Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Zach LaVine

Zach LaVine ra mắt NBA vào năm 2014, đã thi đấu tổng cộng 580 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 11.866 điểm, 2.285 kiến tạo và 2.350 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 290 về điểm số và 371 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Zach LaVine

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Zach LaVine về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Zach LaVine
    TênZach LaVine
    Ngày sinh10 tháng 3, 1995
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard, Small Forward, and Point Guard
    Chiều cao196cm
    Cân nặng91kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2014

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)580 trận (hạng 903 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)11.866 điểm (hạng 290)
    3 điểm (3P)1.294 cú ném (hạng 74)
    Kiến tạo (AST)2.285 lần (hạng 371)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.350 lần (hạng 828)
    Rebound tấn công (ORB)271 (hạng 1309)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.079 (hạng 524)
    Chặn bóng (BLK)171 lần (hạng 863)
    Cướp bóng (STL)513 lần (hạng 613)
    Mất bóng (TOV)1.517 lần (hạng 284)
    Lỗi cá nhân (PF)1.255 lần (hạng 947)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)46.4% (hạng 1255)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)83.4% (hạng 517)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)38.2% (hạng 324)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)32.5 phút (hạng 190)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)25
    Điểm (PTS)487
    3 điểm (3P)59
    Kiến tạo (AST)98
    Rebound (TRB)129
    Rebound tấn công (ORB)8
    Rebound phòng ngự (DRB)121
    Chặn bóng (BLK)8
    Cướp bóng (STL)21
    Mất bóng (TOV)52
    Lỗi cá nhân (PF)57
    Triple-double0
    FG%45.2%
    FT%85.4%
    3P%34.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)872 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.913 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 204 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 327 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 345
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2020 – 28
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2020 – 88
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2015 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2021 – 50.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 85.4%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 41.9%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.768 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Zach LaVine đã ra sân tổng cộng 4 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)77
    3 điểm (3P)9
    Kiến tạo (AST)24
    Rebound (TRB)21
    Rebound phòng ngự (DRB)21
    Chặn bóng (BLK)1
    Cướp bóng (STL)3
    Mất bóng (TOV)12
    Lỗi cá nhân (PF)9
    FG%42.9%
    FT%93.3%
    3P%37.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)153 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Zach LaVine

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2015
    77
    1902
    778
    286
    0.422
    677
    57
    0.341
    167
    229
    0.449
    510
    0.465
    149
    0.842
    177
    214
    27
    187
    276
    54
    10
    0
    40
    193
    158
    2016
    82
    2294
    1150
    433
    0.452
    959
    123
    0.389
    316
    310
    0.482
    643
    0.516
    161
    0.793
    203
    228
    27
    201
    251
    69
    17
    0
    33
    155
    193
    2017
    47
    1749
    889
    326
    0.459
    710
    120
    0.387
    310
    206
    0.515
    400
    0.544
    117
    0.836
    140
    160
    19
    141
    139
    41
    10
    0
    47
    85
    104
    2018
    24
    656
    401
    136
    0.383
    355
    42
    0.341
    123
    94
    0.405
    232
    0.442
    87
    0.813
    107
    94
    9
    85
    72
    24
    4
    0
    24
    43
    55
    2019
    63
    2171
    1492
    530
    0.467
    1135
    120
    0.374
    321
    410
    0.504
    814
    0.52
    312
    0.832
    375
    294
    40
    254
    283
    60
    26
    0
    62
    215
    140
    2020
    60
    2085
    1530
    539
    0.45
    1199
    184
    0.38
    484
    355
    0.497
    715
    0.526
    268
    0.802
    334
    289
    41
    248
    254
    88
    28
    0
    60
    206
    131
    2021
    58
    2034
    1591
    569
    0.507
    1123
    200
    0.419
    477
    369
    0.571
    646
    0.596
    253
    0.849
    298
    289
    36
    253
    282
    46
    27
    0
    58
    203
    138
    2022
    67
    2328
    1635
    565
    0.476
    1186
    185
    0.389
    475
    380
    0.534
    711
    0.554
    320
    0.853
    375
    308
    22
    286
    303
    41
    23
    0
    67
    171
    120
    2023
    77
    2768
    1913
    673
    0.485
    1388
    204
    0.375
    544
    469
    0.556
    844
    0.558
    363
    0.848
    428
    345
    42
    303
    327
    69
    18
    0
    77
    194
    159
    2024
    25
    872
    487
    170
    0.452
    376
    59
    0.349
    169
    111
    0.536
    207
    0.531
    88
    0.854
    103
    129
    8
    121
    98
    21
    8
    0
    23
    52
    57