Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Ajax

  • 30 tháng 10, 2025

Ajax được thành lập năm 1900 và hiện thi đấu tại Eredivisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 88 thắng, 34 hòa và 20 thua, ghi 337 bàn và để thủng lưới 156.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Steven Bergwijn (22/23), với mức phí € 31,3 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Antony (22/23), với mức phí € 95 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Rinus Michels, với 325 trận, giành 231 thắng, 47 hòa, 47 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là PSV, với thành tích 68 thắng, 32 hòa và 67 thua (ghi 285 bàn, thủng lưới 282 bàn). Đối thủ tiếp theo là Feyenoord, với thành tích 81 thắng, 41 hòa và 42 thua (ghi 347 bàn, thủng lưới 240 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Ajax
Ajax
Năm thành lập1900
Sân vận độngJohan Cruijff ArenA (Sức chứa: 55.885)
Huấn luyện viênJohn Heitinga
Trang web chính thứchttps://www.ajax.nl/Home.htm

Biểu đồ thành tích theo mùa của Ajax

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Ajax qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/263위123301266
    24/252위782464673235
    23/245위5615118746113
    22/233위692095863848
    21/221위832653981979

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp KNVB: 18 lần (Lần vô địch gần nhất: 20/21)

    • Siêu cúp Hà Lan: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)

    • Siêu cúp Châu Âu: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 95/96)

    • Cúp Liên lục địa: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 94/95)

    • Champions League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 94/95)

    • UEFA Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 91/92)

    • UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 86/87)

    • Cúp C1 Châu Âu: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 72/73)

    • Cúp Bóng đá Quốc tế: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 61/62)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Rinus Michels
    325231474771.1%
    Louis van Gaal
    281192494068.3%
    Frank de Boer
    263158584760.1%
    Erik ten Hag
    215159272974.0%
    Leo Beenhakker
    15797322861.8%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    1676832672852823
    164814142347240107
    134812726325153172
    132772827305146159
    128892217318133185

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 48,3 Tr€ 80,2 Tr-€ 31,9 Tr
    24/25€ 12,9 Tr€ 67 Tr-€ 54,1 Tr
    23/24€ 109,3 Tr€ 157,2 Tr-€ 47,9 Tr
    22/23€ 108,2 Tr€ 216,5 Tr-€ 108,3 Tr
    21/22€ 18,5 Tr€ 42,9 Tr-€ 24,4 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Steven Bergwijn
    22/23€ 31,3 Tr
    Calvin Bassey
    22/23€ 23 Tr
    Sébastien Haller
    20/21€ 22,5 Tr
    Josip Sutalo
    23/24€ 20,5 Tr
    Dinamo Zagreb
    David Neres
    16/17€ 17,4 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Antony
    22/23€ 95 Tr
    Frenkie de Jong
    19/20€ 86 Tr
    Matthijs de Ligt
    19/20€ 85,5 Tr
    Lisandro Martínez
    22/23€ 57,4 Tr
    Jorrel Hato
    25/26€ 44,2 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/263163.42954.476+0.1%
    24/2517925.34954.432+1.3%
    23/2417913.65253.744+0.3%
    22/2317910.90053.582+46.2%
    21/2217623.14736.655+1,706.6%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Ajax

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    3
    12
    3
    3
    0
    12
    6
    6
    54.476
    € 48Tr 250N
    € 80Tr 180N
    -€ 31Tr 930N
    24/25
    2
    78
    24
    6
    4
    67
    32
    35
    54.432
    € 12Tr 880N
    € 66Tr 990N
    -€ 54Tr 110N
    23/24
    5
    56
    15
    11
    8
    74
    61
    13
    53.744
    € 109Tr
    € 157Tr
    -€ 47Tr 850N
    22/23
    3
    69
    20
    9
    5
    86
    38
    48
    53.582
    € 108Tr
    € 216Tr
    -€ 108Tr
    21/22
    1
    83
    26
    5
    3
    98
    19
    79
    36.655
    € 18Tr 500N
    € 42Tr 900N
    -€ 24Tr 400N
    20/21
    1
    88
    28
    4
    2
    102
    23
    79
    2.029
    € 63Tr 200N
    € 109Tr
    -€ 46Tr 300N
    19/20
    1
    56
    18
    2
    5
    68
    23
    45
    53.342
    € 56Tr 700N
    € 218Tr
    -€ 161Tr
    18/19
    1
    86
    28
    2
    4
    119
    32
    87
    52.987
    € 52Tr 950N
    € 19Tr 250N
    € 33Tr 700N
    17/18
    2
    79
    25
    4
    5
    89
    33
    56
    49.710
    € 25Tr 650N
    € 83Tr 200N
    -€ 57Tr 550N
    16/17
    2
    81
    25
    6
    3
    79
    23
    56
    49.619
    € 39Tr 400N
    € 80Tr 300N
    -€ 40Tr 900N
    15/16
    2
    82
    25
    7
    2
    81
    21
    60
    49.482
    € 11Tr 300N
    € 6Tr
    € 5Tr 300N
    14/15
    2
    71
    21
    8
    5
    69
    29
    40
    49.403
    € 12Tr 150N
    € 30Tr 50N
    -€ 17Tr 900N
    13/14
    1
    71
    20
    11
    3
    69
    28
    41
    50.906
    € 6Tr 800N
    € 24Tr 450N
    -€ 17Tr 650N
    12/13
    1
    76
    22
    10
    2
    83
    31
    52
    50.490
    € 5Tr 720N
    € 32Tr 750N
    -€ 27Tr 30N
    11/12
    1
    76
    23
    7
    4
    93
    36
    57
    50.146
    € 13Tr 280N
    € 13Tr 630N
    € −350.000
    10/11
    1
    73
    22
    7
    5
    72
    30
    42
    47.316
    € 5Tr
    € 29Tr 200N
    -€ 24Tr 200N
    09/10
    2
    85
    27
    4
    3
    106
    20
    86
    48.680
    € 12Tr 300N
    € 12Tr
    € 300.000
    08/09
    3
    68
    21
    5
    8
    74
    41
    33
    49.014
    € 34Tr 250N
    € 37Tr 350N
    -€ 3Tr 100N
    07/08
    2
    69
    20
    9
    5
    94
    45
    49
    49.088
    € 26Tr 20N
    € 52Tr 250N
    -€ 26Tr 230N
    06/07
    2
    75
    23
    6
    5
    84
    35
    49
    48.561
    € 9Tr 250N
    € 7Tr 550N
    € 1Tr 700N