Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Pescara

  • 30 tháng 10, 2025

Pescara được thành lập năm 1936 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 72 thắng, 40 hòa và 44 thua, ghi 237 bàn và để thủng lưới 180.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Cristiano Biraghi (16/17), với mức phí € 5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Marco Verratti (12/13), với mức phí € 12 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Giovanni Galeone, với 272 trận, giành 82 thắng, 95 hòa, 95 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Lecce, với thành tích 25 thắng, 21 hòa và 20 thua (ghi 78 bàn, thủng lưới 72 bàn). Đối thủ tiếp theo là Salernitana, với thành tích 19 thắng, 21 hòa và 25 thua (ghi 71 bàn, thủng lưới 90 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Pescara
Pescara
Năm thành lập1936
Sân vận độngAdriatico (Sức chứa: 20.476)
Huấn luyện viênVincenzo Vivarini
Trang web chính thứchttps://www.pescaracalcio.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Pescara

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Pescara qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2613위4112871
    24/254위6719109553520
    23/246위551671560555
    22/233위6519811584216
    21/225위6517147564115

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Giovanni Galeone
    27282959530.1%
    Domenico Rosati
    19370725136.3%
    Zdenek Zeman
    13462264646.3%
    Ivo Iaconi
    12547374137.6%
    Massimo Oddo
    9132203935.2%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    6625212078726
    651921257190−19
    Taranto FC 1927
    5923162059536
    591319276394−31
    57222114735914

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 1 Tr€ 1,4 Tr-€ 350 N
    24/25€ 600 N€ 1,7 Tr-€ 1,1 Tr
    23/24€ 170 N€ 1,8 Tr-€ 1,6 Tr
    22/23€ 1,3 Tr€ 4,8 Tr-€ 3,5 Tr
    21/22€ 1,4 Tr€ 3,8 Tr-€ 2,5 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Cristiano Biraghi
    16/17€ 5 Tr
    Valerio Verre
    16/17€ 4 Tr
    Jonathas
    12/13€ 3,7 Tr
    Ante Vukusic
    12/13€ 3,7 Tr
    Hajduk Split
    Andreaw Gravillon
    17/18€ 3,5 Tr
    Benevento Calcio

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Marco Verratti
    12/13€ 12 Tr
    Juan Fernando Quintero
    13/14€ 10 Tr
    Gianluca Lapadula
    16/17€ 9,5 Tr
    Gianluca Caprari
    16/17€ 8,3 Tr
    Andreaw Gravillon
    18/19€ 6,1 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26328.2819.427+103.1%
    24/251988.1984.642+12.4%
    23/241978.4584.129+7.4%
    22/231973.0613.845+58.8%
    21/221946.0172.421+1,821.4%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Pescara

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    13
    4
    1
    1
    2
    8
    7
    1
    9.427
    € 1Tr
    € 1Tr 350N
    € −350.000
    24/25
    4
    67
    19
    10
    9
    55
    35
    20
    4.642
    € 600.000
    € 1Tr 685N
    -€ 1Tr 85N
    23/24
    6
    55
    16
    7
    15
    60
    55
    5
    4.129
    € 170.000
    € 1Tr 750N
    -€ 1Tr 580N
    22/23
    3
    65
    19
    8
    11
    58
    42
    16
    3.845
    € 1Tr 324N
    € 4Tr 798N
    -€ 3Tr 474N
    21/22
    5
    65
    17
    14
    7
    56
    41
    15
    2.421
    € 1Tr 350N
    € 3Tr 800N
    -€ 2Tr 450N
    20/21
    19
    32
    7
    11
    20
    29
    60
    -31
    126
    € 500.000
    € 2Tr
    -€ 1Tr 500N
    19/20
    17
    45
    12
    9
    17
    48
    55
    -7
    4.407
    € 4Tr 840N
    € 10Tr 400N
    -€ 5Tr 560N
    18/19
    4
    55
    14
    13
    9
    50
    46
    4
    6.839
    € 5Tr 600N
    € 13Tr 210N
    -€ 7Tr 610N
    17/18
    16
    48
    11
    15
    16
    50
    64
    -14
    7.570
    € 11Tr 150N
    € 13Tr 230N
    -€ 2Tr 80N
    16/17
    20
    18
    3
    9
    26
    37
    81
    -44
    13.293
    € 13Tr 650N
    € 22Tr 19N
    -€ 8Tr 369N
    15/16
    4
    72
    21
    9
    12
    69
    52
    17
    8.111
    € 4Tr 360N
    € 12Tr 600N
    -€ 8Tr 240N
    14/15
    7
    61
    16
    13
    13
    69
    55
    14
    7.052
    € 320.000
    € 1Tr 350N
    -€ 1Tr 30N
    13/14
    15
    52
    13
    13
    16
    50
    53
    -3
    8.497
    € 8Tr 930N
    € 15Tr 500
    -€ 6Tr 70N
    12/13
    20
    22
    6
    4
    28
    27
    84
    -57
    12.760
    € 17Tr 480N
    € 15Tr 500N
    € 1Tr 980N
    11/12
    1
    83
    26
    5
    11
    90
    55
    35
    14.379
    € 320.000
    € 730.500
    € −410.500
    10/11
    13
    53
    14
    11
    17
    44
    48
    -4
    8.057
    € 1Tr 140N
    € 1Tr 184N
    € −44.250
    09/10
    2
    58
    15
    13
    6
    39
    25
    14
    3.063
    € 1Tr 597N
    € 0
    € 1Tr 597N
    07/08
    7
    53
    15
    9
    10
    47
    36
    11
    3.441
    € 150.000
    € 3Tr 400N
    -€ 3Tr 250N
    06/07
    22
    24
    5
    10
    27
    36
    77
    -41
    3.299
    € 140.500
    € 430.000
    € −289.500
    04/05
    19
    46
    10
    16
    16
    43
    61
    -18
    3.759
    € 450.000
    € 4Tr
    -€ 3Tr 550N