FC Groningen được thành lập năm 1971 và hiện thi đấu tại Eredivisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 146 trận, giành 49 thắng, 33 hòa và 64 thua, ghi 195 bàn và để thủng lưới 222.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Marcus Berg (07/08), với mức phí € 4 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Jørgen Strand Larsen (22/23), với mức phí € 15 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Ron Jans, với 304 trận, giành 124 thắng, 63 hòa, 117 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Ajax, với thành tích 17 thắng, 22 hòa và 89 thua (ghi 133 bàn, thủng lưới 318 bàn). Đối thủ tiếp theo là Feyenoord, với thành tích 28 thắng, 33 hòa và 65 thua (ghi 154 bàn, thủng lưới 248 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| FC Groningen | |
| Năm thành lập | 1971 |
| Sân vận động | Euroborg (Sức chứa: 22.555) |
| Huấn luyện viên | Dick Lukkien |
| Trang web chính thức | https://www.fcgroningen.nl |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 5위 | 12 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 |
| 24/25 | 13위 | 39 | 10 | 9 | 15 | 40 | 53 | −13 |
| 23/24 | 2위 | 75 | 22 | 9 | 7 | 71 | 30 | 41 |
| 22/23 | 18위 | 18 | 4 | 6 | 24 | 31 | 75 | −44 |
| 21/22 | 12위 | 36 | 9 | 9 | 16 | 41 | 55 | −14 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp KNVB: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 14/15)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 304 | 124 | 63 | 117 | 40.8% | |
| 261 | 98 | 79 | 84 | 37.5% | |
| 236 | 107 | 63 | 66 | 45.3% | |
| 182 | 67 | 49 | 66 | 36.8% | |
| 165 | 50 | 51 | 64 | 30.3% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 128 | 17 | 22 | 89 | 133 | 318 | −185 | |
| 126 | 28 | 33 | 65 | 154 | 248 | −94 | |
| 126 | 23 | 26 | 77 | 134 | 281 | −147 | |
| 107 | 44 | 27 | 36 | 170 | 160 | 10 | |
| 105 | 33 | 28 | 44 | 127 | 140 | −13 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 1,4 Tr | € 6,8 Tr | -€ 5,3 Tr |
| 24/25 | € 1,8 Tr | € 3,9 Tr | -€ 2,1 Tr |
| 23/24 | € 1,2 Tr | € 2,6 Tr | -€ 1,3 Tr |
| 22/23 | € 4 Tr | € 23,6 Tr | -€ 19,7 Tr |
| 21/22 | € 4,1 Tr | € 10,5 Tr | -€ 6,4 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 07/08 | € 4 Tr | ||
| 08/09 | € 3,3 Tr | ||
| 08/09 | € 2,2 Tr | ||
| 18/19 | € 2 Tr | ||
| 21/22 | € 2 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 22/23 | € 15 Tr | ||
| 09/10 | € 10 Tr | ||
| 19/20 | € 7,5 Tr | ||
| 07/08 | € 7,5 Tr | ||
| 11/12 | € 7 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 67.575 | 22.525 | +1.3% |
| 24/25 | 17 | 378.099 | 22.241 | +10.0% |
| 23/24 | 19 | 384.124 | 20.217 | +23.0% |
| 22/23 | 17 | 279.419 | 16.436 | +21.5% |
| 21/22 | 17 | 229.985 | 13.528 | +3,710.7% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của FC Groningen
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 5 | 12 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 22.525 | € 1Tr 413N | € 6Tr 750N | -€ 5Tr 337N |
24/25 | 13 | 39 | 10 | 9 | 15 | 40 | 53 | -13 | 22.241 | € 1Tr 775N | € 3Tr 850N | -€ 2Tr 75N |
23/24 | 2 | 75 | 22 | 9 | 7 | 71 | 30 | 41 | 20.217 | € 1Tr 236N | € 2Tr 550N | -€ 1Tr 314N |
22/23 | 18 | 18 | 4 | 6 | 24 | 31 | 75 | -44 | 16.436 | € 3Tr 980N | € 23Tr 630N | -€ 19Tr 650N |
21/22 | 12 | 36 | 9 | 9 | 16 | 41 | 55 | -14 | 13.528 | € 4Tr 75N | € 10Tr 500N | -€ 6Tr 425N |
20/21 | 7 | 50 | 14 | 8 | 12 | 40 | 37 | 3 | 355 | € 2Tr 75N | € 5Tr 450N | -€ 3Tr 375N |
19/20 | 9 | 35 | 10 | 5 | 11 | 27 | 26 | 1 | 18.300 | € 850.000 | € 15Tr 950N | -€ 15Tr 100N |
18/19 | 8 | 45 | 13 | 6 | 15 | 39 | 41 | -2 | 18.025 | € 4Tr 900N | € 2Tr 500N | € 2Tr 400N |
17/18 | 12 | 38 | 8 | 14 | 12 | 50 | 50 | 0 | 18.518 | € 375.000 | € 4Tr 250N | -€ 3Tr 875N |
16/17 | 8 | 43 | 10 | 13 | 11 | 55 | 51 | 4 | 19.548 | € 0 | € 1Tr 475N | -€ 1Tr 475N |
15/16 | 7 | 50 | 14 | 8 | 12 | 41 | 48 | -7 | 21.092 | € 3Tr 700N | € 5Tr 440N | -€ 1Tr 740N |
14/15 | 8 | 46 | 11 | 13 | 10 | 49 | 53 | -4 | 20.074 | € 4Tr 345N | € 9Tr 820N | -€ 5Tr 475N |
13/14 | 7 | 51 | 14 | 9 | 11 | 57 | 53 | 4 | 19.878 | € 650.000 | € 4Tr 390N | -€ 3Tr 740N |
12/13 | 7 | 43 | 12 | 7 | 15 | 36 | 53 | -17 | 21.109 | € 2Tr 830N | € 6Tr 293N | -€ 3Tr 463N |
11/12 | 14 | 37 | 10 | 7 | 17 | 41 | 61 | -20 | 21.732 | € 1Tr 960N | € 9Tr 540N | -€ 7Tr 580N |
10/11 | 5 | 57 | 17 | 6 | 11 | 65 | 52 | 13 | 21.806 | € 2Tr 650N | € 275.000 | € 2Tr 375N |
09/10 | 8 | 49 | 14 | 7 | 13 | 48 | 47 | 1 | 21.889 | € 1Tr 460N | € 10Tr | -€ 8Tr 540N |
08/09 | 6 | 56 | 17 | 5 | 12 | 53 | 36 | 17 | 21.913 | € 8Tr 30N | € 4Tr 300N | € 3Tr 730N |
07/08 | 7 | 51 | 15 | 6 | 13 | 53 | 54 | -1 | 19.216 | € 7Tr 500N | € 16Tr 950N | -€ 9Tr 450N |
06/07 | 8 | 51 | 15 | 6 | 13 | 54 | 54 | 0 | 19.168 | € 1Tr 810N | € 4Tr 250N | -€ 2Tr 440N |





