Avellino được thành lập năm 1912 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 150 trận, giành 72 thắng, 42 hòa và 36 thua, ghi 217 bàn và để thủng lưới 137.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Martin Palumbo (25/26), với mức phí € 1 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Ramón Díaz (86/87), với mức phí € 5 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Massimo Rastelli, với 163 trận, giành 67 thắng, 44 hòa, 52 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Ascoli, với thành tích 17 thắng, 19 hòa và 25 thua (ghi 67 bàn, thủng lưới 81 bàn). Đối thủ tiếp theo là Pescara, với thành tích 14 thắng, 21 hòa và 22 thua (ghi 59 bàn, thủng lưới 73 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Avellino | |
| Năm thành lập | 1912 |
| Sân vận động | Partenio-Adriano Lombardi (Sức chứa: 9.080) |
| Huấn luyện viên | Raffaele Biancolino |
| Trang web chính thức | https://www.usavellino1912.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 6위 | 7 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 |
| 24/25 | 1위 | 75 | 22 | 9 | 3 | 61 | 26 | 35 |
| 23/24 | 2위 | 69 | 20 | 9 | 9 | 62 | 29 | 33 |
| 22/23 | 14위 | 43 | 11 | 10 | 17 | 42 | 49 | −7 |
| 21/22 | 4위 | 64 | 17 | 13 | 6 | 45 | 26 | 19 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Siêu cúp Serie C: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 163 | 67 | 44 | 52 | 41.1% | |
| 133 | 60 | 28 | 45 | 45.1% | |
| 107 | 35 | 36 | 36 | 32.7% | |
| 70 | 33 | 20 | 17 | 47.1% | |
| 68 | 15 | 32 | 21 | 22.1% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 61 | 17 | 19 | 25 | 67 | 81 | −14 | |
| 57 | 14 | 21 | 22 | 59 | 73 | −14 | |
| 49 | 18 | 14 | 17 | 47 | 40 | 7 | |
| 43 | 15 | 11 | 17 | 45 | 58 | −13 | |
| 42 | 18 | 7 | 17 | 47 | 45 | 2 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 2 Tr | € 80 N | € 1,9 Tr |
| 24/25 | € 220 N | € 220 N | € 0 |
| 23/24 | € 775 N | € 0 | € 775 N |
| 22/23 | € 0 | € 200 N | -€ 200 N |
| 21/22 | € 140 N | € 0 | € 140 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 1 Tr | ||
| 25/26 | € 1 Tr | ||
| 14/15 | € 1 Tr | ||
| 91/92 | € 900 N | ||
| 91/92 | € 900 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 86/87 | € 5 Tr | ||
| 86/87 | € 3 Tr | ||
| 15/16 | € 2,8 Tr | ||
| 87/88 | € 2,6 Tr | ||
| 83/84 | € 2 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 1 | 11.000 | 11.000 | +45.6% |
| 24/25 | 17 | 128.451 | 7.555 | +17.4% |
| 23/24 | 19 | 122.324 | 6.438 | +109.4% |
| 22/23 | 19 | 58.407 | 3.074 | +9.4% |
| 21/22 | 18 | 50.603 | 2.811 | +35,037.5% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Avellino
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 6 | 7 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 11.000 | € 2Tr | € 80.000 | € 1Tr 920N |
24/25 | 1 | 75 | 22 | 9 | 3 | 61 | 26 | 35 | 7.555 | € 220.000 | € 220.000 | € 0 |
23/24 | 2 | 69 | 20 | 9 | 9 | 62 | 29 | 33 | 6.438 | € 775.000 | € 0 | € 775.000 |
22/23 | 14 | 43 | 11 | 10 | 17 | 42 | 49 | -7 | 3.074 | € 0 | € 200.000 | € −200.000 |
21/22 | 4 | 64 | 17 | 13 | 6 | 45 | 26 | 19 | 2.811 | € 140.000 | € 0 | € 140.000 |
20/21 | 2 | 68 | 20 | 8 | 8 | 53 | 33 | 20 | 8 | € 100.000 | € 450.000 | € −350.000 |
18/19 | 1 | 83 | 26 | 5 | 7 | 70 | 36 | 34 | 2.734 | € 90.000 | € 900.000 | € −810.000 |
17/18 | 14 | 48 | 11 | 15 | 16 | 49 | 60 | -11 | 4.561 | € 850.000 | € 680.000 | € 170.000 |
16/17 | 14 | 50 | 13 | 13 | 16 | 40 | 55 | -15 | 5.674 | € 300.000 | € 1Tr 600N | -€ 1Tr 300N |
15/16 | 14 | 49 | 13 | 10 | 19 | 52 | 66 | -14 | 6.313 | € 350.000 | € 3Tr 450N | -€ 3Tr 100N |
14/15 | 8 | 59 | 15 | 14 | 13 | 42 | 42 | 0 | 7.166 | € 1Tr 780N | € 1Tr 300N | € 480.000 |
12/13 | 1 | 60 | 18 | 6 | 6 | 50 | 27 | 23 | 5.493 | € 40.000 | € 0 | € 40.000 |
11/12 | 10 | 40 | 11 | 7 | 16 | 39 | 46 | -7 | 2.508 | € 90.000 | € 270.000 | € −180.000 |
08/09 | 21 | 40 | 9 | 15 | 18 | 41 | 61 | -20 | 2.736 | € 800.000 | € 400.000 | € 400.000 |
07/08 | 19 | 36 | 8 | 12 | 22 | 42 | 64 | -22 | 3.368 | € 10.000 | € 450.000 | € −440.000 |
04/05 | 2 | 64 | 18 | 10 | 6 | 48 | 29 | 19 | 7.179 | € 300.000 | € 580.000 | € −280.000 |
91/92 | 20 | 29 | 8 | 13 | 17 | 33 | 53 | -20 | 345 | € 1Tr 800N | € 0 | € 1Tr 800N |
90/91 | 15 | 36 | 11 | 14 | 13 | 27 | 36 | -9 | 1.841 | € 0 | € 150.000 | € −150.000 |
87/88 | 15 | 23 | 5 | 13 | 12 | 19 | 39 | -20 | 12.691 | € 260.000 | € 2Tr 580N | -€ 2Tr 320N |
86/87 | 8 | 30 | 9 | 12 | 9 | 31 | 38 | -7 | 7.600 | € 0 | € 8Tr | -€ 8Tr |





