Udinese được thành lập năm 1896 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 42 thắng, 55 hòa và 59 thua, ghi 190 bàn và để thủng lưới 220.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Rolando Mandragora (18/19), với mức phí € 20 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Rodrigo De Paul (21/22), với mức phí € 35 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Francesco Guidolin, với 229 trận, giành 99 thắng, 54 hòa, 76 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Inter Milan, với thành tích 25 thắng, 32 hòa và 63 thua (ghi 123 bàn, thủng lưới 202 bàn). Đối thủ tiếp theo là Fiorentina, với thành tích 26 thắng, 29 hòa và 55 thua (ghi 124 bàn, thủng lưới 185 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Udinese | |
| Năm thành lập | 1896 |
| Sân vận động | Bluenergy Stadium (Sức chứa: 25.144) |
| Huấn luyện viên | Kosta Runjaić |
| Trang web chính thức | https://www.udinese.it |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 9위 | 7 | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | −1 |
| 24/25 | 12위 | 44 | 12 | 8 | 18 | 41 | 56 | −15 |
| 23/24 | 15위 | 37 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | −16 |
| 22/23 | 12위 | 46 | 11 | 13 | 14 | 47 | 48 | −1 |
| 21/22 | 12위 | 47 | 11 | 14 | 13 | 61 | 58 | 3 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 229 | 99 | 54 | 76 | 43.2% | |
| 215 | 80 | 64 | 71 | 37.2% | |
| 133 | 55 | 36 | 42 | 41.4% | |
| 126 | 54 | 30 | 42 | 42.9% | |
| 123 | 40 | 49 | 34 | 32.5% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 120 | 25 | 32 | 63 | 123 | 202 | −79 | |
| 110 | 26 | 29 | 55 | 124 | 185 | −61 | |
| 110 | 14 | 22 | 74 | 83 | 224 | −141 | |
| 108 | 23 | 37 | 48 | 113 | 186 | −73 | |
| 108 | 24 | 26 | 58 | 116 | 196 | −80 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 32 Tr | € 52,1 Tr | -€ 20,1 Tr |
| 24/25 | € 24 Tr | € 21,1 Tr | € 2,9 Tr |
| 23/24 | € 35,5 Tr | € 34,1 Tr | € 1,4 Tr |
| 22/23 | € 71,5 Tr | € 62,6 Tr | € 8,9 Tr |
| 21/22 | € 9,4 Tr | € 79,6 Tr | -€ 70,2 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 18/19 | € 20 Tr | ||
| 22/23 | € 19 Tr | ||
| 20/21 | € 17 Tr | ||
| 22/23 | € 15 Tr | ||
| 01/02 | € 12 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 21/22 | € 35 Tr | ||
| 99/00 | € 28 Tr | ||
| 19/20 | € 26 Tr | ||
| 11/12 | € 26 Tr | ||
| 23/24 | € 25 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 44.907 | 22.453 | +2.9% |
| 24/25 | 19 | 414.641 | 21.823 | +1.3% |
| 23/24 | 19 | 409.385 | 21.546 | -0.3% |
| 22/23 | 19 | 410.694 | 21.615 | +78.0% |
| 21/22 | 19 | 230.745 | 12.144 | +7,635.0% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Udinese
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 9 | 7 | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 22.453 | € 32Tr | € 52Tr 100N | -€ 20Tr 100N |
24/25 | 12 | 44 | 12 | 8 | 18 | 41 | 56 | -15 | 21.823 | € 23Tr 950N | € 21Tr 100N | € 2Tr 850N |
23/24 | 15 | 37 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 21.546 | € 35Tr 450N | € 34Tr 90N | € 1Tr 360N |
22/23 | 12 | 46 | 11 | 13 | 14 | 47 | 48 | -1 | 21.615 | € 71Tr 460N | € 62Tr 600N | € 8Tr 860N |
21/22 | 12 | 47 | 11 | 14 | 13 | 61 | 58 | 3 | 12.144 | € 9Tr 400N | € 79Tr 625N | -€ 70Tr 225N |
20/21 | 14 | 40 | 10 | 10 | 18 | 42 | 58 | -16 | 157 | € 22Tr 500 | € 30Tr 900N | -€ 8Tr 899N |
19/20 | 13 | 45 | 12 | 9 | 17 | 37 | 51 | -14 | 13.840 | € 17Tr 850N | € 59Tr 535N | -€ 41Tr 685N |
18/19 | 12 | 43 | 11 | 10 | 17 | 39 | 53 | -14 | 20.328 | € 51Tr 300N | € 11Tr 611N | € 39Tr 689N |
17/18 | 14 | 40 | 12 | 4 | 22 | 48 | 63 | -15 | 17.633 | € 22Tr 441N | € 16Tr 800N | € 5Tr 641N |
16/17 | 13 | 45 | 12 | 9 | 17 | 47 | 56 | -9 | 17.287 | € 26Tr 500N | € 31Tr 470N | -€ 4Tr 970N |
15/16 | 17 | 39 | 10 | 9 | 19 | 35 | 60 | -25 | 15.884 | € 21Tr 420N | € 74Tr | -€ 52Tr 580N |
14/15 | 16 | 41 | 10 | 11 | 17 | 43 | 56 | -13 | 9.015 | € 29Tr 200N | € 22Tr 200N | € 7Tr 250 |
13/14 | 13 | 44 | 12 | 8 | 18 | 46 | 57 | -11 | 14.135 | € 26Tr 820N | € 49Tr 699N | -€ 22Tr 879N |
12/13 | 5 | 66 | 18 | 12 | 8 | 59 | 45 | 14 | 15.968 | € 30Tr 400N | € 58Tr 450N | -€ 28Tr 50N |
11/12 | 3 | 64 | 18 | 10 | 10 | 52 | 35 | 17 | 18.595 | € 21Tr 911N | € 68Tr 750N | -€ 46Tr 839N |
10/11 | 4 | 66 | 20 | 6 | 12 | 65 | 43 | 22 | 17.525 | € 15Tr 50N | € 23Tr 800N | -€ 8Tr 750N |
09/10 | 15 | 44 | 11 | 11 | 16 | 54 | 59 | -5 | 17.027 | € 18Tr 333N | € 31Tr 50N | -€ 12Tr 717N |
08/09 | 7 | 58 | 16 | 10 | 12 | 61 | 50 | 11 | 16.576 | € 20Tr 100N | € 33Tr 700N | -€ 13Tr 600N |
07/08 | 7 | 57 | 16 | 9 | 13 | 48 | 53 | -5 | 15.375 | € 23Tr 660N | € 31Tr 960N | -€ 8Tr 300N |
06/07 | 10 | 46 | 12 | 10 | 16 | 49 | 55 | -6 | 14.471 | € 15Tr 145N | € 12Tr 600N | € 2Tr 545N |





