Atalanta được thành lập năm 1907 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 80 thắng, 34 hòa và 42 thua, ghi 290 bàn và để thủng lưới 178.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là El Bilal Touré (23/24), với mức phí € 30,2 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Rasmus Højlund (23/24), với mức phí € 77,8 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Gian Piero Gasperini, với 439 trận, giành 228 thắng, 101 hòa, 110 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là AC Milan, với thành tích 31 thắng, 48 hòa và 69 thua (ghi 150 bàn, thủng lưới 243 bàn). Đối thủ tiếp theo là Juventus, với thành tích 18 thắng, 54 hòa và 75 thua (ghi 140 bàn, thủng lưới 267 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Atalanta | |
| Năm thành lập | 1907 |
| Sân vận động | Gewiss Stadium (Sức chứa: 24.950) |
| Huấn luyện viên | Ivan Juric |
| Trang web chính thức | https://www.atalanta.it |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 5위 | 8 | 2 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 |
| 24/25 | 3위 | 74 | 22 | 8 | 8 | 78 | 37 | 41 |
| 23/24 | 4위 | 69 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 |
| 22/23 | 5위 | 64 | 19 | 7 | 12 | 66 | 48 | 18 |
| 21/22 | 8위 | 59 | 16 | 11 | 11 | 65 | 48 | 17 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Europa League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
-
Cúp Quốc gia Ý: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 62/63)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 439 | 228 | 101 | 110 | 51.9% | |
| 295 | 104 | 95 | 96 | 35.3% | |
| 281 | 115 | 71 | 95 | 40.9% | |
| 166 | 52 | 65 | 49 | 31.3% | |
| 164 | 47 | 75 | 42 | 28.7% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 148 | 31 | 48 | 69 | 150 | 243 | −93 | |
| 147 | 18 | 54 | 75 | 140 | 267 | −127 | |
| 145 | 36 | 44 | 65 | 141 | 213 | −72 | |
| 143 | 27 | 36 | 80 | 128 | 256 | −128 | |
| 140 | 36 | 43 | 61 | 164 | 213 | −49 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 121,8 Tr | € 104,1 Tr | € 17,8 Tr |
| 24/25 | € 96 Tr | € 114,6 Tr | -€ 18,6 Tr |
| 23/24 | € 75,9 Tr | € 160,4 Tr | -€ 84,6 Tr |
| 22/23 | € 107,7 Tr | € 129,8 Tr | -€ 22,2 Tr |
| 21/22 | € 67,7 Tr | € 43 Tr | € 24,7 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 30,2 Tr | ||
| 23/24 | € 28 Tr | ||
| 25/26 | € 25 Tr | ||
| 24/25 | € 23,2 Tr | ||
| 22/23 | € 22,9 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 77,8 Tr | ||
| 25/26 | € 68,3 Tr | ||
| 24/25 | € 58,4 Tr | ||
| 22/23 | € 52 Tr | ||
| 19/20 | € 39 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 43.496 | 21.748 | -4.1% |
| 24/25 | 19 | 430.834 | 22.675 | +54.0% |
| 23/24 | 19 | 279.769 | 14.724 | -19.3% |
| 22/23 | 19 | 346.573 | 18.240 | +63.0% |
| 21/22 | 19 | 212.560 | 11.187 | +10,554.3% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Atalanta
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 5 | 8 | 2 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 21.748 | € 121Tr | € 104Tr | € 17Tr 750N |
24/25 | 3 | 74 | 22 | 8 | 8 | 78 | 37 | 41 | 22.675 | € 96Tr | € 114Tr | -€ 18Tr 550N |
23/24 | 4 | 69 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 14.724 | € 75Tr 860N | € 160Tr | -€ 84Tr 557N |
22/23 | 5 | 64 | 19 | 7 | 12 | 66 | 48 | 18 | 18.240 | € 107Tr | € 129Tr | -€ 22Tr 180N |
21/22 | 8 | 59 | 16 | 11 | 11 | 65 | 48 | 17 | 11.187 | € 67Tr 700N | € 42Tr 965N | € 24Tr 735N |
20/21 | 3 | 78 | 23 | 9 | 6 | 90 | 47 | 43 | 105 | € 58Tr 800N | € 78Tr 100N | -€ 19Tr 300N |
19/20 | 3 | 78 | 23 | 9 | 6 | 98 | 48 | 50 | 11.255 | € 57Tr 650N | € 114Tr | -€ 57Tr 50N |
18/19 | 3 | 69 | 20 | 9 | 9 | 77 | 46 | 31 | 18.301 | € 40Tr 300N | € 10Tr 400N | € 29Tr 900N |
17/18 | 7 | 60 | 16 | 12 | 10 | 57 | 39 | 18 | 17.925 | € 66Tr 590N | € 75Tr 780N | -€ 9Tr 190N |
16/17 | 4 | 72 | 21 | 9 | 8 | 62 | 41 | 21 | 16.943 | € 13Tr 840N | € 39Tr | -€ 25Tr 160N |
15/16 | 13 | 45 | 11 | 12 | 15 | 41 | 47 | -6 | 17.624 | € 26Tr 680N | € 37Tr 950N | -€ 11Tr 270N |
14/15 | 17 | 37 | 7 | 16 | 15 | 38 | 57 | -19 | 15.126 | € 11Tr 570N | € 20Tr | -€ 8Tr 430N |
13/14 | 11 | 50 | 15 | 5 | 18 | 43 | 51 | -8 | 14.185 | € 11Tr 325N | € 5Tr 700N | € 5Tr 625N |
12/13 | 15 | 40 | 11 | 9 | 18 | 39 | 56 | -17 | 15.245 | € 16Tr 950N | € 17Tr 490N | € −540.000 |
11/12 | 12 | 46 | 13 | 13 | 12 | 41 | 43 | -2 | 15.731 | € 14Tr | € 11Tr 900N | € 2Tr 100N |
10/11 | 1 | 79 | 22 | 13 | 7 | 61 | 35 | 26 | 18.300 | € 19Tr 550N | € 12Tr 500 | € 7Tr 549N |
09/10 | 18 | 35 | 9 | 8 | 21 | 37 | 53 | -16 | 12.989 | € 10Tr 500N | € 22Tr 50N | -€ 11Tr 550N |
08/09 | 11 | 47 | 13 | 8 | 17 | 45 | 48 | -3 | 12.343 | € 15Tr 500N | € 16Tr 700N | -€ 1Tr 200N |
07/08 | 9 | 48 | 12 | 12 | 14 | 52 | 56 | -4 | 10.556 | € 11Tr 616N | € 15Tr 450N | -€ 3Tr 834N |
06/07 | 8 | 50 | 12 | 14 | 12 | 56 | 54 | 2 | 11.361 | € 3Tr 470N | € 3Tr 75N | € 395.000 |





