Vin Baker ra mắt NBA vào năm 1993, đã thi đấu tổng cộng 791 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 11.839 điểm, 1.509 kiến tạo và 5.867 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 293 về điểm số và 648 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Vin Baker |
Ngày sinh | 23 tháng 11, 1971 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward and Center |
Chiều cao | 211cm |
Cân nặng | 105kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1993 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 791 trận (hạng 455 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 11.839 điểm (hạng 293) |
3 điểm (3P) | 39 cú ném (hạng 1306) |
Kiến tạo (AST) | 1.509 lần (hạng 648) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 5.867 lần (hạng 200) |
Rebound tấn công (ORB) | 2.263 (hạng 68) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.604 (hạng 207) |
Chặn bóng (BLK) | 798 lần (hạng 154) |
Cướp bóng (STL) | 582 lần (hạng 510) |
Mất bóng (TOV) | 1.756 lần (hạng 183) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.560 lần (hạng 183) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 48.5% (hạng 827) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 63.8% (hạng 3483) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 21.5% (hạng 2146) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 32.5 phút (hạng 190) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2006)
Số trận (G) | 8 |
Điểm (PTS) | 27 |
3 điểm (3P) | 0 |
Kiến tạo (AST) | 4 |
Rebound (TRB) | 19 |
Rebound tấn công (ORB) | 2 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 17 |
Chặn bóng (BLK) | 4 |
Cướp bóng (STL) | 4 |
Mất bóng (TOV) | 9 |
Lỗi cá nhân (PF) | 13 |
Triple-double | 0 |
FG% | 46.7% |
FT% | 72.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 85 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1996 – 1.729 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1997 – 15 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1995 – 296 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1995 – 846
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1995 – 116
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1998 – 91
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1995 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 1998 – 54.2%
- Mùa có FT% cao nhất: 2004 – 72.6%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2004 – 33.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1995 – 3.361 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Vin Baker đã ra sân tổng cộng 20 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 294 |
3 điểm (3P) | 1 |
Kiến tạo (AST) | 32 |
Rebound (TRB) | 157 |
Rebound tấn công (ORB) | 68 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 89 |
Chặn bóng (BLK) | 23 |
Cướp bóng (STL) | 26 |
Mất bóng (TOV) | 42 |
Lỗi cá nhân (PF) | 80 |
FG% | 48.7% |
FT% | 51.6% |
3P% | 50% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 692 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Vin Baker
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1994 | 82 | 2560 | 1105 | 435 | 0.501 | 869 | 1 | 0.2 | 5 | 434 | 0.502 | 864 | 0.501 | 234 | 0.569 | 411 | 621 | 277 | 344 | 163 | 60 | 114 | 0 | 63 | 162 | 231 |
1995 | 82 | 3361 | 1451 | 594 | 0.483 | 1229 | 7 | 0.292 | 24 | 587 | 0.487 | 1205 | 0.486 | 256 | 0.593 | 432 | 846 | 289 | 557 | 296 | 86 | 116 | 1 | 82 | 221 | 277 |
1996 | 82 | 3319 | 1729 | 699 | 0.489 | 1429 | 10 | 0.208 | 48 | 689 | 0.499 | 1381 | 0.493 | 321 | 0.67 | 479 | 808 | 263 | 545 | 212 | 68 | 91 | 0 | 82 | 216 | 272 |
1997 | 78 | 3159 | 1637 | 632 | 0.505 | 1251 | 15 | 0.278 | 54 | 617 | 0.515 | 1197 | 0.511 | 358 | 0.687 | 521 | 804 | 267 | 537 | 211 | 81 | 112 | 0 | 78 | 245 | 275 |
1998 | 82 | 2944 | 1574 | 631 | 0.542 | 1164 | 1 | 0.143 | 7 | 630 | 0.545 | 1157 | 0.543 | 311 | 0.591 | 526 | 656 | 286 | 370 | 152 | 91 | 86 | 0 | 82 | 174 | 278 |
1999 | 34 | 1162 | 468 | 198 | 0.453 | 437 | 0 | 0 | 3 | 198 | 0.456 | 434 | 0.453 | 72 | 0.45 | 160 | 211 | 86 | 125 | 56 | 32 | 34 | 0 | 31 | 76 | 121 |
2000 | 79 | 2849 | 1311 | 514 | 0.455 | 1129 | 2 | 0.25 | 8 | 512 | 0.457 | 1121 | 0.456 | 281 | 0.682 | 412 | 605 | 227 | 378 | 148 | 47 | 66 | 0 | 75 | 213 | 288 |
2001 | 76 | 2129 | 927 | 347 | 0.422 | 822 | 1 | 0.063 | 16 | 346 | 0.429 | 806 | 0.423 | 232 | 0.723 | 321 | 430 | 179 | 251 | 90 | 38 | 73 | 0 | 27 | 158 | 264 |
2002 | 55 | 1710 | 774 | 315 | 0.485 | 649 | 1 | 0.125 | 8 | 314 | 0.49 | 641 | 0.486 | 143 | 0.633 | 226 | 350 | 168 | 182 | 72 | 22 | 36 | 0 | 41 | 127 | 197 |
2003 | 52 | 942 | 270 | 99 | 0.478 | 207 | 0 | 0 | 4 | 99 | 0.488 | 203 | 0.478 | 72 | 0.673 | 107 | 198 | 90 | 108 | 29 | 22 | 30 | 0 | 9 | 61 | 146 |
2004 | 54 | 1313 | 531 | 208 | 0.481 | 432 | 1 | 0.333 | 3 | 207 | 0.483 | 429 | 0.483 | 114 | 0.726 | 157 | 280 | 112 | 168 | 66 | 29 | 32 | 0 | 33 | 77 | 160 |
2005 | 27 | 204 | 35 | 13 | 0.31 | 42 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0.317 | 41 | 0.31 | 9 | 0.529 | 17 | 39 | 17 | 22 | 10 | 2 | 4 | 0 | 0 | 17 | 38 |
2006 | 8 | 85 | 27 | 7 | 0.467 | 15 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0.467 | 15 | 0.467 | 13 | 0.722 | 18 | 19 | 2 | 17 | 4 | 4 | 4 | 0 | 1 | 9 | 13 |