Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Nottingham Forest

  • 30 tháng 10, 2025

Nottingham Forest được thành lập năm 1865 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 165 trận, giành 61 thắng, 41 hòa và 63 thua, ghi 223 bàn và để thủng lưới 230.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Omari Hutchinson (25/26), với mức phí € 43,4 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Anthony Elanga (25/26), với mức phí € 61,4 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Brian Clough, với 837 trận, giành 387 thắng, 220 hòa, 230 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Everton, với thành tích 43 thắng, 26 hòa và 53 thua (ghi 148 bàn, thủng lưới 200 bàn). Đối thủ tiếp theo là Sheffield Wednesday, với thành tích 46 thắng, 21 hòa và 54 thua (ghi 153 bàn, thủng lưới 176 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Nottingham Forest
Nottingham Forest
Năm thành lập1865
Sân vận độngThe City Ground (Sức chứa: 30.404)
Huấn luyện viênAnge Postecoglou
Trang web chính thứchttps://nottinghamforest.co.uk

Biểu đồ thành tích theo mùa của Nottingham Forest

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Nottingham Forest qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2615위512259−4
    24/257위6519811584612
    23/2417위3299204967−18
    22/2316위38911183868−30
    21/224위80231112734033

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Liên đoàn Anh: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 89/90)

    • Cúp C1 Châu Âu: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 79/80)

    • Siêu cúp Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 79/80)

    • Siêu cúp Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 78/79)

    • Cúp FA: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 58/59)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Brian Clough
    83738722023046.2%
    Johnny Carey
    24592629137.6%
    Billy Davies
    18578575042.2%
    Billy Walker
    16361327037.4%
    Matt Gillies
    14840387027.0%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    122432653148200−52
    121462154153176−23
    118352855170206−36
    118342757145193−48
    117293058108189−81

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 233,9 Tr€ 124,4 Tr€ 109,5 Tr
    24/25€ 105,5 Tr€ 86,7 Tr€ 18,8 Tr
    23/24€ 129,5 Tr€ 70,6 Tr€ 58,9 Tr
    22/23€ 188,9 Tr€ 5 Tr€ 183,9 Tr
    21/22€ 8 Tr€ 875 N€ 7,1 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Omari Hutchinson
    25/26€ 43,4 Tr
    Dan Ndoye
    25/26€ 42 Tr
    Elliot Anderson
    24/25€ 41,2 Tr
    Dilane Bakwa
    25/26€ 35 Tr
    Ibrahim Sangaré
    23/24€ 35 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Anthony Elanga
    25/26€ 61,4 Tr
    Brennan Johnson
    23/24€ 55 Tr
    Moussa Niakhaté
    24/25€ 31,9 Tr
    Odysseas Vlachodimos
    24/25€ 23,6 Tr
    Orel Mangala
    24/25€ 23,4 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26260.16430.082+0.0%
    24/2519571.44830.076+2.4%
    23/2419558.32629.385+0.7%
    22/2319554.57029.187+7.4%
    21/2223625.04627.175-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Nottingham Forest

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    15
    5
    1
    2
    2
    5
    9
    -4
    30.082
    € 233Tr
    € 124Tr
    € 109Tr
    24/25
    7
    65
    19
    8
    11
    58
    46
    12
    30.076
    € 105Tr
    € 86Tr 700N
    € 18Tr 800N
    23/24
    17
    32
    9
    9
    20
    49
    67
    -18
    29.385
    € 129Tr
    € 70Tr 620N
    € 58Tr 860N
    22/23
    16
    38
    9
    11
    18
    38
    68
    -30
    29.187
    € 188Tr
    € 5Tr
    € 183Tr
    21/22
    4
    80
    23
    11
    12
    73
    40
    33
    27.175
    € 7Tr 994N
    € 875.000
    € 7Tr 119N
    20/21
    17
    52
    12
    16
    18
    37
    45
    -8
    0
    € 16Tr 540N
    € 15Tr 750N
    € 790.000
    19/20
    7
    70
    18
    16
    12
    58
    50
    8
    21.696
    € 8Tr
    € 17Tr 750N
    -€ 9Tr 750N
    18/19
    9
    66
    17
    15
    14
    61
    54
    7
    28.143
    € 27Tr 430N
    € 9Tr 505N
    € 17Tr 925N
    17/18
    17
    53
    15
    8
    23
    51
    65
    -14
    24.679
    € 7Tr 55N
    € 17Tr 100N
    -€ 10Tr 45N
    16/17
    21
    51
    14
    9
    23
    62
    72
    -10
    20.332
    € 4Tr 458N
    € 18Tr 600N
    -€ 14Tr 142N
    15/16
    16
    55
    13
    16
    17
    43
    47
    -4
    19.675
    € 0
    € 9Tr 500N
    -€ 9Tr 500N
    14/15
    14
    59
    15
    14
    17
    71
    69
    2
    23.492
    € 10Tr 200N
    € 10Tr 600N
    € −400.000
    13/14
    11
    65
    16
    17
    13
    67
    64
    3
    22.629
    € 8Tr 650N
    € 3Tr 500N
    € 5Tr 150N
    12/13
    8
    67
    17
    16
    13
    63
    59
    4
    23.082
    € 6Tr 140N
    € 3Tr
    € 3Tr 140N
    11/12
    19
    50
    14
    8
    24
    48
    63
    -15
    21.969
    € 2Tr 50N
    € 3Tr 155N
    -€ 1Tr 105N
    10/11
    6
    75
    20
    15
    11
    69
    50
    19
    23.274
    € 2Tr 100N
    € 1Tr 200N
    € 900.000
    09/10
    3
    79
    22
    13
    11
    65
    40
    25
    23.831
    € 7Tr 185N
    € 0
    € 7Tr 185N
    08/09
    19
    53
    13
    14
    19
    50
    65
    -15
    22.299
    € 5Tr 620N
    € 1Tr 605N
    € 4Tr 15N
    04/05
    23
    44
    9
    17
    20
    42
    66
    -24
    23.565
    € 520.000
    € 15Tr 750N
    -€ 15Tr 230N
    03/04
    14
    60
    15
    15
    16
    61
    58
    3
    24.750
    € 2Tr 290N
    € 725.000
    € 1Tr 565N