Middlesbrough được thành lập năm 1876 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 190 trận, giành 85 thắng, 39 hòa và 66 thua, ghi 289 bàn và để thủng lưới 228.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Britt Assombalonga (17/18), với mức phí € 17,1 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Emmanuel Latte Lath (24/25), với mức phí € 21,3 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Bryan Robson, với 268 trận, giành 97 thắng, 77 hòa, 94 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Sunderland, với thành tích 50 thắng, 36 hòa và 61 thua (ghi 194 bàn, thủng lưới 211 bàn). Đối thủ tiếp theo là Liverpool, với thành tích 41 thắng, 39 hòa và 64 thua (ghi 194 bàn, thủng lưới 262 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Middlesbrough | |
| Năm thành lập | 1876 |
| Sân vận động | Riverside Stadium (Sức chứa: 33.746) |
| Huấn luyện viên | Rob Edwards |
| Trang web chính thức | https://www.mfc.co.uk |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 1위 | 16 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 |
| 24/25 | 10위 | 64 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 |
| 23/24 | 8위 | 69 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 |
| 22/23 | 4위 | 75 | 22 | 9 | 15 | 84 | 56 | 28 |
| 21/22 | 7위 | 70 | 20 | 10 | 16 | 59 | 50 | 9 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp Liên đoàn Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 03/04)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 268 | 97 | 77 | 94 | 36.2% | |
| 250 | 99 | 58 | 93 | 39.6% | |
| 246 | 90 | 55 | 101 | 36.6% | |
| 222 | 86 | 52 | 84 | 38.7% | |
| 178 | 61 | 45 | 72 | 34.3% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 147 | 50 | 36 | 61 | 194 | 211 | −17 | |
| 144 | 41 | 39 | 64 | 194 | 262 | −68 | |
| 141 | 39 | 34 | 68 | 171 | 248 | −77 | |
| 139 | 65 | 30 | 44 | 248 | 183 | 65 | |
| 130 | 34 | 34 | 62 | 166 | 219 | −53 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 22,7 Tr | € 28,3 Tr | -€ 5,7 Tr |
| 24/25 | € 25,2 Tr | € 27,2 Tr | -€ 2 Tr |
| 23/24 | € 16,2 Tr | € 25,7 Tr | -€ 9,5 Tr |
| 22/23 | € 10,2 Tr | € 27,4 Tr | -€ 17,1 Tr |
| 21/22 | € 12,6 Tr | € 1,8 Tr | € 10,8 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 17/18 | € 17,1 Tr | ||
| 07/08 | € 17 Tr | ||
| 00/01 | € 12,2 Tr | ||
| 15/16 | € 11,9 Tr | ||
| 17/18 | € 11,3 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 21,3 Tr | ||
| 18/19 | € 20 Tr | ||
| 18/19 | € 16,9 Tr | ||
| 17/18 | € 16,7 Tr | ||
| 07/08 | € 16,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 80.448 | 26.816 | +5.5% |
| 24/25 | 23 | 584.573 | 25.416 | -5.5% |
| 23/24 | 23 | 618.810 | 26.904 | +3.4% |
| 22/23 | 23 | 598.279 | 26.012 | +19.2% |
| 21/22 | 23 | 501.983 | 21.825 | +50,655.8% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Middlesbrough
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 1 | 16 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 26.816 | € 22Tr 650N | € 28Tr 300N | -€ 5Tr 650N |
24/25 | 10 | 64 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 25.416 | € 25Tr 189N | € 27Tr 150N | -€ 1Tr 960N |
23/24 | 8 | 69 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 26.904 | € 16Tr 155N | € 25Tr 700N | -€ 9Tr 545N |
22/23 | 4 | 75 | 22 | 9 | 15 | 84 | 56 | 28 | 26.012 | € 10Tr 230N | € 27Tr 365N | -€ 17Tr 135N |
21/22 | 7 | 70 | 20 | 10 | 16 | 59 | 50 | 9 | 21.825 | € 12Tr 560N | € 1Tr 800N | € 10Tr 760N |
20/21 | 10 | 64 | 18 | 10 | 18 | 55 | 53 | 2 | 43 | € 4Tr 320N | € 440.000 | € 3Tr 880N |
19/20 | 17 | 53 | 13 | 14 | 19 | 48 | 61 | -13 | 16.467 | € 3Tr 520N | € 14Tr 150N | -€ 10Tr 630N |
18/19 | 7 | 73 | 20 | 13 | 13 | 49 | 41 | 8 | 23.217 | € 21Tr 500N | € 48Tr 85N | -€ 26Tr 585N |
17/18 | 5 | 76 | 22 | 10 | 14 | 67 | 45 | 22 | 25.527 | € 55Tr 650N | € 54Tr 300N | € 1Tr 350N |
16/17 | 19 | 28 | 5 | 13 | 20 | 27 | 53 | -26 | 30.449 | € 47Tr 950N | € 13Tr 500N | € 34Tr 450N |
15/16 | 2 | 89 | 26 | 11 | 9 | 63 | 31 | 32 | 24.626 | € 33Tr 400N | € 7Tr 100N | € 26Tr 300N |
14/15 | 4 | 85 | 25 | 10 | 11 | 68 | 37 | 31 | 19.562 | € 10Tr 110N | € 6Tr 150N | € 3Tr 960N |
13/14 | 12 | 64 | 16 | 16 | 14 | 62 | 50 | 12 | 15.748 | € 2Tr 40N | € 0 | € 2Tr 40N |
12/13 | 16 | 59 | 18 | 5 | 23 | 61 | 70 | -9 | 16.794 | € 1Tr 280N | € 3Tr 150N | -€ 1Tr 870N |
11/12 | 7 | 70 | 18 | 16 | 12 | 52 | 51 | 1 | 17.557 | € 1Tr 600N | € 4Tr 800N | -€ 3Tr 200N |
10/11 | 12 | 62 | 17 | 11 | 18 | 68 | 68 | 0 | 16.268 | € 7Tr 210N | € 8Tr 450N | -€ 1Tr 240N |
09/10 | 11 | 62 | 16 | 14 | 16 | 58 | 50 | 8 | 19.948 | € 6Tr 735N | € 46Tr 500N | -€ 39Tr 765N |
08/09 | 19 | 32 | 7 | 11 | 20 | 28 | 57 | -29 | 28.428 | € 12Tr 800N | € 8Tr 720N | € 4Tr 80N |
07/08 | 13 | 42 | 10 | 12 | 16 | 43 | 53 | -10 | 26.707 | € 50Tr 600N | € 30Tr 225N | € 20Tr 375N |
06/07 | 12 | 46 | 12 | 10 | 16 | 44 | 49 | -5 | 27.729 | € 11Tr 300N | € 4Tr 500N | € 6Tr 800N |





