Juventus được thành lập năm 1897 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 82 thắng, 47 hòa và 27 thua, ghi 233 bàn và để thủng lưới 140.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Cristiano Ronaldo (18/19), với mức phí € 117 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Paul Pogba (16/17), với mức phí € 105 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Giovanni Trapattoni, với 596 trận, giành 320 thắng, 178 hòa, 98 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Inter Milan, với thành tích 111 thắng, 60 hòa và 70 thua (ghi 355 bàn, thủng lưới 295 bàn). Đối thủ tiếp theo là AC Milan, với thành tích 89 thắng, 74 hòa và 66 thua (ghi 332 bàn, thủng lưới 292 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Juventus | |
| Năm thành lập | 1897 |
| Sân vận động | Allianz Stadium (Sức chứa: 41.507) |
| Huấn luyện viên | Igor Tudor |
| Trang web chính thức | https://www.juventus.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2위 | 10 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 |
| 24/25 | 4위 | 70 | 18 | 16 | 4 | 58 | 35 | 23 |
| 23/24 | 3위 | 71 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 |
| 22/23 | 7위 | 62 | 22 | 6 | 10 | 56 | 33 | 23 |
| 21/22 | 4위 | 70 | 20 | 10 | 8 | 57 | 37 | 20 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Ý: 15 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
-
Siêu cúp Ý: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 20/21)
-
Siêu cúp Châu Âu: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 96/97)
-
Cúp Liên lục địa: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 95/96)
-
Champions League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 95/96)
-
UEFA Cup: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 92/93)
-
Cúp C1 Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 84/85)
-
UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 83/84)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 596 | 320 | 178 | 98 | 53.7% | |
| 420 | 271 | 75 | 74 | 64.5% | |
| 405 | 230 | 100 | 75 | 56.8% | |
| 215 | 102 | 71 | 42 | 47.4% | |
| 206 | 119 | 36 | 51 | 57.8% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 241 | 111 | 60 | 70 | 355 | 295 | 60 | |
| 229 | 89 | 74 | 66 | 332 | 292 | 40 | |
| 204 | 96 | 59 | 49 | 312 | 216 | 96 | |
| 196 | 102 | 45 | 49 | 340 | 217 | 123 | |
| 194 | 92 | 60 | 42 | 320 | 209 | 111 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 134 Tr | € 79,5 Tr | € 54,5 Tr |
| 24/25 | € 164,3 Tr | € 110,4 Tr | € 53,9 Tr |
| 23/24 | € 91,6 Tr | € 63,6 Tr | € 28 Tr |
| 22/23 | € 119,5 Tr | € 99,8 Tr | € 19,7 Tr |
| 21/22 | € 134,7 Tr | € 53 Tr | € 81,7 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 18/19 | € 117 Tr | ||
| 16/17 | € 90 Tr | ||
| 19/20 | € 85,5 Tr | ||
| 21/22 | € 83,5 Tr | ||
| 20/21 | € 80,6 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 16/17 | € 105 Tr | ||
| 01/02 | € 77,5 Tr | ||
| 22/23 | € 67 Tr | ||
| 19/20 | € 65 Tr | ||
| 20/21 | € 60 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 82.915 | 41.457 | +3.0% |
| 24/25 | 19 | 764.498 | 40.236 | +2.3% |
| 23/24 | 19 | 747.557 | 39.345 | +4.4% |
| 22/23 | 19 | 715.764 | 37.671 | +58.3% |
| 21/22 | 19 | 452.201 | 23.800 | +22,566.7% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Juventus
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 2 | 10 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 41.457 | € 134Tr | € 79Tr 500N | € 54Tr 500N |
24/25 | 4 | 70 | 18 | 16 | 4 | 58 | 35 | 23 | 40.236 | € 164Tr | € 110Tr | € 53Tr 870N |
23/24 | 3 | 71 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 39.345 | € 91Tr 550N | € 63Tr 580N | € 27Tr 970N |
22/23 | 7 | 62 | 22 | 6 | 10 | 56 | 33 | 23 | 37.671 | € 119Tr | € 99Tr 849N | € 19Tr 650N |
21/22 | 4 | 70 | 20 | 10 | 8 | 57 | 37 | 20 | 23.800 | € 134Tr | € 53Tr | € 81Tr 650N |
20/21 | 4 | 78 | 23 | 9 | 6 | 77 | 38 | 39 | 105 | € 124Tr | € 105Tr | € 19Tr 550N |
19/20 | 1 | 83 | 26 | 5 | 7 | 76 | 43 | 33 | 25.061 | € 235Tr | € 206Tr | € 28Tr 678N |
18/19 | 1 | 90 | 28 | 6 | 4 | 70 | 30 | 40 | 39.231 | € 261Tr | € 84Tr 940N | € 176Tr |
17/18 | 1 | 95 | 30 | 5 | 3 | 86 | 24 | 62 | 39.300 | € 170Tr | € 141Tr | € 28Tr 750N |
16/17 | 1 | 91 | 29 | 4 | 5 | 77 | 27 | 50 | 39.860 | € 194Tr | € 169Tr | € 24Tr 460N |
15/16 | 1 | 91 | 29 | 4 | 5 | 75 | 20 | 55 | 38.690 | € 152Tr | € 71Tr 180N | € 81Tr 19N |
14/15 | 1 | 87 | 26 | 9 | 3 | 72 | 24 | 48 | 38.552 | € 53Tr 100N | € 23Tr 800N | € 29Tr 300N |
13/14 | 1 | 102 | 33 | 3 | 2 | 80 | 23 | 57 | 38.341 | € 49Tr 500N | € 69Tr 564N | -€ 20Tr 64N |
12/13 | 1 | 87 | 27 | 6 | 5 | 71 | 24 | 47 | 38.605 | € 71Tr 800N | € 19Tr 300N | € 52Tr 499N |
11/12 | 1 | 84 | 23 | 15 | 0 | 68 | 20 | 48 | 37.674 | € 99Tr 410N | € 18Tr 600N | € 80Tr 810N |
10/11 | 7 | 58 | 15 | 13 | 10 | 57 | 47 | 10 | 21.966 | € 47Tr 470N | € 36Tr 30N | € 11Tr 440N |
09/10 | 7 | 55 | 16 | 7 | 15 | 55 | 56 | -1 | 23.338 | € 57Tr 300N | € 12Tr 500N | € 44Tr 800N |
08/09 | 2 | 74 | 21 | 11 | 6 | 69 | 37 | 32 | 21.227 | € 39Tr 750N | € 31Tr 303N | € 8Tr 447N |
07/08 | 3 | 72 | 20 | 12 | 6 | 72 | 37 | 35 | 21.086 | € 69Tr 50N | € 32Tr 10N | € 37Tr 40N |
06/07 | 1 | 85 | 28 | 10 | 4 | 83 | 30 | 53 | 18.085 | € 4Tr | € 84Tr 870N | -€ 80Tr 870N |





