Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Sparta Rotterdam

  • 30 tháng 10, 2025

Sparta Rotterdam được thành lập năm 1888 và hiện thi đấu tại Eredivisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 51 thắng, 38 hòa và 53 thua, ghi 188 bàn và để thủng lưới 192.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Maduka Okoye (20/21), với mức phí € 750 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Maduka Okoye (21/22), với mức phí € 5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Denis Neville, với 257 trận, giành 117 thắng, 65 hòa, 75 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Feyenoord, với thành tích 25 thắng, 28 hòa và 82 thua (ghi 158 bàn, thủng lưới 315 bàn). Đối thủ tiếp theo là Ajax, với thành tích 26 thắng, 27 hòa và 81 thua (ghi 153 bàn, thủng lưới 325 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Sparta Rotterdam
Sparta Rotterdam
Năm thành lập1888
Sân vận độngSparta-stadion - Het Kasteel (Sức chứa: 11.026)
Huấn luyện viênMaurice Steijn
Trang web chính thứchttps://www.sparta-rotterdam.nl

Biểu đồ thành tích theo mùa của Sparta Rotterdam

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Sparta Rotterdam qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2610위9303816−8
    24/2512위39912133943−4
    23/248위491471351483
    22/236위591789603723
    21/2214위35811153048−18

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp KNVB: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 65/66)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Denis Neville
    257117657545.5%
    Barry Hughes
    17665486336.9%
    Leo Steegman
    16257525335.2%
    Henk Fraser
    13951365236.7%
    Wiel Coerver
    13865353847.1%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    135252882158315−157
    134262781153325−172
    132242880143278−135
    109262756128177−49
    10539244217115912

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 1,1 Tr€ 4,7 Tr-€ 3,6 Tr
    24/25€ 0€ 4 Tr-€ 4 Tr
    23/24€ 1 Tr€ 0€ 1 Tr
    22/23€ 1,3 Tr€ 3,5 Tr-€ 2,2 Tr
    21/22€ 0€ 7,7 Tr-€ 7,7 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Maduka Okoye
    20/21€ 750 N
    Düsseldorf II
    Joshua Kitolano
    22/23€ 610 N
    Odds BK
    Lance Duijvestijn
    25/26€ 600 N
    Mitchell van Bergen
    25/26€ 500 N
    Camiel Neghli
    23/24€ 500 N

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Maduka Okoye
    21/22€ 5 Tr
    Marvin Emnes
    08/09€ 4 Tr
    Camiel Neghli
    24/25€ 3,5 Tr
    Millwall
    Halil Dervişoğlu
    19/20€ 3 Tr
    Nick Olij
    25/26€ 3 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26331.10710.369+3.9%
    24/2517169.6489.979-1.9%
    23/2417172.85910.168-0.6%
    22/2317173.89110.228+68.8%
    21/2217103.0286.060+1,636.4%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Sparta Rotterdam

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    10
    9
    3
    0
    3
    8
    16
    -8
    10.369
    € 1Tr 100N
    € 4Tr 700N
    -€ 3Tr 600N
    24/25
    12
    39
    9
    12
    13
    39
    43
    -4
    9.979
    € 0
    € 3Tr 950N
    -€ 3Tr 950N
    23/24
    8
    49
    14
    7
    13
    51
    48
    3
    10.168
    € 1Tr
    € 0
    € 1Tr
    22/23
    6
    59
    17
    8
    9
    60
    37
    23
    10.228
    € 1Tr 310N
    € 3Tr 500N
    -€ 2Tr 190N
    21/22
    14
    35
    8
    11
    15
    30
    48
    -18
    6.060
    € 0
    € 7Tr 675N
    -€ 7Tr 675N
    20/21
    8
    47
    13
    8
    13
    49
    48
    1
    349
    € 850.000
    € 2Tr 200N
    -€ 1Tr 350N
    19/20
    11
    33
    9
    6
    11
    41
    45
    -4
    10.047
    € 0
    € 3Tr 300N
    -€ 3Tr 300N
    18/19
    2
    69
    19
    12
    7
    78
    47
    31
    9.072
    € 0
    € 2Tr 125N
    -€ 2Tr 125N
    17/18
    17
    27
    7
    6
    21
    34
    75
    -41
    10.159
    € 0
    € 3Tr 750N
    -€ 3Tr 750N
    14/15
    8
    58
    16
    10
    12
    72
    46
    26
    5.703
    € 0
    € 500.000
    € −500.000
    13/14
    16
    44
    12
    8
    18
    58
    51
    7
    5.523
    € 0
    € 300.000
    € −300.000
    12/13
    3
    55
    16
    7
    7
    59
    36
    23
    7.064
    € 0
    € 220.000
    € −220.000
    11/12
    2
    65
    19
    8
    7
    59
    32
    27
    7.036
    € 40.000
    € 1Tr 400N
    -€ 1Tr 360N
    10/11
    9
    43
    12
    7
    15
    71
    65
    6
    6.996
    € 0
    € 2Tr 700N
    -€ 2Tr 700N
    09/10
    16
    26
    6
    8
    20
    30
    66
    -36
    10.154
    € 50.000
    € 0
    € 50.000
    08/09
    13
    35
    9
    8
    17
    46
    66
    -20
    10.398
    € 0
    € 6Tr 250N
    -€ 6Tr 250N
    07/08
    13
    34
    9
    7
    18
    52
    76
    -24
    10.037
    € 0
    € 1Tr 50N
    -€ 1Tr 50N
    06/07
    13
    37
    10
    7
    17
    40
    66
    -26
    9.626
    € 0
    € 750.000
    € −750.000
    05/06
    14
    37
    10
    7
    17
    34
    50
    -16
    8.955
    € 0
    € 850.000
    € −850.000
    04/05
    2
    74
    21
    11
    4
    93
    39
    54
    5.735
    € 25.000
    € 75.000
    € −50.000