Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Bologna

  • 30 tháng 10, 2025

Bologna được thành lập năm 1909 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 62 thắng, 50 hòa và 44 thua, ghi 211 bàn và để thủng lưới 186.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Joshua Zirkzee (22/23), với mức phí € 27,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Riccardo Calafiori (24/25), với mức phí € 45 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Hermann Felsner, với 373 trận, giành 203 thắng, 85 hòa, 85 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Inter Milan, với thành tích 57 thắng, 43 hòa và 92 thua (ghi 230 bàn, thủng lưới 300 bàn). Đối thủ tiếp theo là Juventus, với thành tích 29 thắng, 69 hòa và 94 thua (ghi 179 bàn, thủng lưới 297 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Bologna
Bologna
Năm thành lập1909
Sân vận độngStadio Renato Dall’Ara (Sức chứa: 36.462)
Huấn luyện viênVincenzo Italiano
Trang web chính thứchttps://www.bolognafc.it

Biểu đồ thành tích theo mùa của Bologna

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Bologna qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2611위6202330
    24/259위6216148574710
    23/245위6818146543222
    22/239위5414121253494
    21/2213위461210164455−11

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Ý: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • Mitropa Cup: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 61/62)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Hermann Felsner
    373203858554.4%
    Renzo Ulivieri
    219102704746.6%
    Bruno Pesaola
    20259816229.2%
    Carlo Mazzone
    18565526835.1%
    Fulvio Bernardini
    16885434050.6%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    192574392230300−70
    192296994179297−118
    190544789239310−71
    164565058198213−15
    16361445822721710

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 49,5 Tr€ 81,5 Tr-€ 32 Tr
    24/25€ 49,9 Tr€ 102,6 Tr-€ 52,7 Tr
    23/24€ 96,1 Tr€ 25,4 Tr€ 70,7 Tr
    22/23€ 48,3 Tr€ 44 Tr€ 4,3 Tr
    21/22€ 32,3 Tr€ 25 Tr€ 7,3 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Joshua Zirkzee
    22/23€ 27,5 Tr
    Riccardo Calafiori
    23/24€ 24,5 Tr
    Jonathan Rowe
    25/26€ 17 Tr
    Dan Ndoye
    23/24€ 16,5 Tr
    Thijs Dallinga
    24/25€ 15 Tr
    Toulouse

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Riccardo Calafiori
    24/25€ 45 Tr
    Joshua Zirkzee
    24/25€ 42,5 Tr
    Dan Ndoye
    25/26€ 42 Tr
    Sam Beukema
    25/26€ 31 Tr
    Simone Verdi
    18/19€ 24,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26256.34528.172+0.7%
    24/2519531.50427.973+7.9%
    23/2419492.36725.914+16.1%
    22/2319423.96022.313+50.9%
    21/2219281.00214.789+13,984.8%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Bologna

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    11
    6
    2
    0
    2
    3
    3
    0
    28.172
    € 49Tr 500N
    € 81Tr 500N
    -€ 32Tr
    24/25
    9
    62
    16
    14
    8
    57
    47
    10
    27.973
    € 49Tr 880N
    € 102Tr
    -€ 52Tr 670N
    23/24
    5
    68
    18
    14
    6
    54
    32
    22
    25.914
    € 96Tr 140N
    € 25Tr 400N
    € 70Tr 740N
    22/23
    9
    54
    14
    12
    12
    53
    49
    4
    22.313
    € 48Tr 250N
    € 43Tr 950N
    € 4Tr 300N
    21/22
    13
    46
    12
    10
    16
    44
    55
    -11
    14.789
    € 32Tr 305N
    € 25Tr
    € 7Tr 305N
    20/21
    12
    41
    10
    11
    17
    51
    65
    -14
    105
    € 1Tr 972N
    € 5Tr
    -€ 3Tr 28N
    19/20
    12
    47
    12
    11
    15
    52
    65
    -13
    15.773
    € 69Tr 545N
    € 28Tr 500N
    € 41Tr 45N
    18/19
    10
    44
    11
    11
    16
    48
    56
    -8
    21.237
    € 29Tr 800N
    € 43Tr 981N
    -€ 14Tr 181N
    17/18
    15
    39
    11
    6
    21
    40
    52
    -12
    20.903
    € 13Tr
    € 0
    € 13Tr
    16/17
    15
    41
    11
    8
    19
    40
    58
    -18
    21.191
    € 30Tr 400N
    € 16Tr 980N
    € 13Tr 420N
    15/16
    14
    42
    11
    9
    18
    33
    45
    -12
    18.898
    € 22Tr 580N
    € 800.000
    € 21Tr 780N
    14/15
    4
    68
    17
    17
    8
    49
    35
    14
    15.176
    € 8Tr 700N
    € 17Tr 100N
    -€ 8Tr 400N
    13/14
    19
    29
    5
    14
    19
    28
    58
    -30
    21.592
    € 6Tr 90N
    € 18Tr
    -€ 11Tr 910N
    12/13
    13
    44
    11
    11
    16
    46
    52
    -6
    21.342
    € 8Tr 685N
    € 17Tr 200N
    -€ 8Tr 515N
    11/12
    9
    51
    13
    12
    13
    41
    43
    -2
    19.448
    € 20Tr 83N
    € 20Tr 909N
    € −826.999
    10/11
    16
    42
    11
    12
    15
    35
    52
    -17
    19.862
    € 21Tr 410N
    € 8Tr 200N
    € 13Tr 209N
    09/10
    17
    42
    10
    12
    16
    42
    55
    -13
    20.144
    € 8Tr 950N
    € 5Tr 700N
    € 3Tr 250N
    08/09
    17
    37
    9
    10
    19
    43
    62
    -19
    20.790
    € 24Tr 200N
    € 6Tr 400N
    € 17Tr 800N
    07/08
    2
    84
    24
    12
    6
    58
    29
    29
    14.335
    € 5Tr 550N
    € 2Tr 401N
    € 3Tr 149N
    06/07
    7
    65
    18
    11
    13
    52
    43
    9
    10.949
    € 2Tr 500N
    € 2Tr 300N
    € 200.000