Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Marseille

  • 30 tháng 10, 2025

Marseille được thành lập năm 1899 và hiện thi đấu tại Ligue 1. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 149 trận, giành 79 thắng, 31 hòa và 39 thua, ghi 266 bàn và để thủng lưới 170.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Vitinha (22/23), với mức phí € 32 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Michy Batshuayi (16/17), với mức phí € 39 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Gérard Gili, với 183 trận, giành 100 thắng, 48 hòa, 35 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Rennes, với thành tích 58 thắng, 37 hòa và 38 thua (ghi 245 bàn, thủng lưới 185 bàn). Đối thủ tiếp theo là Bordeaux, với thành tích 45 thắng, 43 hòa và 44 thua (ghi 166 bàn, thủng lưới 165 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Marseille
Marseille
Năm thành lập1899
Sân vận độngOrange Vélodrome (Sức chứa: 67.394)
Huấn luyện viênRoberto De Zerbi
Trang web chính thứchttps://www.om.fr

Biểu đồ thành tích theo mùa của Marseille

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Marseille qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/266위93021046
    24/252위652059744727
    23/248위50131110524111
    22/233위732279674027
    21/222위712189633825

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Liên đoàn Pháp: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 11/12)

    • Siêu cúp Pháp: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 11/12)

    • Champions League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 92/93)

    • Cúp Quốc gia Pháp: 10 lần (Lần vô địch gần nhất: 88/89)

    • Cúp Charles Drago: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 56/57)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Gérard Gili
    183100483554.6%
    Jules Zvunka
    16575286245.5%
    Didier Deschamps
    16383394150.9%
    Henri Roessler
    15255395836.2%
    Rudi Garcia
    14269314248.6%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    13358373824518560
    1324543441661651
    12764293420514659
    FC Sochaux-Montbéliard
    1264934431801728
    1264141441891890

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 85,7 Tr€ 76,9 Tr€ 8,8 Tr
    24/25€ 106 Tr€ 98,8 Tr€ 7,2 Tr
    23/24€ 99,6 Tr€ 72,1 Tr€ 27,5 Tr
    22/23€ 119,6 Tr€ 36,7 Tr€ 82,8 Tr
    21/22€ 52,9 Tr€ 7 Tr€ 45,9 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Vitinha
    22/23€ 32 Tr
    Braga
    Igor Paixão
    25/26€ 30 Tr
    Dimitri Payet
    16/17€ 29,3 Tr
    Elye Wahi
    24/25€ 27 Tr
    Lens
    Mason Greenwood
    24/25€ 26 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Michy Batshuayi
    16/17€ 39 Tr
    Didier Drogba
    04/05€ 38,5 Tr
    Franck Ribéry
    07/08€ 30 Tr
    Elye Wahi
    24/25€ 26 Tr
    Frank Anguissa
    18/19€ 24,9 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/263194.36264.787+1.7%
    24/25171.082.60963.682+10.5%
    23/2417979.34257.608-8.0%
    22/23191.189.84662.623+21.5%
    21/2219979.34251.544+40,485.8%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Marseille

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    6
    9
    3
    0
    2
    10
    4
    6
    64.787
    € 85Tr 700N
    € 76Tr 900N
    € 8Tr 800N
    24/25
    2
    65
    20
    5
    9
    74
    47
    27
    63.682
    € 106Tr
    € 98Tr 800N
    € 7Tr 200N
    23/24
    8
    50
    13
    11
    10
    52
    41
    11
    57.608
    € 99Tr 600N
    € 72Tr 100N
    € 27Tr 500N
    22/23
    3
    73
    22
    7
    9
    67
    40
    27
    62.623
    € 119Tr
    € 36Tr 730N
    € 82Tr 820N
    21/22
    2
    71
    21
    8
    9
    63
    38
    25
    51.544
    € 52Tr 900N
    € 7Tr
    € 45Tr 900N
    20/21
    5
    60
    16
    12
    10
    54
    47
    7
    127
    € 12Tr
    € 33Tr 200N
    -€ 21Tr 200N
    19/20
    2
    56
    16
    8
    4
    41
    29
    12
    52.804
    € 27Tr
    € 27Tr 250N
    € −250.000
    18/19
    5
    61
    18
    7
    13
    60
    52
    8
    50.221
    € 66Tr
    € 32Tr 850N
    € 33Tr 150N
    17/18
    4
    77
    22
    11
    5
    80
    47
    33
    46.616
    € 60Tr
    € 2Tr 500N
    € 57Tr 500N
    16/17
    5
    62
    17
    11
    10
    57
    41
    16
    39.897
    € 53Tr
    € 80Tr 990N
    -€ 27Tr 990N
    15/16
    13
    48
    10
    18
    10
    48
    42
    6
    43.512
    € 17Tr 500N
    € 53Tr 950N
    -€ 36Tr 450N
    14/15
    4
    69
    21
    6
    11
    76
    42
    34
    52.547
    € 20Tr 500N
    € 17Tr 500N
    € 3Tr
    13/14
    6
    60
    16
    12
    10
    53
    40
    13
    38.045
    € 39Tr 400N
    € 800.000
    € 38Tr 600N
    12/13
    2
    71
    21
    8
    9
    42
    36
    6
    33.653
    € 8Tr 700N
    € 29Tr 800N
    -€ 21Tr 100N
    11/12
    10
    48
    12
    12
    14
    45
    41
    4
    40.445
    € 11Tr
    € 0
    € 11Tr
    10/11
    2
    68
    18
    14
    6
    62
    39
    23
    51.086
    € 41Tr 500N
    € 20Tr 100N
    € 21Tr 400N
    09/10
    1
    78
    23
    9
    6
    69
    36
    33
    50.097
    € 42Tr 300N
    € 27Tr 800N
    € 14Tr 500N
    08/09
    2
    77
    22
    11
    5
    67
    35
    32
    52.161
    € 35Tr 920N
    € 22Tr 150N
    € 13Tr 770N
    07/08
    3
    62
    17
    11
    10
    58
    45
    13
    52.700
    € 29Tr 300N
    € 38Tr 500N
    -€ 9Tr 200N
    06/07
    2
    64
    19
    7
    12
    53
    38
    15
    48.996
    € 9Tr 925N
    € 9Tr 875N
    € 50.000