Tyler Herro ra mắt NBA vào năm 2019, đã thi đấu tổng cộng 284 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 5.147 điểm, 1.036 kiến tạo và 1.403 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 919 về điểm số và 905 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Tyler Herro |
Ngày sinh | 20 tháng 1, 2000 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 88kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 284 trận (hạng 1697 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 5.147 điểm (hạng 919) |
3 điểm (3P) | 733 cú ném (hạng 265) |
Kiến tạo (AST) | 1.036 lần (hạng 905) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.403 lần (hạng 1293) |
Rebound tấn công (ORB) | 119 (hạng 1856) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.284 (hạng 906) |
Chặn bóng (BLK) | 53 lần (hạng 1611) |
Cướp bóng (STL) | 194 lần (hạng 1318) |
Mất bóng (TOV) | 613 lần (hạng 876) |
Lỗi cá nhân (PF) | 406 lần (hạng 1956) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44% (hạng 1929) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 87.2% (hạng 259) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 38.5% (hạng 279) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 31.8 phút (hạng 232) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 42 |
Điểm (PTS) | 875 |
3 điểm (3P) | 132 |
Kiến tạo (AST) | 188 |
Rebound (TRB) | 222 |
Rebound tấn công (ORB) | 19 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 203 |
Chặn bóng (BLK) | 3 |
Cướp bóng (STL) | 30 |
Mất bóng (TOV) | 93 |
Lỗi cá nhân (PF) | 63 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44.1% |
FT% | 85.6% |
3P% | 39.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.407 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2022 – 1.367 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 203 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 280 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 360
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2021 – 17
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 51
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2023 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 44.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 93.4%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 39.9%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.337 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Tyler Herro đã ra sân tổng cộng 46 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 657 |
3 điểm (3P) | 87 |
Kiến tạo (AST) | 155 |
Rebound (TRB) | 198 |
Rebound tấn công (ORB) | 15 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 183 |
Chặn bóng (BLK) | 10 |
Cướp bóng (STL) | 20 |
Mất bóng (TOV) | 87 |
Lỗi cá nhân (PF) | 65 |
FG% | 41.3% |
FT% | 89.8% |
3P% | 33% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.384 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Tyler Herro
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 55 | 1508 | 743 | 270 | 0.428 | 631 | 116 | 0.389 | 298 | 154 | 0.462 | 333 | 0.52 | 87 | 0.87 | 100 | 224 | 16 | 208 | 121 | 34 | 9 | 0 | 8 | 87 | 76 |
2021 | 54 | 1635 | 815 | 307 | 0.439 | 699 | 107 | 0.36 | 297 | 200 | 0.498 | 402 | 0.516 | 94 | 0.803 | 117 | 268 | 25 | 243 | 184 | 35 | 17 | 0 | 15 | 101 | 71 |
2022 | 66 | 2151 | 1367 | 501 | 0.447 | 1122 | 175 | 0.399 | 439 | 326 | 0.477 | 683 | 0.525 | 190 | 0.868 | 219 | 329 | 32 | 297 | 263 | 44 | 8 | 0 | 10 | 174 | 95 |
2023 | 67 | 2337 | 1347 | 487 | 0.439 | 1109 | 203 | 0.378 | 537 | 284 | 0.497 | 572 | 0.531 | 170 | 0.934 | 182 | 360 | 27 | 333 | 280 | 51 | 16 | 1 | 67 | 158 | 101 |
2024 | 42 | 1407 | 875 | 324 | 0.441 | 735 | 132 | 0.396 | 333 | 192 | 0.478 | 402 | 0.531 | 95 | 0.856 | 111 | 222 | 19 | 203 | 188 | 30 | 3 | 0 | 40 | 93 | 63 |