Zeke Nnaji ra mắt NBA vào năm 2020, đã thi đấu tổng cộng 194 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 869 điểm, 77 kiến tạo và 476 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 2259 về điểm số và 2764 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Zeke Nnaji |
Ngày sinh | 9 tháng 1, 2001 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward |
Chiều cao | 206cm |
Cân nặng | 109kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 194 trận (hạng 2077 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 869 điểm (hạng 2259) |
3 điểm (3P) | 84 cú ném (hạng 1047) |
Kiến tạo (AST) | 77 lần (hạng 2764) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 476 lần (hạng 2096) |
Rebound tấn công (ORB) | 196 (hạng 1515) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 280 (hạng 1893) |
Chặn bóng (BLK) | 78 lần (hạng 1376) |
Cướp bóng (STL) | 56 lần (hạng 2067) |
Mất bóng (TOV) | 88 lần (hạng 2054) |
Lỗi cá nhân (PF) | 294 lần (hạng 2195) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 51.2% (hạng 436) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 66.2% (hạng 3246) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37% (hạng 479) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 12.4 phút (hạng 2702) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 58 |
Điểm (PTS) | 186 |
3 điểm (3P) | 6 |
Kiến tạo (AST) | 32 |
Rebound (TRB) | 126 |
Rebound tấn công (ORB) | 61 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 65 |
Chặn bóng (BLK) | 38 |
Cướp bóng (STL) | 15 |
Mất bóng (TOV) | 27 |
Lỗi cá nhân (PF) | 81 |
Triple-double | 0 |
FG% | 46.3% |
FT% | 67.7% |
3P% | 26.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 576 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 277 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 37 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 32 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 147
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 38
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 17
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2021 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 56.1%
- Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 80%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 46.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 728 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Zeke Nnaji đã ra sân tổng cộng 15 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 25 |
3 điểm (3P) | 5 |
Kiến tạo (AST) | 2 |
Rebound (TRB) | 6 |
Rebound tấn công (ORB) | 3 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3 |
Chặn bóng (BLK) | 1 |
Cướp bóng (STL) | 2 |
Mất bóng (TOV) | 3 |
Lỗi cá nhân (PF) | 4 |
FG% | 56.2% |
FT% | 50% |
3P% | 45.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 53 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Zeke Nnaji
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 42 | 397 | 136 | 50 | 0.481 | 104 | 24 | 0.407 | 59 | 26 | 0.578 | 45 | 0.596 | 12 | 0.8 | 15 | 65 | 14 | 51 | 10 | 8 | 4 | 0 | 1 | 7 | 29 |
2022 | 41 | 698 | 270 | 96 | 0.516 | 186 | 37 | 0.463 | 80 | 59 | 0.557 | 106 | 0.616 | 41 | 0.631 | 65 | 147 | 56 | 91 | 17 | 16 | 13 | 0 | 1 | 23 | 79 |
2023 | 53 | 728 | 277 | 110 | 0.561 | 196 | 17 | 0.262 | 65 | 93 | 0.71 | 131 | 0.605 | 40 | 0.645 | 62 | 138 | 65 | 73 | 18 | 17 | 23 | 0 | 5 | 31 | 105 |
2024 | 58 | 576 | 186 | 69 | 0.463 | 149 | 6 | 0.261 | 23 | 63 | 0.5 | 126 | 0.483 | 42 | 0.677 | 62 | 126 | 61 | 65 | 32 | 15 | 38 | 0 | 0 | 27 | 81 |