Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Tom Heinsohn

Tom Heinsohn ra mắt NBA vào năm 1956, đã thi đấu tổng cộng 654 trận trong 9 mùa giải. Anh ghi được 12.194 điểm, 1.318 kiến tạo và 5.749 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 271 về điểm số và 735 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Tom Heinsohn

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Tom Heinsohn về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Tom Heinsohn
    TênTom Heinsohn
    Ngày sinh26 tháng 8, 1934
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Small Forward
    Chiều cao201cm
    Cân nặng99kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1956

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)654 trận (hạng 745 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.194 điểm (hạng 271)
    Kiến tạo (AST)1.318 lần (hạng 735)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)5.749 lần (hạng 209)
    Lỗi cá nhân (PF)2.454 lần (hạng 221)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)40.5% (hạng 2952)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)79% (hạng 1130)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)29.4 phút (hạng 417)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1965)

    Số trận (G)67
    Điểm (PTS)912
    Kiến tạo (AST)157
    Rebound (TRB)399
    Lỗi cá nhân (PF)252
    Triple-double0
    FG%38.3%
    FT%79.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.706 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1962 – 1.742 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1964 – 183 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1960 – 794
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1957 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1962 – 42.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1963 – 83.5%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1960 – 2.420 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Tom Heinsohn đã ra sân tổng cộng 104 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)2.058
    Kiến tạo (AST)215
    Rebound (TRB)954
    Lỗi cá nhân (PF)417
    FG%40.2%
    FT%74.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.223 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Tom Heinsohn

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1957
    72
    2150
    1163
    446
    0.397
    1123
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    271
    0.79
    343
    705
    0
    0
    117
    0
    0
    0
    0
    0
    304
    1958
    69
    2206
    1230
    468
    0.382
    1226
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    294
    0.746
    394
    705
    0
    0
    125
    0
    0
    0
    0
    0
    274
    1959
    66
    2089
    1242
    465
    0.39
    1192
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    312
    0.798
    391
    638
    0
    0
    164
    0
    0
    0
    0
    0
    271
    1960
    75
    2420
    1629
    673
    0.423
    1590
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    283
    0.733
    386
    794
    0
    0
    171
    0
    0
    0
    0
    0
    275
    1961
    74
    2256
    1579
    627
    0.4
    1566
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    325
    0.767
    424
    732
    0
    0
    141
    0
    0
    0
    0
    0
    260
    1962
    79
    2383
    1742
    692
    0.429
    1613
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    358
    0.819
    437
    747
    0
    0
    165
    0
    0
    0
    0
    0
    280
    1963
    76
    2004
    1440
    550
    0.423
    1300
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    340
    0.835
    407
    569
    0
    0
    95
    0
    0
    0
    0
    0
    270
    1964
    76
    2040
    1257
    487
    0.398
    1223
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    283
    0.827
    342
    460
    0
    0
    183
    0
    0
    0
    0
    0
    268
    1965
    67
    1706
    912
    365
    0.383
    954
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    182
    0.795
    229
    399
    0
    0
    157
    0
    0
    0
    0
    0
    252