Marseille được thành lập năm 1899 và hiện thi đấu tại Ligue 1. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 149 trận, giành 79 thắng, 31 hòa và 39 thua, ghi 266 bàn và để thủng lưới 170.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Vitinha (22/23), với mức phí € 32 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Michy Batshuayi (16/17), với mức phí € 39 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Gérard Gili, với 183 trận, giành 100 thắng, 48 hòa, 35 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Rennes, với thành tích 58 thắng, 37 hòa và 38 thua (ghi 245 bàn, thủng lưới 185 bàn). Đối thủ tiếp theo là Bordeaux, với thành tích 45 thắng, 43 hòa và 44 thua (ghi 166 bàn, thủng lưới 165 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Marseille | |
| Năm thành lập | 1899 |
| Sân vận động | Orange Vélodrome (Sức chứa: 67.394) |
| Huấn luyện viên | Roberto De Zerbi |
| Trang web chính thức | https://www.om.fr |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 6위 | 9 | 3 | 0 | 2 | 10 | 4 | 6 |
| 24/25 | 2위 | 65 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 27 |
| 23/24 | 8위 | 50 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 |
| 22/23 | 3위 | 73 | 22 | 7 | 9 | 67 | 40 | 27 |
| 21/22 | 2위 | 71 | 21 | 8 | 9 | 63 | 38 | 25 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Liên đoàn Pháp: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 11/12)
-
Siêu cúp Pháp: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 11/12)
-
Champions League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 92/93)
-
Cúp Quốc gia Pháp: 10 lần (Lần vô địch gần nhất: 88/89)
-
Cúp Charles Drago: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 56/57)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 183 | 100 | 48 | 35 | 54.6% | |
| 165 | 75 | 28 | 62 | 45.5% | |
| 163 | 83 | 39 | 41 | 50.9% | |
| 152 | 55 | 39 | 58 | 36.2% | |
| 142 | 69 | 31 | 42 | 48.6% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 133 | 58 | 37 | 38 | 245 | 185 | 60 | |
| 132 | 45 | 43 | 44 | 166 | 165 | 1 | |
| 127 | 64 | 29 | 34 | 205 | 146 | 59 | |
| 126 | 49 | 34 | 43 | 180 | 172 | 8 | |
| 126 | 41 | 41 | 44 | 189 | 189 | 0 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 85,7 Tr | € 76,9 Tr | € 8,8 Tr |
| 24/25 | € 106 Tr | € 98,8 Tr | € 7,2 Tr |
| 23/24 | € 99,6 Tr | € 72,1 Tr | € 27,5 Tr |
| 22/23 | € 119,6 Tr | € 36,7 Tr | € 82,8 Tr |
| 21/22 | € 52,9 Tr | € 7 Tr | € 45,9 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 22/23 | € 32 Tr | ||
| 25/26 | € 30 Tr | ||
| 16/17 | € 29,3 Tr | ||
| 24/25 | € 27 Tr | ||
| 24/25 | € 26 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 16/17 | € 39 Tr | ||
| 04/05 | € 38,5 Tr | ||
| 07/08 | € 30 Tr | ||
| 24/25 | € 26 Tr | ||
| 18/19 | € 24,9 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 194.362 | 64.787 | +1.7% |
| 24/25 | 17 | 1.082.609 | 63.682 | +10.5% |
| 23/24 | 17 | 979.342 | 57.608 | -8.0% |
| 22/23 | 19 | 1.189.846 | 62.623 | +21.5% |
| 21/22 | 19 | 979.342 | 51.544 | +40,485.8% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Marseille
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 6 | 9 | 3 | 0 | 2 | 10 | 4 | 6 | 64.787 | € 85Tr 700N | € 76Tr 900N | € 8Tr 800N |
24/25 | 2 | 65 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 27 | 63.682 | € 106Tr | € 98Tr 800N | € 7Tr 200N |
23/24 | 8 | 50 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 57.608 | € 99Tr 600N | € 72Tr 100N | € 27Tr 500N |
22/23 | 3 | 73 | 22 | 7 | 9 | 67 | 40 | 27 | 62.623 | € 119Tr | € 36Tr 730N | € 82Tr 820N |
21/22 | 2 | 71 | 21 | 8 | 9 | 63 | 38 | 25 | 51.544 | € 52Tr 900N | € 7Tr | € 45Tr 900N |
20/21 | 5 | 60 | 16 | 12 | 10 | 54 | 47 | 7 | 127 | € 12Tr | € 33Tr 200N | -€ 21Tr 200N |
19/20 | 2 | 56 | 16 | 8 | 4 | 41 | 29 | 12 | 52.804 | € 27Tr | € 27Tr 250N | € −250.000 |
18/19 | 5 | 61 | 18 | 7 | 13 | 60 | 52 | 8 | 50.221 | € 66Tr | € 32Tr 850N | € 33Tr 150N |
17/18 | 4 | 77 | 22 | 11 | 5 | 80 | 47 | 33 | 46.616 | € 60Tr | € 2Tr 500N | € 57Tr 500N |
16/17 | 5 | 62 | 17 | 11 | 10 | 57 | 41 | 16 | 39.897 | € 53Tr | € 80Tr 990N | -€ 27Tr 990N |
15/16 | 13 | 48 | 10 | 18 | 10 | 48 | 42 | 6 | 43.512 | € 17Tr 500N | € 53Tr 950N | -€ 36Tr 450N |
14/15 | 4 | 69 | 21 | 6 | 11 | 76 | 42 | 34 | 52.547 | € 20Tr 500N | € 17Tr 500N | € 3Tr |
13/14 | 6 | 60 | 16 | 12 | 10 | 53 | 40 | 13 | 38.045 | € 39Tr 400N | € 800.000 | € 38Tr 600N |
12/13 | 2 | 71 | 21 | 8 | 9 | 42 | 36 | 6 | 33.653 | € 8Tr 700N | € 29Tr 800N | -€ 21Tr 100N |
11/12 | 10 | 48 | 12 | 12 | 14 | 45 | 41 | 4 | 40.445 | € 11Tr | € 0 | € 11Tr |
10/11 | 2 | 68 | 18 | 14 | 6 | 62 | 39 | 23 | 51.086 | € 41Tr 500N | € 20Tr 100N | € 21Tr 400N |
09/10 | 1 | 78 | 23 | 9 | 6 | 69 | 36 | 33 | 50.097 | € 42Tr 300N | € 27Tr 800N | € 14Tr 500N |
08/09 | 2 | 77 | 22 | 11 | 5 | 67 | 35 | 32 | 52.161 | € 35Tr 920N | € 22Tr 150N | € 13Tr 770N |
07/08 | 3 | 62 | 17 | 11 | 10 | 58 | 45 | 13 | 52.700 | € 29Tr 300N | € 38Tr 500N | -€ 9Tr 200N |
06/07 | 2 | 64 | 19 | 7 | 12 | 53 | 38 | 15 | 48.996 | € 9Tr 925N | € 9Tr 875N | € 50.000 |





