Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Udinese

  • 30 tháng 10, 2025

Udinese được thành lập năm 1896 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 42 thắng, 55 hòa và 59 thua, ghi 190 bàn và để thủng lưới 220.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Rolando Mandragora (18/19), với mức phí € 20 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Rodrigo De Paul (21/22), với mức phí € 35 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Francesco Guidolin, với 229 trận, giành 99 thắng, 54 hòa, 76 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Inter Milan, với thành tích 25 thắng, 32 hòa và 63 thua (ghi 123 bàn, thủng lưới 202 bàn). Đối thủ tiếp theo là Fiorentina, với thành tích 26 thắng, 29 hòa và 55 thua (ghi 124 bàn, thủng lưới 185 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Udinese
Udinese
Năm thành lập1896
Sân vận độngBluenergy Stadium (Sức chứa: 25.144)
Huấn luyện viênKosta Runjaić
Trang web chính thứchttps://www.udinese.it

Biểu đồ thành tích theo mùa của Udinese

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Udinese qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/269위721145−1
    24/2512위44128184156−15
    23/2415위37619133753−16
    22/2312위461113144748−1
    21/2212위4711141361583

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Francesco Guidolin
    22999547643.2%
    Giuseppe Bigogno
    21580647137.2%
    Luciano Spalletti
    13355364241.4%
    Pasquale Marino
    12654304242.9%
    Enzo Ferrari
    12340493432.5%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    120253263123202−79
    110262955124185−61
    11014227483224−141
    108233748113186−73
    108242658116196−80

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 32 Tr€ 52,1 Tr-€ 20,1 Tr
    24/25€ 24 Tr€ 21,1 Tr€ 2,9 Tr
    23/24€ 35,5 Tr€ 34,1 Tr€ 1,4 Tr
    22/23€ 71,5 Tr€ 62,6 Tr€ 8,9 Tr
    21/22€ 9,4 Tr€ 79,6 Tr-€ 70,2 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Rolando Mandragora
    18/19€ 20 Tr
    Hassane Kamara
    22/23€ 19 Tr
    Gerard Deulofeu
    20/21€ 17 Tr
    Beto
    22/23€ 15 Tr
    Portimonense SAD
    David Di Michele
    01/02€ 12 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Rodrigo De Paul
    21/22€ 35 Tr
    Márcio Amoroso
    99/00€ 28 Tr
    Alex Meret
    19/20€ 26 Tr
    Alexis Sánchez
    11/12€ 26 Tr
    Beto
    23/24€ 25 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26244.90722.453+2.9%
    24/2519414.64121.823+1.3%
    23/2419409.38521.546-0.3%
    22/2319410.69421.615+78.0%
    21/2219230.74512.144+7,635.0%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Udinese

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    9
    7
    2
    1
    1
    4
    5
    -1
    22.453
    € 32Tr
    € 52Tr 100N
    -€ 20Tr 100N
    24/25
    12
    44
    12
    8
    18
    41
    56
    -15
    21.823
    € 23Tr 950N
    € 21Tr 100N
    € 2Tr 850N
    23/24
    15
    37
    6
    19
    13
    37
    53
    -16
    21.546
    € 35Tr 450N
    € 34Tr 90N
    € 1Tr 360N
    22/23
    12
    46
    11
    13
    14
    47
    48
    -1
    21.615
    € 71Tr 460N
    € 62Tr 600N
    € 8Tr 860N
    21/22
    12
    47
    11
    14
    13
    61
    58
    3
    12.144
    € 9Tr 400N
    € 79Tr 625N
    -€ 70Tr 225N
    20/21
    14
    40
    10
    10
    18
    42
    58
    -16
    157
    € 22Tr 500
    € 30Tr 900N
    -€ 8Tr 899N
    19/20
    13
    45
    12
    9
    17
    37
    51
    -14
    13.840
    € 17Tr 850N
    € 59Tr 535N
    -€ 41Tr 685N
    18/19
    12
    43
    11
    10
    17
    39
    53
    -14
    20.328
    € 51Tr 300N
    € 11Tr 611N
    € 39Tr 689N
    17/18
    14
    40
    12
    4
    22
    48
    63
    -15
    17.633
    € 22Tr 441N
    € 16Tr 800N
    € 5Tr 641N
    16/17
    13
    45
    12
    9
    17
    47
    56
    -9
    17.287
    € 26Tr 500N
    € 31Tr 470N
    -€ 4Tr 970N
    15/16
    17
    39
    10
    9
    19
    35
    60
    -25
    15.884
    € 21Tr 420N
    € 74Tr
    -€ 52Tr 580N
    14/15
    16
    41
    10
    11
    17
    43
    56
    -13
    9.015
    € 29Tr 200N
    € 22Tr 200N
    € 7Tr 250
    13/14
    13
    44
    12
    8
    18
    46
    57
    -11
    14.135
    € 26Tr 820N
    € 49Tr 699N
    -€ 22Tr 879N
    12/13
    5
    66
    18
    12
    8
    59
    45
    14
    15.968
    € 30Tr 400N
    € 58Tr 450N
    -€ 28Tr 50N
    11/12
    3
    64
    18
    10
    10
    52
    35
    17
    18.595
    € 21Tr 911N
    € 68Tr 750N
    -€ 46Tr 839N
    10/11
    4
    66
    20
    6
    12
    65
    43
    22
    17.525
    € 15Tr 50N
    € 23Tr 800N
    -€ 8Tr 750N
    09/10
    15
    44
    11
    11
    16
    54
    59
    -5
    17.027
    € 18Tr 333N
    € 31Tr 50N
    -€ 12Tr 717N
    08/09
    7
    58
    16
    10
    12
    61
    50
    11
    16.576
    € 20Tr 100N
    € 33Tr 700N
    -€ 13Tr 600N
    07/08
    7
    57
    16
    9
    13
    48
    53
    -5
    15.375
    € 23Tr 660N
    € 31Tr 960N
    -€ 8Tr 300N
    06/07
    10
    46
    12
    10
    16
    49
    55
    -6
    14.471
    € 15Tr 145N
    € 12Tr 600N
    € 2Tr 545N