Sparta Rotterdam được thành lập năm 1888 và hiện thi đấu tại Eredivisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 51 thắng, 38 hòa và 53 thua, ghi 188 bàn và để thủng lưới 192.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Maduka Okoye (20/21), với mức phí € 750 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Maduka Okoye (21/22), với mức phí € 5 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Denis Neville, với 257 trận, giành 117 thắng, 65 hòa, 75 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Feyenoord, với thành tích 25 thắng, 28 hòa và 82 thua (ghi 158 bàn, thủng lưới 315 bàn). Đối thủ tiếp theo là Ajax, với thành tích 26 thắng, 27 hòa và 81 thua (ghi 153 bàn, thủng lưới 325 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Sparta Rotterdam | |
| Năm thành lập | 1888 |
| Sân vận động | Sparta-stadion - Het Kasteel (Sức chứa: 11.026) |
| Huấn luyện viên | Maurice Steijn |
| Trang web chính thức | https://www.sparta-rotterdam.nl |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 10위 | 9 | 3 | 0 | 3 | 8 | 16 | −8 |
| 24/25 | 12위 | 39 | 9 | 12 | 13 | 39 | 43 | −4 |
| 23/24 | 8위 | 49 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 |
| 22/23 | 6위 | 59 | 17 | 8 | 9 | 60 | 37 | 23 |
| 21/22 | 14위 | 35 | 8 | 11 | 15 | 30 | 48 | −18 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp KNVB: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 65/66)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 257 | 117 | 65 | 75 | 45.5% | |
| 176 | 65 | 48 | 63 | 36.9% | |
| 162 | 57 | 52 | 53 | 35.2% | |
| 139 | 51 | 36 | 52 | 36.7% | |
| 138 | 65 | 35 | 38 | 47.1% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 135 | 25 | 28 | 82 | 158 | 315 | −157 | |
| 134 | 26 | 27 | 81 | 153 | 325 | −172 | |
| 132 | 24 | 28 | 80 | 143 | 278 | −135 | |
| 109 | 26 | 27 | 56 | 128 | 177 | −49 | |
| 105 | 39 | 24 | 42 | 171 | 159 | 12 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 1,1 Tr | € 4,7 Tr | -€ 3,6 Tr |
| 24/25 | € 0 | € 4 Tr | -€ 4 Tr |
| 23/24 | € 1 Tr | € 0 | € 1 Tr |
| 22/23 | € 1,3 Tr | € 3,5 Tr | -€ 2,2 Tr |
| 21/22 | € 0 | € 7,7 Tr | -€ 7,7 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 20/21 | € 750 N | ||
| 22/23 | € 610 N | ||
| 25/26 | € 600 N | ||
| 25/26 | € 500 N | ||
| 23/24 | € 500 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 21/22 | € 5 Tr | ||
| 08/09 | € 4 Tr | ||
| 24/25 | € 3,5 Tr | ||
| 19/20 | € 3 Tr | ||
| 25/26 | € 3 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 31.107 | 10.369 | +3.9% |
| 24/25 | 17 | 169.648 | 9.979 | -1.9% |
| 23/24 | 17 | 172.859 | 10.168 | -0.6% |
| 22/23 | 17 | 173.891 | 10.228 | +68.8% |
| 21/22 | 17 | 103.028 | 6.060 | +1,636.4% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Sparta Rotterdam
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 10 | 9 | 3 | 0 | 3 | 8 | 16 | -8 | 10.369 | € 1Tr 100N | € 4Tr 700N | -€ 3Tr 600N |
24/25 | 12 | 39 | 9 | 12 | 13 | 39 | 43 | -4 | 9.979 | € 0 | € 3Tr 950N | -€ 3Tr 950N |
23/24 | 8 | 49 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 10.168 | € 1Tr | € 0 | € 1Tr |
22/23 | 6 | 59 | 17 | 8 | 9 | 60 | 37 | 23 | 10.228 | € 1Tr 310N | € 3Tr 500N | -€ 2Tr 190N |
21/22 | 14 | 35 | 8 | 11 | 15 | 30 | 48 | -18 | 6.060 | € 0 | € 7Tr 675N | -€ 7Tr 675N |
20/21 | 8 | 47 | 13 | 8 | 13 | 49 | 48 | 1 | 349 | € 850.000 | € 2Tr 200N | -€ 1Tr 350N |
19/20 | 11 | 33 | 9 | 6 | 11 | 41 | 45 | -4 | 10.047 | € 0 | € 3Tr 300N | -€ 3Tr 300N |
18/19 | 2 | 69 | 19 | 12 | 7 | 78 | 47 | 31 | 9.072 | € 0 | € 2Tr 125N | -€ 2Tr 125N |
17/18 | 17 | 27 | 7 | 6 | 21 | 34 | 75 | -41 | 10.159 | € 0 | € 3Tr 750N | -€ 3Tr 750N |
14/15 | 8 | 58 | 16 | 10 | 12 | 72 | 46 | 26 | 5.703 | € 0 | € 500.000 | € −500.000 |
13/14 | 16 | 44 | 12 | 8 | 18 | 58 | 51 | 7 | 5.523 | € 0 | € 300.000 | € −300.000 |
12/13 | 3 | 55 | 16 | 7 | 7 | 59 | 36 | 23 | 7.064 | € 0 | € 220.000 | € −220.000 |
11/12 | 2 | 65 | 19 | 8 | 7 | 59 | 32 | 27 | 7.036 | € 40.000 | € 1Tr 400N | -€ 1Tr 360N |
10/11 | 9 | 43 | 12 | 7 | 15 | 71 | 65 | 6 | 6.996 | € 0 | € 2Tr 700N | -€ 2Tr 700N |
09/10 | 16 | 26 | 6 | 8 | 20 | 30 | 66 | -36 | 10.154 | € 50.000 | € 0 | € 50.000 |
08/09 | 13 | 35 | 9 | 8 | 17 | 46 | 66 | -20 | 10.398 | € 0 | € 6Tr 250N | -€ 6Tr 250N |
07/08 | 13 | 34 | 9 | 7 | 18 | 52 | 76 | -24 | 10.037 | € 0 | € 1Tr 50N | -€ 1Tr 50N |
06/07 | 13 | 37 | 10 | 7 | 17 | 40 | 66 | -26 | 9.626 | € 0 | € 750.000 | € −750.000 |
05/06 | 14 | 37 | 10 | 7 | 17 | 34 | 50 | -16 | 8.955 | € 0 | € 850.000 | € −850.000 |
04/05 | 2 | 74 | 21 | 11 | 4 | 93 | 39 | 54 | 5.735 | € 25.000 | € 75.000 | € −50.000 |





