Tổng hợp thành tích và danh hiệu của AS Roma

  • 30 tháng 10, 2025

AS Roma được thành lập năm 1927 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 77 thắng, 36 hòa và 43 thua, ghi 233 bàn và để thủng lưới 163.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Patrik Schick (18/19), với mức phí € 42 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Alisson (18/19), với mức phí € 72,5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Nils Liedholm, với 439 trận, giành 196 thắng, 136 hòa, 107 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Inter Milan, với thành tích 63 thắng, 57 hòa và 98 thua (ghi 291 bàn, thủng lưới 362 bàn). Đối thủ tiếp theo là Juventus, với thành tích 49 thắng, 59 hòa và 96 thua (ghi 216 bàn, thủng lưới 312 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo AS Roma
AS Roma
Năm thành lập1927
Sân vận độngOlimpico di Roma (Sức chứa: 70.634)
Huấn luyện viênGian Piero Gasperini
Trang web chính thứchttps://www.asroma.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của AS Roma

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của AS Roma qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/264위9301312
    24/255위692099563521
    23/246위6318911654619
    22/236위6318911503812
    21/226위6318911594316

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • UEFA Conference League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)

    • Cúp Quốc gia Ý: 8 lần (Lần vô địch gần nhất: 07/08)

    • Siêu cúp Ý: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 07/08)

    • Cúp Các thành phố Hội chợ: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 60/61)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Nils Liedholm
    43919613610744.6%
    Luciano Spalletti
    299171646457.2%
    Fabio Capello
    241119725049.4%
    Helenio Herrera
    17660674934.1%
    José Mourinho
    13868304049.3%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    218635798291362−71
    204495996216312−96
    202546385230287−57
    19870686027325914
    18781485826923831

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    26/27€ 0€ 13 Tr-€ 13 Tr
    25/26€ 55,1 Tr€ 44,5 Tr€ 10,7 Tr
    24/25€ 126,5 Tr€ 26,3 Tr€ 100,2 Tr
    23/24€ 17,2 Tr€ 78,2 Tr-€ 61,1 Tr
    22/23€ 7,4 Tr€ 78,3 Tr-€ 70,9 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Patrik Schick
    18/19€ 42 Tr
    Tammy Abraham
    21/22€ 41 Tr
    Gabriel Batistuta
    00/01€ 36,2 Tr
    Antonio Cassano
    01/02€ 31 Tr
    Bryan Cristante
    19/20€ 30,6 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Alisson
    18/19€ 72,5 Tr
    Mohamed Salah
    17/18€ 42 Tr
    Radja Nainggolan
    18/19€ 38 Tr
    Kostas Manolas
    19/20€ 36 Tr
    Antonio Rüdiger
    17/18€ 35 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/262126.31663.158+1.2%
    24/25191.186.25762.434-0.8%
    23/24191.195.57862.925+1.4%
    22/23191.178.63662.033+48.0%
    21/2219796.24841.907+39,811.4%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của AS Roma

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    4
    9
    3
    0
    1
    3
    1
    2
    63.158
    € 55Tr 100N
    € 44Tr 450N
    € 10Tr 650N
    24/25
    5
    69
    20
    9
    9
    56
    35
    21
    62.434
    € 126Tr
    € 26Tr 300N
    € 100Tr
    23/24
    6
    63
    18
    9
    11
    65
    46
    19
    62.925
    € 17Tr 150N
    € 78Tr 230N
    -€ 61Tr 80N
    22/23
    6
    63
    18
    9
    11
    50
    38
    12
    62.033
    € 7Tr 400N
    € 78Tr 340N
    -€ 70Tr 940N
    21/22
    6
    63
    18
    9
    11
    59
    43
    16
    41.907
    € 130Tr
    € 13Tr 645N
    € 116Tr
    20/21
    7
    62
    18
    8
    12
    68
    58
    10
    105
    € 69Tr 500N
    € 43Tr
    € 26Tr 500N
    19/20
    5
    70
    21
    7
    10
    77
    51
    26
    26.956
    € 113Tr
    € 100Tr
    € 13Tr 720N
    18/19
    6
    66
    18
    12
    8
    66
    48
    18
    38.622
    € 161Tr
    € 157Tr
    € 3Tr 929N
    17/18
    3
    77
    23
    8
    7
    61
    28
    33
    37.450
    € 85Tr 650N
    € 161Tr
    -€ 76Tr 200N
    16/17
    2
    87
    28
    3
    7
    90
    38
    52
    32.637
    € 94Tr 800N
    € 71Tr 932N
    € 22Tr 868N
    15/16
    3
    80
    23
    11
    4
    83
    41
    42
    35.181
    € 34Tr 249N
    € 95Tr 200N
    -€ 60Tr 951N
    14/15
    2
    70
    19
    13
    6
    54
    31
    23
    40.135
    € 87Tr 250N
    € 38Tr 400N
    € 48Tr 850N
    13/14
    2
    85
    26
    7
    5
    72
    25
    47
    40.321
    € 69Tr 290N
    € 118Tr
    -€ 49Tr 210N
    12/13
    6
    62
    18
    8
    12
    71
    56
    15
    39.894
    € 30Tr 20N
    € 20Tr 360N
    € 9Tr 659N
    11/12
    7
    56
    16
    8
    14
    60
    54
    6
    36.219
    € 86Tr 259N
    € 25Tr 630N
    € 60Tr 629N
    10/11
    6
    63
    18
    9
    11
    59
    52
    7
    34.648
    € 10Tr 700N
    € 10Tr 351N
    € 349.500
    09/10
    2
    80
    24
    8
    6
    68
    41
    27
    40.909
    € 3Tr 500N
    € 21Tr 650N
    -€ 18Tr 150N
    08/09
    6
    63
    18
    9
    11
    64
    61
    3
    39.363
    € 32Tr 400N
    € 17Tr 550N
    € 14Tr 850N
    07/08
    2
    82
    24
    10
    4
    72
    37
    35
    38.464
    € 50Tr 550N
    € 21Tr 750N
    € 28Tr 800N
    06/07
    2
    75
    22
    9
    7
    74
    34
    40
    40.223
    € 16Tr 260N
    € 18Tr 800N
    -€ 2Tr 540N