Bologna được thành lập năm 1909 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 62 thắng, 50 hòa và 44 thua, ghi 211 bàn và để thủng lưới 186.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Joshua Zirkzee (22/23), với mức phí € 27,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Riccardo Calafiori (24/25), với mức phí € 45 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Hermann Felsner, với 373 trận, giành 203 thắng, 85 hòa, 85 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Inter Milan, với thành tích 57 thắng, 43 hòa và 92 thua (ghi 230 bàn, thủng lưới 300 bàn). Đối thủ tiếp theo là Juventus, với thành tích 29 thắng, 69 hòa và 94 thua (ghi 179 bàn, thủng lưới 297 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Bologna | |
| Năm thành lập | 1909 |
| Sân vận động | Stadio Renato Dall’Ara (Sức chứa: 36.462) |
| Huấn luyện viên | Vincenzo Italiano |
| Trang web chính thức | https://www.bolognafc.it |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 11위 | 6 | 2 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 |
| 24/25 | 9위 | 62 | 16 | 14 | 8 | 57 | 47 | 10 |
| 23/24 | 5위 | 68 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 |
| 22/23 | 9위 | 54 | 14 | 12 | 12 | 53 | 49 | 4 |
| 21/22 | 13위 | 46 | 12 | 10 | 16 | 44 | 55 | −11 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Ý: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)
-
Mitropa Cup: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 61/62)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 373 | 203 | 85 | 85 | 54.4% | |
| 219 | 102 | 70 | 47 | 46.6% | |
| 202 | 59 | 81 | 62 | 29.2% | |
| 185 | 65 | 52 | 68 | 35.1% | |
| 168 | 85 | 43 | 40 | 50.6% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 192 | 57 | 43 | 92 | 230 | 300 | −70 | |
| 192 | 29 | 69 | 94 | 179 | 297 | −118 | |
| 190 | 54 | 47 | 89 | 239 | 310 | −71 | |
| 164 | 56 | 50 | 58 | 198 | 213 | −15 | |
| 163 | 61 | 44 | 58 | 227 | 217 | 10 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 49,5 Tr | € 81,5 Tr | -€ 32 Tr |
| 24/25 | € 49,9 Tr | € 102,6 Tr | -€ 52,7 Tr |
| 23/24 | € 96,1 Tr | € 25,4 Tr | € 70,7 Tr |
| 22/23 | € 48,3 Tr | € 44 Tr | € 4,3 Tr |
| 21/22 | € 32,3 Tr | € 25 Tr | € 7,3 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 22/23 | € 27,5 Tr | ||
| 23/24 | € 24,5 Tr | ||
| 25/26 | € 17 Tr | ||
| 23/24 | € 16,5 Tr | ||
| 24/25 | € 15 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 45 Tr | ||
| 24/25 | € 42,5 Tr | ||
| 25/26 | € 42 Tr | ||
| 25/26 | € 31 Tr | ||
| 18/19 | € 24,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 56.345 | 28.172 | +0.7% |
| 24/25 | 19 | 531.504 | 27.973 | +7.9% |
| 23/24 | 19 | 492.367 | 25.914 | +16.1% |
| 22/23 | 19 | 423.960 | 22.313 | +50.9% |
| 21/22 | 19 | 281.002 | 14.789 | +13,984.8% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Bologna
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 11 | 6 | 2 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 28.172 | € 49Tr 500N | € 81Tr 500N | -€ 32Tr |
24/25 | 9 | 62 | 16 | 14 | 8 | 57 | 47 | 10 | 27.973 | € 49Tr 880N | € 102Tr | -€ 52Tr 670N |
23/24 | 5 | 68 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 25.914 | € 96Tr 140N | € 25Tr 400N | € 70Tr 740N |
22/23 | 9 | 54 | 14 | 12 | 12 | 53 | 49 | 4 | 22.313 | € 48Tr 250N | € 43Tr 950N | € 4Tr 300N |
21/22 | 13 | 46 | 12 | 10 | 16 | 44 | 55 | -11 | 14.789 | € 32Tr 305N | € 25Tr | € 7Tr 305N |
20/21 | 12 | 41 | 10 | 11 | 17 | 51 | 65 | -14 | 105 | € 1Tr 972N | € 5Tr | -€ 3Tr 28N |
19/20 | 12 | 47 | 12 | 11 | 15 | 52 | 65 | -13 | 15.773 | € 69Tr 545N | € 28Tr 500N | € 41Tr 45N |
18/19 | 10 | 44 | 11 | 11 | 16 | 48 | 56 | -8 | 21.237 | € 29Tr 800N | € 43Tr 981N | -€ 14Tr 181N |
17/18 | 15 | 39 | 11 | 6 | 21 | 40 | 52 | -12 | 20.903 | € 13Tr | € 0 | € 13Tr |
16/17 | 15 | 41 | 11 | 8 | 19 | 40 | 58 | -18 | 21.191 | € 30Tr 400N | € 16Tr 980N | € 13Tr 420N |
15/16 | 14 | 42 | 11 | 9 | 18 | 33 | 45 | -12 | 18.898 | € 22Tr 580N | € 800.000 | € 21Tr 780N |
14/15 | 4 | 68 | 17 | 17 | 8 | 49 | 35 | 14 | 15.176 | € 8Tr 700N | € 17Tr 100N | -€ 8Tr 400N |
13/14 | 19 | 29 | 5 | 14 | 19 | 28 | 58 | -30 | 21.592 | € 6Tr 90N | € 18Tr | -€ 11Tr 910N |
12/13 | 13 | 44 | 11 | 11 | 16 | 46 | 52 | -6 | 21.342 | € 8Tr 685N | € 17Tr 200N | -€ 8Tr 515N |
11/12 | 9 | 51 | 13 | 12 | 13 | 41 | 43 | -2 | 19.448 | € 20Tr 83N | € 20Tr 909N | € −826.999 |
10/11 | 16 | 42 | 11 | 12 | 15 | 35 | 52 | -17 | 19.862 | € 21Tr 410N | € 8Tr 200N | € 13Tr 209N |
09/10 | 17 | 42 | 10 | 12 | 16 | 42 | 55 | -13 | 20.144 | € 8Tr 950N | € 5Tr 700N | € 3Tr 250N |
08/09 | 17 | 37 | 9 | 10 | 19 | 43 | 62 | -19 | 20.790 | € 24Tr 200N | € 6Tr 400N | € 17Tr 800N |
07/08 | 2 | 84 | 24 | 12 | 6 | 58 | 29 | 29 | 14.335 | € 5Tr 550N | € 2Tr 401N | € 3Tr 149N |
06/07 | 7 | 65 | 18 | 11 | 13 | 52 | 43 | 9 | 10.949 | € 2Tr 500N | € 2Tr 300N | € 200.000 |





