Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Juventus

  • 30 tháng 10, 2025

Juventus được thành lập năm 1897 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 82 thắng, 47 hòa và 27 thua, ghi 233 bàn và để thủng lưới 140.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Cristiano Ronaldo (18/19), với mức phí € 117 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Paul Pogba (16/17), với mức phí € 105 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Giovanni Trapattoni, với 596 trận, giành 320 thắng, 178 hòa, 98 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Inter Milan, với thành tích 111 thắng, 60 hòa và 70 thua (ghi 355 bàn, thủng lưới 295 bàn). Đối thủ tiếp theo là AC Milan, với thành tích 89 thắng, 74 hòa và 66 thua (ghi 332 bàn, thủng lưới 292 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Juventus
Juventus
Năm thành lập1897
Sân vận độngAllianz Stadium (Sức chứa: 41.507)
Huấn luyện viênIgor Tudor
Trang web chính thứchttps://www.juventus.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Juventus

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Juventus qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/262위10310844
    24/254위7018164583523
    23/243위7119145543123
    22/237위6222610563323
    21/224위7020108573720

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Ý: 15 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • Siêu cúp Ý: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 20/21)

    • Siêu cúp Châu Âu: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 96/97)

    • Cúp Liên lục địa: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 95/96)

    • Champions League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 95/96)

    • UEFA Cup: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 92/93)

    • Cúp C1 Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 84/85)

    • UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 83/84)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Giovanni Trapattoni
    5963201789853.7%
    Massimiliano Allegri
    420271757464.5%
    Marcello Lippi
    4052301007556.8%
    Heriberto Herrera
    215102714247.4%
    Carlo Parola
    206119365157.8%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    241111607035529560
    22989746633229240
    20496594931221696
    1961024549340217123
    194926042320209111

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 134 Tr€ 79,5 Tr€ 54,5 Tr
    24/25€ 164,3 Tr€ 110,4 Tr€ 53,9 Tr
    23/24€ 91,6 Tr€ 63,6 Tr€ 28 Tr
    22/23€ 119,5 Tr€ 99,8 Tr€ 19,7 Tr
    21/22€ 134,7 Tr€ 53 Tr€ 81,7 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Cristiano Ronaldo
    18/19€ 117 Tr
    Gonzalo Higuaín
    16/17€ 90 Tr
    Matthijs de Ligt
    19/20€ 85,5 Tr
    Dušan Vlahović
    21/22€ 83,5 Tr
    Arthur Melo
    20/21€ 80,6 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Paul Pogba
    16/17€ 105 Tr
    Zinédine Zidane
    01/02€ 77,5 Tr
    Matthijs de Ligt
    22/23€ 67 Tr
    João Cancelo
    19/20€ 65 Tr
    Miralem Pjanić
    20/21€ 60 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26282.91541.457+3.0%
    24/2519764.49840.236+2.3%
    23/2419747.55739.345+4.4%
    22/2319715.76437.671+58.3%
    21/2219452.20123.800+22,566.7%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Juventus

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    2
    10
    3
    1
    0
    8
    4
    4
    41.457
    € 134Tr
    € 79Tr 500N
    € 54Tr 500N
    24/25
    4
    70
    18
    16
    4
    58
    35
    23
    40.236
    € 164Tr
    € 110Tr
    € 53Tr 870N
    23/24
    3
    71
    19
    14
    5
    54
    31
    23
    39.345
    € 91Tr 550N
    € 63Tr 580N
    € 27Tr 970N
    22/23
    7
    62
    22
    6
    10
    56
    33
    23
    37.671
    € 119Tr
    € 99Tr 849N
    € 19Tr 650N
    21/22
    4
    70
    20
    10
    8
    57
    37
    20
    23.800
    € 134Tr
    € 53Tr
    € 81Tr 650N
    20/21
    4
    78
    23
    9
    6
    77
    38
    39
    105
    € 124Tr
    € 105Tr
    € 19Tr 550N
    19/20
    1
    83
    26
    5
    7
    76
    43
    33
    25.061
    € 235Tr
    € 206Tr
    € 28Tr 678N
    18/19
    1
    90
    28
    6
    4
    70
    30
    40
    39.231
    € 261Tr
    € 84Tr 940N
    € 176Tr
    17/18
    1
    95
    30
    5
    3
    86
    24
    62
    39.300
    € 170Tr
    € 141Tr
    € 28Tr 750N
    16/17
    1
    91
    29
    4
    5
    77
    27
    50
    39.860
    € 194Tr
    € 169Tr
    € 24Tr 460N
    15/16
    1
    91
    29
    4
    5
    75
    20
    55
    38.690
    € 152Tr
    € 71Tr 180N
    € 81Tr 19N
    14/15
    1
    87
    26
    9
    3
    72
    24
    48
    38.552
    € 53Tr 100N
    € 23Tr 800N
    € 29Tr 300N
    13/14
    1
    102
    33
    3
    2
    80
    23
    57
    38.341
    € 49Tr 500N
    € 69Tr 564N
    -€ 20Tr 64N
    12/13
    1
    87
    27
    6
    5
    71
    24
    47
    38.605
    € 71Tr 800N
    € 19Tr 300N
    € 52Tr 499N
    11/12
    1
    84
    23
    15
    0
    68
    20
    48
    37.674
    € 99Tr 410N
    € 18Tr 600N
    € 80Tr 810N
    10/11
    7
    58
    15
    13
    10
    57
    47
    10
    21.966
    € 47Tr 470N
    € 36Tr 30N
    € 11Tr 440N
    09/10
    7
    55
    16
    7
    15
    55
    56
    -1
    23.338
    € 57Tr 300N
    € 12Tr 500N
    € 44Tr 800N
    08/09
    2
    74
    21
    11
    6
    69
    37
    32
    21.227
    € 39Tr 750N
    € 31Tr 303N
    € 8Tr 447N
    07/08
    3
    72
    20
    12
    6
    72
    37
    35
    21.086
    € 69Tr 50N
    € 32Tr 10N
    € 37Tr 40N
    06/07
    1
    85
    28
    10
    4
    83
    30
    53
    18.085
    € 4Tr
    € 84Tr 870N
    -€ 80Tr 870N