Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Atalanta

  • 30 tháng 10, 2025

Atalanta được thành lập năm 1907 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 80 thắng, 34 hòa và 42 thua, ghi 290 bàn và để thủng lưới 178.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là El Bilal Touré (23/24), với mức phí € 30,2 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Rasmus Højlund (23/24), với mức phí € 77,8 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Gian Piero Gasperini, với 439 trận, giành 228 thắng, 101 hòa, 110 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là AC Milan, với thành tích 31 thắng, 48 hòa và 69 thua (ghi 150 bàn, thủng lưới 243 bàn). Đối thủ tiếp theo là Juventus, với thành tích 18 thắng, 54 hòa và 75 thua (ghi 140 bàn, thủng lưới 267 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Atalanta
Atalanta
Năm thành lập1907
Sân vận độngGewiss Stadium (Sức chứa: 24.950)
Huấn luyện viênIvan Juric
Trang web chính thứchttps://www.atalanta.it

Biểu đồ thành tích theo mùa của Atalanta

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Atalanta qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/265위8220936
    24/253위742288783741
    23/244위6921611724230
    22/235위6419712664818
    21/228위59161111654817

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Europa League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • Cúp Quốc gia Ý: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 62/63)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Gian Piero Gasperini
    43922810111051.9%
    Emiliano Mondonico
    295104959635.3%
    Stefano Colantuono
    281115719540.9%
    Battista Rota
    16652654931.3%
    Nedo Sonetti
    16447754228.7%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    148314869150243−93
    147185475140267−127
    145364465141213−72
    143273680128256−128
    140364361164213−49

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 121,8 Tr€ 104,1 Tr€ 17,8 Tr
    24/25€ 96 Tr€ 114,6 Tr-€ 18,6 Tr
    23/24€ 75,9 Tr€ 160,4 Tr-€ 84,6 Tr
    22/23€ 107,7 Tr€ 129,8 Tr-€ 22,2 Tr
    21/22€ 67,7 Tr€ 43 Tr€ 24,7 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    El Bilal Touré
    23/24€ 30,2 Tr
    Almería
    Gianluca Scamacca
    23/24€ 28 Tr
    Nikola Krstović
    25/26€ 25 Tr
    Charles De Ketelaere
    24/25€ 23,2 Tr
    Éderson
    22/23€ 22,9 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Rasmus Højlund
    23/24€ 77,8 Tr
    Mateo Retegui
    25/26€ 68,3 Tr
    Teun Koopmeiners
    24/25€ 58,4 Tr
    Cristian Romero
    22/23€ 52 Tr
    Dejan Kulusevski
    19/20€ 39 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26243.49621.748-4.1%
    24/2519430.83422.675+54.0%
    23/2419279.76914.724-19.3%
    22/2319346.57318.240+63.0%
    21/2219212.56011.187+10,554.3%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Atalanta

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    5
    8
    2
    2
    0
    9
    3
    6
    21.748
    € 121Tr
    € 104Tr
    € 17Tr 750N
    24/25
    3
    74
    22
    8
    8
    78
    37
    41
    22.675
    € 96Tr
    € 114Tr
    -€ 18Tr 550N
    23/24
    4
    69
    21
    6
    11
    72
    42
    30
    14.724
    € 75Tr 860N
    € 160Tr
    -€ 84Tr 557N
    22/23
    5
    64
    19
    7
    12
    66
    48
    18
    18.240
    € 107Tr
    € 129Tr
    -€ 22Tr 180N
    21/22
    8
    59
    16
    11
    11
    65
    48
    17
    11.187
    € 67Tr 700N
    € 42Tr 965N
    € 24Tr 735N
    20/21
    3
    78
    23
    9
    6
    90
    47
    43
    105
    € 58Tr 800N
    € 78Tr 100N
    -€ 19Tr 300N
    19/20
    3
    78
    23
    9
    6
    98
    48
    50
    11.255
    € 57Tr 650N
    € 114Tr
    -€ 57Tr 50N
    18/19
    3
    69
    20
    9
    9
    77
    46
    31
    18.301
    € 40Tr 300N
    € 10Tr 400N
    € 29Tr 900N
    17/18
    7
    60
    16
    12
    10
    57
    39
    18
    17.925
    € 66Tr 590N
    € 75Tr 780N
    -€ 9Tr 190N
    16/17
    4
    72
    21
    9
    8
    62
    41
    21
    16.943
    € 13Tr 840N
    € 39Tr
    -€ 25Tr 160N
    15/16
    13
    45
    11
    12
    15
    41
    47
    -6
    17.624
    € 26Tr 680N
    € 37Tr 950N
    -€ 11Tr 270N
    14/15
    17
    37
    7
    16
    15
    38
    57
    -19
    15.126
    € 11Tr 570N
    € 20Tr
    -€ 8Tr 430N
    13/14
    11
    50
    15
    5
    18
    43
    51
    -8
    14.185
    € 11Tr 325N
    € 5Tr 700N
    € 5Tr 625N
    12/13
    15
    40
    11
    9
    18
    39
    56
    -17
    15.245
    € 16Tr 950N
    € 17Tr 490N
    € −540.000
    11/12
    12
    46
    13
    13
    12
    41
    43
    -2
    15.731
    € 14Tr
    € 11Tr 900N
    € 2Tr 100N
    10/11
    1
    79
    22
    13
    7
    61
    35
    26
    18.300
    € 19Tr 550N
    € 12Tr 500
    € 7Tr 549N
    09/10
    18
    35
    9
    8
    21
    37
    53
    -16
    12.989
    € 10Tr 500N
    € 22Tr 50N
    -€ 11Tr 550N
    08/09
    11
    47
    13
    8
    17
    45
    48
    -3
    12.343
    € 15Tr 500N
    € 16Tr 700N
    -€ 1Tr 200N
    07/08
    9
    48
    12
    12
    14
    52
    56
    -4
    10.556
    € 11Tr 616N
    € 15Tr 450N
    -€ 3Tr 834N
    06/07
    8
    50
    12
    14
    12
    56
    54
    2
    11.361
    € 3Tr 470N
    € 3Tr 75N
    € 395.000