Tổng hợp thành tích và danh hiệu của FC Groningen

  • 30 tháng 10, 2025

FC Groningen được thành lập năm 1971 và hiện thi đấu tại Eredivisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 146 trận, giành 49 thắng, 33 hòa và 64 thua, ghi 195 bàn và để thủng lưới 222.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Marcus Berg (07/08), với mức phí € 4 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Jørgen Strand Larsen (22/23), với mức phí € 15 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Ron Jans, với 304 trận, giành 124 thắng, 63 hòa, 117 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Ajax, với thành tích 17 thắng, 22 hòa và 89 thua (ghi 133 bàn, thủng lưới 318 bàn). Đối thủ tiếp theo là Feyenoord, với thành tích 28 thắng, 33 hòa và 65 thua (ghi 154 bàn, thủng lưới 248 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo FC Groningen
FC Groningen
Năm thành lập1971
Sân vận độngEuroborg (Sức chứa: 22.555)
Huấn luyện viênDick Lukkien
Trang web chính thứchttps://www.fcgroningen.nl

Biểu đồ thành tích theo mùa của FC Groningen

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của FC Groningen qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/265위124021293
    24/2513위39109154053−13
    23/242위752297713041
    22/2318위1846243175−44
    21/2212위3699164155−14

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp KNVB: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 14/15)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Ron Jans
    3041246311740.8%
    Hans Westerhof
    26198798437.5%
    Theo Verlangen
    236107636645.3%
    Ron Groenewoud
    18267496636.8%
    Ludwig Veg
    16550516430.3%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    128172289133318−185
    126283365154248−94
    126232677134281−147
    Willem II Tilburg
    10744273617016010
    Utrecht
    105332844127140−13

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 1,4 Tr€ 6,8 Tr-€ 5,3 Tr
    24/25€ 1,8 Tr€ 3,9 Tr-€ 2,1 Tr
    23/24€ 1,2 Tr€ 2,6 Tr-€ 1,3 Tr
    22/23€ 4 Tr€ 23,6 Tr-€ 19,7 Tr
    21/22€ 4,1 Tr€ 10,5 Tr-€ 6,4 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Marcus Berg
    07/08€ 4 Tr
    IFK Göteborg
    Femi
    08/09€ 3,3 Tr
    Midtjylland
    Nicklas Pedersen
    08/09€ 2,2 Tr
    Nordsjaelland
    Deyovaisio Zeefuik
    18/19€ 2 Tr
    Paulos Abraham
    21/22€ 2 Tr
    AIK

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Jørgen Strand Larsen
    22/23€ 15 Tr
    Marcus Berg
    09/10€ 10 Tr
    Ritsu Doan
    19/20€ 7,5 Tr
    Luis Suárez
    07/08€ 7,5 Tr
    Tim Matavz
    11/12€ 7 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26367.57522.525+1.3%
    24/2517378.09922.241+10.0%
    23/2419384.12420.217+23.0%
    22/2317279.41916.436+21.5%
    21/2217229.98513.528+3,710.7%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của FC Groningen

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    5
    12
    4
    0
    2
    12
    9
    3
    22.525
    € 1Tr 413N
    € 6Tr 750N
    -€ 5Tr 337N
    24/25
    13
    39
    10
    9
    15
    40
    53
    -13
    22.241
    € 1Tr 775N
    € 3Tr 850N
    -€ 2Tr 75N
    23/24
    2
    75
    22
    9
    7
    71
    30
    41
    20.217
    € 1Tr 236N
    € 2Tr 550N
    -€ 1Tr 314N
    22/23
    18
    18
    4
    6
    24
    31
    75
    -44
    16.436
    € 3Tr 980N
    € 23Tr 630N
    -€ 19Tr 650N
    21/22
    12
    36
    9
    9
    16
    41
    55
    -14
    13.528
    € 4Tr 75N
    € 10Tr 500N
    -€ 6Tr 425N
    20/21
    7
    50
    14
    8
    12
    40
    37
    3
    355
    € 2Tr 75N
    € 5Tr 450N
    -€ 3Tr 375N
    19/20
    9
    35
    10
    5
    11
    27
    26
    1
    18.300
    € 850.000
    € 15Tr 950N
    -€ 15Tr 100N
    18/19
    8
    45
    13
    6
    15
    39
    41
    -2
    18.025
    € 4Tr 900N
    € 2Tr 500N
    € 2Tr 400N
    17/18
    12
    38
    8
    14
    12
    50
    50
    0
    18.518
    € 375.000
    € 4Tr 250N
    -€ 3Tr 875N
    16/17
    8
    43
    10
    13
    11
    55
    51
    4
    19.548
    € 0
    € 1Tr 475N
    -€ 1Tr 475N
    15/16
    7
    50
    14
    8
    12
    41
    48
    -7
    21.092
    € 3Tr 700N
    € 5Tr 440N
    -€ 1Tr 740N
    14/15
    8
    46
    11
    13
    10
    49
    53
    -4
    20.074
    € 4Tr 345N
    € 9Tr 820N
    -€ 5Tr 475N
    13/14
    7
    51
    14
    9
    11
    57
    53
    4
    19.878
    € 650.000
    € 4Tr 390N
    -€ 3Tr 740N
    12/13
    7
    43
    12
    7
    15
    36
    53
    -17
    21.109
    € 2Tr 830N
    € 6Tr 293N
    -€ 3Tr 463N
    11/12
    14
    37
    10
    7
    17
    41
    61
    -20
    21.732
    € 1Tr 960N
    € 9Tr 540N
    -€ 7Tr 580N
    10/11
    5
    57
    17
    6
    11
    65
    52
    13
    21.806
    € 2Tr 650N
    € 275.000
    € 2Tr 375N
    09/10
    8
    49
    14
    7
    13
    48
    47
    1
    21.889
    € 1Tr 460N
    € 10Tr
    -€ 8Tr 540N
    08/09
    6
    56
    17
    5
    12
    53
    36
    17
    21.913
    € 8Tr 30N
    € 4Tr 300N
    € 3Tr 730N
    07/08
    7
    51
    15
    6
    13
    53
    54
    -1
    19.216
    € 7Tr 500N
    € 16Tr 950N
    -€ 9Tr 450N
    06/07
    8
    51
    15
    6
    13
    54
    54
    0
    19.168
    € 1Tr 810N
    € 4Tr 250N
    -€ 2Tr 440N