Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Feyenoord

  • 30 tháng 10, 2025

Feyenoord được thành lập năm 1908 và hiện thi đấu tại Eredivisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 98 thắng, 27 hòa và 17 thua, ghi 339 bàn và để thủng lưới 132.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Sem Steijn (25/26), với mức phí € 10 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Santiago Giménez (24/25), với mức phí € 32 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Bert van Marwijk, với 220 trận, giành 128 thắng, 40 hòa, 52 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là PSV, với thành tích 65 thắng, 39 hòa và 64 thua (ghi 263 bàn, thủng lưới 294 bàn). Đối thủ tiếp theo là Ajax, với thành tích 42 thắng, 41 hòa và 81 thua (ghi 240 bàn, thủng lưới 347 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Feyenoord
Feyenoord
Năm thành lập1908
Sân vận độngStadion Feyenoord "De Kuip" (Sức chứa: 47.500)
Huấn luyện viênRobin van Persie
Trang web chính thứchttps://www.feyenoord.nl

Biểu đồ thành tích theo mùa của Feyenoord

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Feyenoord qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/261위1651014410
    24/253위682086763838
    23/242위842662922666
    22/231위822572813051
    21/223위712257763442

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Hà Lan: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • Cúp KNVB: 12 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • UEFA Cup: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 01/02)

    • Cúp Liên lục địa: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 69/70)

    • Cúp C1 Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 69/70)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Bert van Marwijk
    220128405258.2%
    Giovanni van Bronckhorst
    176109244361.9%
    Ernst Happel
    166119272071.7%
    Vaclav Jezek
    15574503147.7%
    Arne Slot
    14897272465.5%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    168653964263294−31
    164424181240347−107
    135822825315158157
    12665332824815494
    12154382922215567

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 56,5 Tr€ 94,6 Tr-€ 38,2 Tr
    24/25€ 25,5 Tr€ 89,4 Tr-€ 63,9 Tr
    23/24€ 36,4 Tr€ 43,2 Tr-€ 6,8 Tr
    22/23€ 36 Tr€ 69,3 Tr-€ 33,3 Tr
    21/22€ 8,5 Tr€ 6,7 Tr€ 1,8 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Sem Steijn
    25/26€ 10 Tr
    Gonçalo Borges
    25/26€ 10 Tr
    Dávid Hancko
    22/23€ 8,3 Tr
    Sparta Prague
    Ayase Ueda
    23/24€ 8 Tr
    Cercle Brugge
    Tsuyoshi Watanabe
    25/26€ 8 Tr
    Gent

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Santiago Giménez
    24/25€ 32 Tr
    Mats Wieffer
    24/25€ 32 Tr
    Igor Paixão
    25/26€ 30 Tr
    Orkun Kökçü
    23/24€ 29,7 Tr
    Dávid Hancko
    25/26€ 26 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/263142.50047.500+0.6%
    24/2517803.00047.235+0.9%
    23/2417795.50046.794-1.5%
    22/2317807.50047.500+60.0%
    21/2217504.55029.679+1,453.1%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Feyenoord

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    1
    16
    5
    1
    0
    14
    4
    10
    47.500
    € 56Tr 450N
    € 94Tr 625N
    -€ 38Tr 175N
    24/25
    3
    68
    20
    8
    6
    76
    38
    38
    47.235
    € 25Tr 500N
    € 89Tr 400N
    -€ 63Tr 900N
    23/24
    2
    84
    26
    6
    2
    92
    26
    66
    46.794
    € 36Tr 350N
    € 43Tr 150N
    -€ 6Tr 800N
    22/23
    1
    82
    25
    7
    2
    81
    30
    51
    47.500
    € 35Tr 975N
    € 69Tr 300N
    -€ 33Tr 325N
    21/22
    3
    71
    22
    5
    7
    76
    34
    42
    29.679
    € 8Tr 500N
    € 6Tr 700N
    € 1Tr 800N
    20/21
    5
    59
    16
    11
    7
    64
    36
    28
    1.911
    € 5Tr 540N
    € 0
    € 5Tr 540N
    19/20
    3
    50
    14
    8
    3
    50
    35
    15
    45.510
    € 11Tr 300N
    € 22Tr 400N
    -€ 11Tr 100N
    18/19
    3
    65
    20
    5
    9
    75
    41
    34
    42.064
    € 2Tr
    € 9Tr 415N
    -€ 7Tr 415N
    17/18
    4
    66
    20
    6
    8
    76
    39
    37
    45.588
    € 26Tr 800N
    € 33Tr 300N
    -€ 6Tr 500N
    16/17
    1
    82
    26
    4
    4
    86
    25
    61
    47.529
    € 3Tr 500N
    € 2Tr 600N
    € 900.000
    15/16
    3
    63
    19
    6
    9
    62
    40
    22
    47.411
    € 10Tr 500N
    € 18Tr 800N
    -€ 8Tr 300N
    14/15
    4
    59
    17
    8
    9
    56
    39
    17
    45.272
    € 8Tr 700N
    € 31Tr 700N
    -€ 23Tr
    13/14
    2
    67
    20
    7
    7
    76
    40
    36
    45.605
    € 3Tr
    € 0
    € 3Tr
    12/13
    3
    69
    21
    6
    7
    64
    38
    26
    45.441
    € 1Tr 400N
    € 6Tr 700N
    -€ 5Tr 300N
    11/12
    2
    70
    21
    7
    6
    70
    37
    33
    44.722
    € 0
    € 15Tr 200N
    -€ 15Tr 200N
    09/10
    4
    63
    17
    12
    5
    54
    31
    23
    44.176
    € 5Tr 100N
    € 800.000
    € 4Tr 300N
    08/09
    7
    45
    12
    9
    13
    54
    46
    8
    43.955
    € 5Tr 150N
    € 0
    € 5Tr 150N
    07/08
    6
    60
    18
    6
    10
    64
    41
    23
    43.911
    € 13Tr 900N
    € 19Tr
    -€ 5Tr 100N
    06/07
    7
    53
    15
    8
    11
    56
    66
    -10
    40.794
    € 7Tr
    € 24Tr 400N
    -€ 17Tr 400N
    05/06
    3
    71
    21
    8
    5
    79
    34
    45
    40.390
    € 3Tr 400N
    € 9Tr 775N
    -€ 6Tr 375N