Nottingham Forest được thành lập năm 1865 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 165 trận, giành 61 thắng, 41 hòa và 63 thua, ghi 223 bàn và để thủng lưới 230.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Omari Hutchinson (25/26), với mức phí € 43,4 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Anthony Elanga (25/26), với mức phí € 61,4 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Brian Clough, với 837 trận, giành 387 thắng, 220 hòa, 230 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Everton, với thành tích 43 thắng, 26 hòa và 53 thua (ghi 148 bàn, thủng lưới 200 bàn). Đối thủ tiếp theo là Sheffield Wednesday, với thành tích 46 thắng, 21 hòa và 54 thua (ghi 153 bàn, thủng lưới 176 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Nottingham Forest | |
| Năm thành lập | 1865 |
| Sân vận động | The City Ground (Sức chứa: 30.404) |
| Huấn luyện viên | Ange Postecoglou |
| Trang web chính thức | https://nottinghamforest.co.uk |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 15위 | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 9 | −4 |
| 24/25 | 7위 | 65 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 |
| 23/24 | 17위 | 32 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | −18 |
| 22/23 | 16위 | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 68 | −30 |
| 21/22 | 4위 | 80 | 23 | 11 | 12 | 73 | 40 | 33 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Liên đoàn Anh: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 89/90)
-
Cúp C1 Châu Âu: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 79/80)
-
Siêu cúp Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 79/80)
-
Siêu cúp Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 78/79)
-
Cúp FA: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 58/59)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 837 | 387 | 220 | 230 | 46.2% | |
| 245 | 92 | 62 | 91 | 37.6% | |
| 185 | 78 | 57 | 50 | 42.2% | |
| 163 | 61 | 32 | 70 | 37.4% | |
| 148 | 40 | 38 | 70 | 27.0% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 122 | 43 | 26 | 53 | 148 | 200 | −52 | |
| 121 | 46 | 21 | 54 | 153 | 176 | −23 | |
| 118 | 35 | 28 | 55 | 170 | 206 | −36 | |
| 118 | 34 | 27 | 57 | 145 | 193 | −48 | |
| 117 | 29 | 30 | 58 | 108 | 189 | −81 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 233,9 Tr | € 124,4 Tr | € 109,5 Tr |
| 24/25 | € 105,5 Tr | € 86,7 Tr | € 18,8 Tr |
| 23/24 | € 129,5 Tr | € 70,6 Tr | € 58,9 Tr |
| 22/23 | € 188,9 Tr | € 5 Tr | € 183,9 Tr |
| 21/22 | € 8 Tr | € 875 N | € 7,1 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 43,4 Tr | ||
| 25/26 | € 42 Tr | ||
| 24/25 | € 41,2 Tr | ||
| 25/26 | € 35 Tr | ||
| 23/24 | € 35 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 61,4 Tr | ||
| 23/24 | € 55 Tr | ||
| 24/25 | € 31,9 Tr | ||
| 24/25 | € 23,6 Tr | ||
| 24/25 | € 23,4 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 60.164 | 30.082 | +0.0% |
| 24/25 | 19 | 571.448 | 30.076 | +2.4% |
| 23/24 | 19 | 558.326 | 29.385 | +0.7% |
| 22/23 | 19 | 554.570 | 29.187 | +7.4% |
| 21/22 | 23 | 625.046 | 27.175 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Nottingham Forest
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 15 | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 30.082 | € 233Tr | € 124Tr | € 109Tr |
24/25 | 7 | 65 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 30.076 | € 105Tr | € 86Tr 700N | € 18Tr 800N |
23/24 | 17 | 32 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 29.385 | € 129Tr | € 70Tr 620N | € 58Tr 860N |
22/23 | 16 | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 68 | -30 | 29.187 | € 188Tr | € 5Tr | € 183Tr |
21/22 | 4 | 80 | 23 | 11 | 12 | 73 | 40 | 33 | 27.175 | € 7Tr 994N | € 875.000 | € 7Tr 119N |
20/21 | 17 | 52 | 12 | 16 | 18 | 37 | 45 | -8 | 0 | € 16Tr 540N | € 15Tr 750N | € 790.000 |
19/20 | 7 | 70 | 18 | 16 | 12 | 58 | 50 | 8 | 21.696 | € 8Tr | € 17Tr 750N | -€ 9Tr 750N |
18/19 | 9 | 66 | 17 | 15 | 14 | 61 | 54 | 7 | 28.143 | € 27Tr 430N | € 9Tr 505N | € 17Tr 925N |
17/18 | 17 | 53 | 15 | 8 | 23 | 51 | 65 | -14 | 24.679 | € 7Tr 55N | € 17Tr 100N | -€ 10Tr 45N |
16/17 | 21 | 51 | 14 | 9 | 23 | 62 | 72 | -10 | 20.332 | € 4Tr 458N | € 18Tr 600N | -€ 14Tr 142N |
15/16 | 16 | 55 | 13 | 16 | 17 | 43 | 47 | -4 | 19.675 | € 0 | € 9Tr 500N | -€ 9Tr 500N |
14/15 | 14 | 59 | 15 | 14 | 17 | 71 | 69 | 2 | 23.492 | € 10Tr 200N | € 10Tr 600N | € −400.000 |
13/14 | 11 | 65 | 16 | 17 | 13 | 67 | 64 | 3 | 22.629 | € 8Tr 650N | € 3Tr 500N | € 5Tr 150N |
12/13 | 8 | 67 | 17 | 16 | 13 | 63 | 59 | 4 | 23.082 | € 6Tr 140N | € 3Tr | € 3Tr 140N |
11/12 | 19 | 50 | 14 | 8 | 24 | 48 | 63 | -15 | 21.969 | € 2Tr 50N | € 3Tr 155N | -€ 1Tr 105N |
10/11 | 6 | 75 | 20 | 15 | 11 | 69 | 50 | 19 | 23.274 | € 2Tr 100N | € 1Tr 200N | € 900.000 |
09/10 | 3 | 79 | 22 | 13 | 11 | 65 | 40 | 25 | 23.831 | € 7Tr 185N | € 0 | € 7Tr 185N |
08/09 | 19 | 53 | 13 | 14 | 19 | 50 | 65 | -15 | 22.299 | € 5Tr 620N | € 1Tr 605N | € 4Tr 15N |
04/05 | 23 | 44 | 9 | 17 | 20 | 42 | 66 | -24 | 23.565 | € 520.000 | € 15Tr 750N | -€ 15Tr 230N |
03/04 | 14 | 60 | 15 | 15 | 16 | 61 | 58 | 3 | 24.750 | € 2Tr 290N | € 725.000 | € 1Tr 565N |





