Leones Negros được thành lập năm 1969 và hiện thi đấu tại Liga de Expansión MX Clausura. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 69 trận, giành 35 thắng, 21 hòa và 13 thua, ghi 105 bàn và để thủng lưới 66.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Fernando Guerrero (14/15), với mức phí € 2 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Juary (80/81), với mức phí € 305 N.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Alfonso Sosa, với 301 trận, giành 122 thắng, 84 hòa, 95 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Venados FC Yucatán, với thành tích 20 thắng, 9 hòa và 13 thua (ghi 65 bàn, thủng lưới 39 bàn). Đối thủ tiếp theo là Correcaminos de la UAT, với thành tích 17 thắng, 10 hòa và 14 thua (ghi 65 bàn, thủng lưới 59 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Leones Negros | |
| Năm thành lập | 1969 |
| Sân vận động | Estadio Jalisco (Sức chứa: 56.713) |
| Huấn luyện viên | Alfonso Sosa |
| Trang web chính thức | https://leones-negros.mx/ |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 10위 | 9 | 2 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 |
| 24/25 | 3위 | 28 | 8 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 |
| 23/24 | 2위 | 29 | 8 | 5 | 1 | 23 | 10 | 13 |
| 22/23 | 3위 | 31 | 9 | 4 | 4 | 26 | 13 | 13 |
| 21/22 | 2위 | 33 | 8 | 5 | 3 | 21 | 16 | 5 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 301 | 122 | 84 | 95 | 40.5% | |
| 114 | 31 | 33 | 50 | 27.2% | |
| 54 | 11 | 21 | 22 | 20.4% | |
| 44 | 17 | 12 | 15 | 38.6% | |
| 39 | 10 | 14 | 15 | 25.6% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 42 | 20 | 9 | 13 | 65 | 39 | 26 | |
| 41 | 17 | 10 | 14 | 65 | 59 | 6 | |
| 38 | 17 | 8 | 13 | 55 | 46 | 9 | |
| 32 | 4 | 9 | 19 | 27 | 48 | −21 | |
| 30 | 10 | 10 | 10 | 32 | 30 | 2 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 14/15 | € 3,8 Tr | € 0 | € 3,8 Tr |
| 80/81 | € 0 | € 305 N | -€ 305 N |
| 74/75 | € 240 N | € 0 | € 240 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 14/15 | € 2 Tr | ||
| 14/15 | € 1,8 Tr | ||
| 74/75 | € 240 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 80/81 | € 305 N |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4 | 0 | 0 | - |
| 24/25 | 14 | 49.061 | 3.504 | +43.3% |
| 23/24 | 14 | 34.249 | 2.446 | -9.0% |
| 22/23 | 17 | 45.718 | 2.689 | +78.2% |
| 21/22 | 16 | 24.145 | 1.509 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Leones Negros
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/15 | 16 | 18 | 5 | 3 | 9 | 13 | 19 | -6 | 20.955 | € 3Tr 799N | € 0 | € 3Tr 799N |





