AS Roma được thành lập năm 1927 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 77 thắng, 36 hòa và 43 thua, ghi 233 bàn và để thủng lưới 163.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Patrik Schick (18/19), với mức phí € 42 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Alisson (18/19), với mức phí € 72,5 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Nils Liedholm, với 439 trận, giành 196 thắng, 136 hòa, 107 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Inter Milan, với thành tích 63 thắng, 57 hòa và 98 thua (ghi 291 bàn, thủng lưới 362 bàn). Đối thủ tiếp theo là Juventus, với thành tích 49 thắng, 59 hòa và 96 thua (ghi 216 bàn, thủng lưới 312 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| AS Roma | |
| Năm thành lập | 1927 |
| Sân vận động | Olimpico di Roma (Sức chứa: 70.634) |
| Huấn luyện viên | Gian Piero Gasperini |
| Trang web chính thức | https://www.asroma.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4위 | 9 | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 |
| 24/25 | 5위 | 69 | 20 | 9 | 9 | 56 | 35 | 21 |
| 23/24 | 6위 | 63 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 |
| 22/23 | 6위 | 63 | 18 | 9 | 11 | 50 | 38 | 12 |
| 21/22 | 6위 | 63 | 18 | 9 | 11 | 59 | 43 | 16 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
UEFA Conference League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)
-
Cúp Quốc gia Ý: 8 lần (Lần vô địch gần nhất: 07/08)
-
Siêu cúp Ý: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 07/08)
-
Cúp Các thành phố Hội chợ: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 60/61)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 439 | 196 | 136 | 107 | 44.6% | |
| 299 | 171 | 64 | 64 | 57.2% | |
| 241 | 119 | 72 | 50 | 49.4% | |
| 176 | 60 | 67 | 49 | 34.1% | |
| 138 | 68 | 30 | 40 | 49.3% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 218 | 63 | 57 | 98 | 291 | 362 | −71 | |
| 204 | 49 | 59 | 96 | 216 | 312 | −96 | |
| 202 | 54 | 63 | 85 | 230 | 287 | −57 | |
| 198 | 70 | 68 | 60 | 273 | 259 | 14 | |
| 187 | 81 | 48 | 58 | 269 | 238 | 31 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 26/27 | € 0 | € 13 Tr | -€ 13 Tr |
| 25/26 | € 55,1 Tr | € 44,5 Tr | € 10,7 Tr |
| 24/25 | € 126,5 Tr | € 26,3 Tr | € 100,2 Tr |
| 23/24 | € 17,2 Tr | € 78,2 Tr | -€ 61,1 Tr |
| 22/23 | € 7,4 Tr | € 78,3 Tr | -€ 70,9 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 18/19 | € 42 Tr | ||
| 21/22 | € 41 Tr | ||
| 00/01 | € 36,2 Tr | ||
| 01/02 | € 31 Tr | ||
| 19/20 | € 30,6 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 18/19 | € 72,5 Tr | ||
| 17/18 | € 42 Tr | ||
| 18/19 | € 38 Tr | ||
| 19/20 | € 36 Tr | ||
| 17/18 | € 35 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 126.316 | 63.158 | +1.2% |
| 24/25 | 19 | 1.186.257 | 62.434 | -0.8% |
| 23/24 | 19 | 1.195.578 | 62.925 | +1.4% |
| 22/23 | 19 | 1.178.636 | 62.033 | +48.0% |
| 21/22 | 19 | 796.248 | 41.907 | +39,811.4% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của AS Roma
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 4 | 9 | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 63.158 | € 55Tr 100N | € 44Tr 450N | € 10Tr 650N |
24/25 | 5 | 69 | 20 | 9 | 9 | 56 | 35 | 21 | 62.434 | € 126Tr | € 26Tr 300N | € 100Tr |
23/24 | 6 | 63 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 62.925 | € 17Tr 150N | € 78Tr 230N | -€ 61Tr 80N |
22/23 | 6 | 63 | 18 | 9 | 11 | 50 | 38 | 12 | 62.033 | € 7Tr 400N | € 78Tr 340N | -€ 70Tr 940N |
21/22 | 6 | 63 | 18 | 9 | 11 | 59 | 43 | 16 | 41.907 | € 130Tr | € 13Tr 645N | € 116Tr |
20/21 | 7 | 62 | 18 | 8 | 12 | 68 | 58 | 10 | 105 | € 69Tr 500N | € 43Tr | € 26Tr 500N |
19/20 | 5 | 70 | 21 | 7 | 10 | 77 | 51 | 26 | 26.956 | € 113Tr | € 100Tr | € 13Tr 720N |
18/19 | 6 | 66 | 18 | 12 | 8 | 66 | 48 | 18 | 38.622 | € 161Tr | € 157Tr | € 3Tr 929N |
17/18 | 3 | 77 | 23 | 8 | 7 | 61 | 28 | 33 | 37.450 | € 85Tr 650N | € 161Tr | -€ 76Tr 200N |
16/17 | 2 | 87 | 28 | 3 | 7 | 90 | 38 | 52 | 32.637 | € 94Tr 800N | € 71Tr 932N | € 22Tr 868N |
15/16 | 3 | 80 | 23 | 11 | 4 | 83 | 41 | 42 | 35.181 | € 34Tr 249N | € 95Tr 200N | -€ 60Tr 951N |
14/15 | 2 | 70 | 19 | 13 | 6 | 54 | 31 | 23 | 40.135 | € 87Tr 250N | € 38Tr 400N | € 48Tr 850N |
13/14 | 2 | 85 | 26 | 7 | 5 | 72 | 25 | 47 | 40.321 | € 69Tr 290N | € 118Tr | -€ 49Tr 210N |
12/13 | 6 | 62 | 18 | 8 | 12 | 71 | 56 | 15 | 39.894 | € 30Tr 20N | € 20Tr 360N | € 9Tr 659N |
11/12 | 7 | 56 | 16 | 8 | 14 | 60 | 54 | 6 | 36.219 | € 86Tr 259N | € 25Tr 630N | € 60Tr 629N |
10/11 | 6 | 63 | 18 | 9 | 11 | 59 | 52 | 7 | 34.648 | € 10Tr 700N | € 10Tr 351N | € 349.500 |
09/10 | 2 | 80 | 24 | 8 | 6 | 68 | 41 | 27 | 40.909 | € 3Tr 500N | € 21Tr 650N | -€ 18Tr 150N |
08/09 | 6 | 63 | 18 | 9 | 11 | 64 | 61 | 3 | 39.363 | € 32Tr 400N | € 17Tr 550N | € 14Tr 850N |
07/08 | 2 | 82 | 24 | 10 | 4 | 72 | 37 | 35 | 38.464 | € 50Tr 550N | € 21Tr 750N | € 28Tr 800N |
06/07 | 2 | 75 | 22 | 9 | 7 | 74 | 34 | 40 | 40.223 | € 16Tr 260N | € 18Tr 800N | -€ 2Tr 540N |





