Tracy McGrady ra mắt NBA vào năm 1997, đã thi đấu tổng cộng 938 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 18.381 điểm, 4.161 kiến tạo và 5.276 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 75 về điểm số và 115 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Tracy McGrady |
Ngày sinh | 24 tháng 5, 1979 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Small Forward |
Chiều cao | 203cm |
Cân nặng | 95kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1997 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 938 trận (hạng 215 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 18.381 điểm (hạng 75) |
3 điểm (3P) | 1.081 cú ném (hạng 129) |
Kiến tạo (AST) | 4.161 lần (hạng 115) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 5.276 lần (hạng 251) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.300 (hạng 285) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.976 (hạng 169) |
Chặn bóng (BLK) | 807 lần (hạng 152) |
Cướp bóng (STL) | 1.136 lần (hạng 120) |
Mất bóng (TOV) | 2.029 lần (hạng 127) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.661 lần (hạng 626) |
Triple-double | 4 lần (hạng 131) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 43.5% (hạng 2077) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 74.6% (hạng 1943) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 33.8% (hạng 987) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 32.7 phút (hạng 174) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2012)
Số trận (G) | 52 |
Điểm (PTS) | 273 |
3 điểm (3P) | 15 |
Kiến tạo (AST) | 110 |
Rebound (TRB) | 154 |
Rebound tấn công (ORB) | 23 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 131 |
Chặn bóng (BLK) | 15 |
Cướp bóng (STL) | 16 |
Mất bóng (TOV) | 53 |
Lỗi cá nhân (PF) | 35 |
Triple-double | 0 |
FG% | 43.7% |
FT% | 67.5% |
3P% | 45.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 837 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2003 – 2.407 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2004 – 174 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2007 – 458 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2002 – 597
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2000 – 151
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2005 – 135
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2002 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2001 – 45.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 2009 – 80.1%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2012 – 45.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2005 – 3.182 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Tracy McGrady đã ra sân tổng cộng 50 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.109 |
3 điểm (3P) | 56 |
Kiến tạo (AST) | 249 |
Rebound (TRB) | 286 |
Rebound tấn công (ORB) | 63 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 223 |
Chặn bóng (BLK) | 47 |
Cướp bóng (STL) | 53 |
Mất bóng (TOV) | 134 |
Lỗi cá nhân (PF) | 93 |
FG% | 42.6% |
FT% | 75.7% |
3P% | 29% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.724 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Tracy McGrady
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1998 | 64 | 1179 | 451 | 179 | 0.45 | 398 | 14 | 0.341 | 41 | 165 | 0.462 | 357 | 0.467 | 79 | 0.712 | 111 | 269 | 105 | 164 | 98 | 49 | 61 | 0 | 17 | 66 | 86 |
1999 | 49 | 1106 | 458 | 168 | 0.436 | 385 | 8 | 0.229 | 35 | 160 | 0.457 | 350 | 0.447 | 114 | 0.726 | 157 | 278 | 120 | 158 | 113 | 52 | 66 | 0 | 2 | 80 | 94 |
2000 | 79 | 2462 | 1213 | 459 | 0.451 | 1018 | 18 | 0.277 | 65 | 441 | 0.463 | 953 | 0.46 | 277 | 0.707 | 392 | 501 | 188 | 313 | 263 | 90 | 151 | 0 | 34 | 160 | 201 |
2001 | 77 | 3087 | 2065 | 788 | 0.457 | 1724 | 59 | 0.355 | 166 | 729 | 0.468 | 1558 | 0.474 | 430 | 0.733 | 587 | 580 | 192 | 388 | 352 | 116 | 118 | 0 | 77 | 198 | 160 |
2002 | 76 | 2912 | 1948 | 715 | 0.451 | 1586 | 103 | 0.364 | 283 | 612 | 0.47 | 1303 | 0.483 | 415 | 0.748 | 555 | 597 | 150 | 447 | 400 | 119 | 73 | 1 | 76 | 189 | 139 |
2003 | 75 | 2954 | 2407 | 829 | 0.457 | 1813 | 173 | 0.386 | 448 | 656 | 0.481 | 1365 | 0.505 | 576 | 0.793 | 726 | 488 | 121 | 367 | 411 | 124 | 59 | 1 | 74 | 195 | 156 |
2004 | 67 | 2675 | 1878 | 653 | 0.417 | 1566 | 174 | 0.339 | 513 | 479 | 0.455 | 1053 | 0.473 | 398 | 0.796 | 500 | 402 | 95 | 307 | 370 | 93 | 42 | 0 | 67 | 179 | 129 |
2005 | 78 | 3182 | 2003 | 715 | 0.431 | 1660 | 142 | 0.326 | 435 | 573 | 0.468 | 1225 | 0.473 | 431 | 0.774 | 557 | 484 | 71 | 413 | 448 | 135 | 52 | 0 | 78 | 201 | 167 |
2006 | 47 | 1745 | 1147 | 410 | 0.406 | 1011 | 73 | 0.312 | 234 | 337 | 0.434 | 777 | 0.442 | 254 | 0.747 | 340 | 307 | 46 | 261 | 225 | 59 | 41 | 0 | 47 | 120 | 88 |
2007 | 71 | 2539 | 1747 | 638 | 0.431 | 1480 | 126 | 0.331 | 381 | 512 | 0.466 | 1099 | 0.474 | 345 | 0.707 | 488 | 378 | 56 | 322 | 458 | 92 | 36 | 0 | 71 | 213 | 136 |
2008 | 66 | 2440 | 1427 | 548 | 0.419 | 1307 | 86 | 0.292 | 295 | 462 | 0.457 | 1012 | 0.452 | 245 | 0.684 | 358 | 339 | 42 | 297 | 387 | 68 | 30 | 1 | 62 | 160 | 91 |
2009 | 35 | 1181 | 545 | 188 | 0.388 | 485 | 44 | 0.376 | 117 | 144 | 0.391 | 368 | 0.433 | 125 | 0.801 | 156 | 154 | 20 | 134 | 175 | 42 | 15 | 1 | 35 | 69 | 38 |
2010 | 30 | 673 | 245 | 91 | 0.387 | 235 | 16 | 0.25 | 64 | 75 | 0.439 | 171 | 0.421 | 47 | 0.746 | 63 | 94 | 22 | 72 | 99 | 15 | 14 | 0 | 24 | 44 | 40 |
2011 | 72 | 1686 | 574 | 227 | 0.442 | 514 | 30 | 0.341 | 88 | 197 | 0.462 | 426 | 0.471 | 90 | 0.698 | 129 | 251 | 49 | 202 | 252 | 66 | 34 | 0 | 39 | 102 | 101 |
2012 | 52 | 837 | 273 | 101 | 0.437 | 231 | 15 | 0.455 | 33 | 86 | 0.434 | 198 | 0.47 | 56 | 0.675 | 83 | 154 | 23 | 131 | 110 | 16 | 15 | 0 | 0 | 53 | 35 |