Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Stephon Marbury

Stephon Marbury ra mắt NBA vào năm 1996, đã thi đấu tổng cộng 846 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 16.297 điểm, 6.471 kiến tạo và 2.516 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 114 về điểm số và 29 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Stephon Marbury

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Stephon Marbury về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Stephon Marbury
    TênStephon Marbury
    Ngày sinh20 tháng 2, 1977
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao188cm
    Cân nặng82kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1996

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)846 trận (hạng 349 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)16.297 điểm (hạng 114)
    3 điểm (3P)991 cú ném (hạng 156)
    Kiến tạo (AST)6.471 lần (hạng 29)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.516 lần (hạng 769)
    Rebound tấn công (ORB)579 (hạng 736)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.937 (hạng 584)
    Chặn bóng (BLK)121 lần (hạng 1074)
    Cướp bóng (STL)1.022 lần (hạng 172)
    Mất bóng (TOV)2.547 lần (hạng 55)
    Lỗi cá nhân (PF)2.014 lần (hạng 419)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)43.3% (hạng 2156)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)78.4% (hạng 1215)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)32.5% (hạng 1235)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)37.7 phút (hạng 16)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2009)

    Số trận (G)23
    Điểm (PTS)88
    3 điểm (3P)6
    Kiến tạo (AST)75
    Rebound (TRB)28
    Rebound tấn công (ORB)2
    Rebound phòng ngự (DRB)26
    Chặn bóng (BLK)3
    Cướp bóng (STL)10
    Mất bóng (TOV)37
    Lỗi cá nhân (PF)34
    Triple-double0
    FG%34.2%
    FT%46.2%
    3P%24%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)414 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2003 – 1.806 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2007 – 123 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2004 – 719 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2002 – 266
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2003 – 20
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2004 – 129
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2001 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2005 – 46.2%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2005 – 83.4%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2008 – 37.8%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2005 – 3.281 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Stephon Marbury đã ra sân tổng cộng 28 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)317
    3 điểm (3P)21
    Kiến tạo (AST)120
    Rebound (TRB)65
    Rebound tấn công (ORB)15
    Rebound phòng ngự (DRB)50
    Cướp bóng (STL)22
    Mất bóng (TOV)60
    Lỗi cá nhân (PF)66
    FG%35.1%
    FT%77.3%
    3P%26.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)764 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Stephon Marbury

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1997
    67
    2324
    1057
    355
    0.408
    871
    102
    0.354
    288
    253
    0.434
    583
    0.466
    245
    0.727
    337
    184
    54
    130
    522
    67
    19
    0
    64
    210
    159
    1998
    82
    3112
    1450
    513
    0.415
    1237
    95
    0.313
    304
    418
    0.448
    933
    0.453
    329
    0.731
    450
    230
    58
    172
    704
    104
    7
    0
    81
    256
    222
    1999
    49
    1895
    1044
    378
    0.428
    883
    66
    0.335
    197
    312
    0.455
    686
    0.465
    222
    0.799
    278
    142
    37
    105
    437
    59
    8
    0
    49
    164
    125
    2000
    74
    2881
    1640
    569
    0.432
    1317
    66
    0.283
    233
    503
    0.464
    1084
    0.457
    436
    0.813
    536
    240
    61
    179
    622
    112
    15
    0
    74
    270
    195
    2001
    67
    2557
    1598
    563
    0.441
    1277
    110
    0.328
    335
    453
    0.481
    942
    0.484
    362
    0.79
    458
    205
    53
    152
    506
    79
    5
    1
    67
    197
    150
    2002
    82
    3187
    1674
    625
    0.442
    1413
    71
    0.286
    248
    554
    0.476
    1165
    0.467
    353
    0.781
    452
    266
    75
    191
    666
    77
    13
    0
    80
    284
    186
    2003
    81
    3240
    1806
    671
    0.439
    1530
    89
    0.301
    296
    582
    0.472
    1234
    0.468
    375
    0.803
    467
    263
    53
    210
    654
    108
    20
    0
    81
    263
    200
    2004
    81
    3254
    1639
    598
    0.431
    1386
    87
    0.318
    274
    511
    0.46
    1112
    0.463
    356
    0.817
    436
    263
    58
    205
    719
    129
    9
    0
    81
    249
    172
    2005
    82
    3281
    1781
    604
    0.462
    1308
    115
    0.354
    325
    489
    0.497
    983
    0.506
    458
    0.834
    549
    248
    50
    198
    668
    122
    6
    0
    82
    233
    186
    2006
    60
    2193
    977
    349
    0.451
    774
    33
    0.317
    104
    316
    0.472
    670
    0.472
    246
    0.755
    326
    175
    25
    150
    382
    63
    4
    0
    60
    157
    143
    2007
    74
    2748
    1210
    395
    0.415
    952
    123
    0.357
    345
    272
    0.448
    607
    0.48
    297
    0.769
    386
    213
    36
    177
    403
    71
    10
    0
    74
    179
    185
    2008
    24
    805
    333
    111
    0.419
    265
    28
    0.378
    74
    83
    0.435
    191
    0.472
    83
    0.716
    116
    59
    17
    42
    113
    21
    2
    0
    19
    48
    57
    2009
    23
    414
    88
    38
    0.342
    111
    6
    0.24
    25
    32
    0.372
    86
    0.369
    6
    0.462
    13
    28
    2
    26
    75
    10
    3
    0
    4
    37
    34