Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Middlesbrough

  • 30 tháng 10, 2025

Middlesbrough được thành lập năm 1876 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 190 trận, giành 85 thắng, 39 hòa và 66 thua, ghi 289 bàn và để thủng lưới 228.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Britt Assombalonga (17/18), với mức phí € 17,1 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Emmanuel Latte Lath (24/25), với mức phí € 21,3 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Bryan Robson, với 268 trận, giành 97 thắng, 77 hòa, 94 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Sunderland, với thành tích 50 thắng, 36 hòa và 61 thua (ghi 194 bàn, thủng lưới 211 bàn). Đối thủ tiếp theo là Liverpool, với thành tích 41 thắng, 39 hòa và 64 thua (ghi 194 bàn, thủng lưới 262 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Middlesbrough
Middlesbrough
Năm thành lập1876
Sân vận độngRiverside Stadium (Sức chứa: 33.746)
Huấn luyện viênRob Edwards
Trang web chính thứchttps://www.mfc.co.uk

Biểu đồ thành tích theo mùa của Middlesbrough

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Middlesbrough qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/261위165101147
    24/2510위6418101864568
    23/248위692091771629
    22/234위7522915845628
    21/227위7020101659509

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Liên đoàn Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 03/04)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Bryan Robson
    26897779436.2%
    Steve McClaren
    25099589339.6%
    David Jack
    246905510136.6%
    Wilf Gillow
    22286528438.7%
    John Neal
    17861457234.3%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    147503661194211−17
    144413964194262−68
    141393468171248−77
    13965304424818365
    130343462166219−53

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 22,7 Tr€ 28,3 Tr-€ 5,7 Tr
    24/25€ 25,2 Tr€ 27,2 Tr-€ 2 Tr
    23/24€ 16,2 Tr€ 25,7 Tr-€ 9,5 Tr
    22/23€ 10,2 Tr€ 27,4 Tr-€ 17,1 Tr
    21/22€ 12,6 Tr€ 1,8 Tr€ 10,8 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Britt Assombalonga
    17/18€ 17,1 Tr
    Afonso Alves
    07/08€ 17 Tr
    SC Heerenveen
    Ugo Ehiogu
    00/01€ 12,2 Tr
    Jordan Rhodes
    15/16€ 11,9 Tr
    Martin Braithwaite
    17/18€ 11,3 Tr
    Toulouse

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Emmanuel Latte Lath
    24/25€ 21,3 Tr
    Atlanta United FC
    Adama Traoré
    18/19€ 20 Tr
    Ben Gibson
    18/19€ 16,9 Tr
    Marten de Roon
    17/18€ 16,7 Tr
    Yakubu Aiyegbeni
    07/08€ 16,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26380.44826.816+5.5%
    24/2523584.57325.416-5.5%
    23/2423618.81026.904+3.4%
    22/2323598.27926.012+19.2%
    21/2223501.98321.825+50,655.8%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Middlesbrough

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    1
    16
    5
    1
    0
    11
    4
    7
    26.816
    € 22Tr 650N
    € 28Tr 300N
    -€ 5Tr 650N
    24/25
    10
    64
    18
    10
    18
    64
    56
    8
    25.416
    € 25Tr 189N
    € 27Tr 150N
    -€ 1Tr 960N
    23/24
    8
    69
    20
    9
    17
    71
    62
    9
    26.904
    € 16Tr 155N
    € 25Tr 700N
    -€ 9Tr 545N
    22/23
    4
    75
    22
    9
    15
    84
    56
    28
    26.012
    € 10Tr 230N
    € 27Tr 365N
    -€ 17Tr 135N
    21/22
    7
    70
    20
    10
    16
    59
    50
    9
    21.825
    € 12Tr 560N
    € 1Tr 800N
    € 10Tr 760N
    20/21
    10
    64
    18
    10
    18
    55
    53
    2
    43
    € 4Tr 320N
    € 440.000
    € 3Tr 880N
    19/20
    17
    53
    13
    14
    19
    48
    61
    -13
    16.467
    € 3Tr 520N
    € 14Tr 150N
    -€ 10Tr 630N
    18/19
    7
    73
    20
    13
    13
    49
    41
    8
    23.217
    € 21Tr 500N
    € 48Tr 85N
    -€ 26Tr 585N
    17/18
    5
    76
    22
    10
    14
    67
    45
    22
    25.527
    € 55Tr 650N
    € 54Tr 300N
    € 1Tr 350N
    16/17
    19
    28
    5
    13
    20
    27
    53
    -26
    30.449
    € 47Tr 950N
    € 13Tr 500N
    € 34Tr 450N
    15/16
    2
    89
    26
    11
    9
    63
    31
    32
    24.626
    € 33Tr 400N
    € 7Tr 100N
    € 26Tr 300N
    14/15
    4
    85
    25
    10
    11
    68
    37
    31
    19.562
    € 10Tr 110N
    € 6Tr 150N
    € 3Tr 960N
    13/14
    12
    64
    16
    16
    14
    62
    50
    12
    15.748
    € 2Tr 40N
    € 0
    € 2Tr 40N
    12/13
    16
    59
    18
    5
    23
    61
    70
    -9
    16.794
    € 1Tr 280N
    € 3Tr 150N
    -€ 1Tr 870N
    11/12
    7
    70
    18
    16
    12
    52
    51
    1
    17.557
    € 1Tr 600N
    € 4Tr 800N
    -€ 3Tr 200N
    10/11
    12
    62
    17
    11
    18
    68
    68
    0
    16.268
    € 7Tr 210N
    € 8Tr 450N
    -€ 1Tr 240N
    09/10
    11
    62
    16
    14
    16
    58
    50
    8
    19.948
    € 6Tr 735N
    € 46Tr 500N
    -€ 39Tr 765N
    08/09
    19
    32
    7
    11
    20
    28
    57
    -29
    28.428
    € 12Tr 800N
    € 8Tr 720N
    € 4Tr 80N
    07/08
    13
    42
    10
    12
    16
    43
    53
    -10
    26.707
    € 50Tr 600N
    € 30Tr 225N
    € 20Tr 375N
    06/07
    12
    46
    12
    10
    16
    44
    49
    -5
    27.729
    € 11Tr 300N
    € 4Tr 500N
    € 6Tr 800N