – 534
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1985 – 39
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1982 – 138
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1984 – 2
- Mùa có FG% cao nhất: 1981 – 54.1%
- Mùa có FT% cao nhất: 1989 – 86.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1989 – 34.2%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1984 – 3.075 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Sidney Moncrief đã ra sân tổng cộng 93 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.487 |
3 điểm (3P) | 17 |
Kiến tạo (AST) | 317 |
Rebound (TRB) | 469 |
Rebound tấn công (ORB) | 189 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 280 |
Chặn bóng (BLK) | 36 |
Cướp bóng (STL) | 106 |
Mất bóng (TOV) | 224 |
Lỗi cá nhân (PF) | 285 |
FG% | 47.5% |
FT% | 81.1% |
3P% | 29.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 3.226 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Sidney Moncrief
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1980 | 77 | 1557 | 654 | 211 | 0.468 | 451 | 0 | 0 | 1 | 211 | 0.469 | 450 | 0.468 | 232 | 0.795 | 292 | 338 | 154 | 184 | 133 | 72 | 16 | 0 | 0 | 117 | 106 |
1981 | 80 | 2417 | 1122 | 400 | 0.541 | 739 | 2 | 0.222 | 9 | 398 | 0.545 | 730 | 0.543 | 320 | 0.804 | 398 | 406 | 186 | 220 | 264 | 90 | 37 | 0 | 0 | 145 | 156 |
1982 | 80 | 2980 | 1581 | 556 | 0.523 | 1063 | 1 | 0.071 | 14 | 555 | 0.529 | 1049 | 0.524 | 468 | 0.817 | 573 | 534 | 221 | 313 | 382 | 138 | 22 | 0 | 80 | 208 | 206 |
1983 | 76 | 2710 | 1712 | 606 | 0.524 | 1156 | 1 | 0.1 | 10 | 605 | 0.528 | 1146 | 0.525 | 499 | 0.826 | 604 | 437 | 192 | 245 | 300 | 113 | 23 | 0 | 76 | 197 | 180 |
1984 | 79 | 3075 | 1654 | 560 | 0.498 | 1125 | 5 | 0.278 | 18 | 555 | 0.501 | 1107 | 0.5 | 529 | 0.848 | 624 | 528 | 215 | 313 | 358 | 108 | 27 | 2 | 79 | 217 | 204 |
1985 | 73 | 2734 | 1585 | 561 | 0.483 | 1162 | 9 | 0.273 | 33 | 552 | 0.489 | 1129 | 0.487 | 454 | 0.828 | 548 | 391 | 149 | 242 | 382 | 117 | 39 | 2 | 72 | 184 | 197 |
1986 | 73 | 2567 | 1471 | 470 | 0.489 | 962 | 33 | 0.32 | 103 | 437 | 0.509 | 859 | 0.506 | 498 | 0.859 | 580 | 334 | 115 | 219 | 357 | 103 | 18 | 1 | 72 | 174 | 178 |
1987 | 39 | 992 | 460 | 158 | 0.488 | 324 | 8 | 0.258 | 31 | 150 | 0.512 | 293 | 0.5 | 136 | 0.84 | 162 | 127 | 57 | 70 | 121 | 27 | 10 | 0 | 30 | 63 | 73 |
1988 | 56 | 1428 | 603 | 217 | 0.489 | 444 | 5 | 0.161 | 31 | 212 | 0.513 | 413 | 0.494 | 164 | 0.837 | 196 | 180 | 58 | 122 | 204 | 41 | 14 | 0 | 51 | 86 | 109 |
1989 | 62 | 1594 | 752 | 261 | 0.491 | 532 | 25 | 0.342 | 73 | 236 | 0.514 | 459 | 0.514 | 205 | 0.865 | 237 | 172 | 46 | 126 | 188 | 65 | 13 | 0 | 50 | 94 | 114 |
1991 | 72 | 1096 | 337 | 117 | 0.488 | 240 | 21 | 0.328 | 64 | 96 | 0.545 | 176 | 0.531 | 82 | 0.781 | 105 | 128 | 31 | 97 | 104 | 50 | 9 | 0 | 3 | 66 | 112 |