Fulham được thành lập năm 1879 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 165 trận, giành 72 thắng, 35 hòa và 58 thua, ghi 276 bàn và để thủng lưới 216.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Kevin (25/26), với mức phí € 40 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Aleksandar Mitrović (23/24), với mức phí € 52,6 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Phil Kelso, với 463 trận, giành 182 thắng, 105 hòa, 176 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Blackpool, với thành tích 37 thắng, 33 hòa và 41 thua (ghi 142 bàn, thủng lưới 152 bàn). Đối thủ tiếp theo là Nottingham Forest, với thành tích 47 thắng, 28 hòa và 33 thua (ghi 169 bàn, thủng lưới 143 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Fulham | |
| Năm thành lập | 1879 |
| Sân vận động | Craven Cottage (Sức chứa: 29.589) |
| Huấn luyện viên | Marco Silva |
| Trang web chính thức | https://www.fulhamfc.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 8위 | 8 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 |
| 24/25 | 11위 | 54 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 |
| 23/24 | 13위 | 47 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | −6 |
| 22/23 | 10위 | 52 | 15 | 7 | 16 | 55 | 53 | 2 |
| 21/22 | 1위 | 90 | 27 | 9 | 10 | 106 | 43 | 63 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 463 | 182 | 105 | 176 | 39.3% | |
| 308 | 114 | 71 | 123 | 37.0% | |
| 274 | 104 | 72 | 98 | 38.0% | |
| 226 | 76 | 58 | 92 | 33.6% | |
| 222 | 75 | 74 | 73 | 33.8% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 111 | 37 | 33 | 41 | 142 | 152 | −10 | |
| 108 | 47 | 28 | 33 | 169 | 143 | 26 | |
| 101 | 31 | 22 | 48 | 128 | 165 | −37 | |
| 100 | 28 | 26 | 46 | 131 | 158 | −27 | |
| 99 | 32 | 22 | 45 | 140 | 157 | −17 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 40,5 Tr | € 17 Tr | € 23,5 Tr |
| 24/25 | € 91,6 Tr | € 68,8 Tr | € 22,8 Tr |
| 23/24 | € 68,5 Tr | € 52,6 Tr | € 15,9 Tr |
| 22/23 | € 76,1 Tr | € 25,4 Tr | € 50,7 Tr |
| 21/22 | € 22 Tr | € 4,9 Tr | € 17,1 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 40 Tr | ||
| 24/25 | € 31,8 Tr | ||
| 18/19 | € 30 Tr | ||
| 24/25 | € 29,5 Tr | ||
| 23/24 | € 25,7 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 52,6 Tr | ||
| 24/25 | € 51 Tr | ||
| 19/20 | € 27 Tr | ||
| 12/13 | € 19 Tr | ||
| 24/25 | € 17,8 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 80.952 | 26.984 | +0.6% |
| 24/25 | 19 | 509.689 | 26.825 | +10.4% |
| 23/24 | 19 | 461.722 | 24.301 | +2.3% |
| 22/23 | 19 | 451.549 | 23.765 | +33.7% |
| 21/22 | 23 | 408.805 | 17.774 | +8,363.8% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Fulham
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 8 | 8 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 26.984 | € 40Tr 500N | € 17Tr | € 23Tr 500N |
24/25 | 11 | 54 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 26.825 | € 91Tr 550N | € 68Tr 800N | € 22Tr 750N |
23/24 | 13 | 47 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 24.301 | € 68Tr 470N | € 52Tr 600N | € 15Tr 870N |
22/23 | 10 | 52 | 15 | 7 | 16 | 55 | 53 | 2 | 23.765 | € 76Tr 100N | € 25Tr 400N | € 50Tr 700N |
21/22 | 1 | 90 | 27 | 9 | 10 | 106 | 43 | 63 | 17.774 | € 22Tr | € 4Tr 900N | € 17Tr 100N |
20/21 | 18 | 28 | 5 | 13 | 20 | 27 | 53 | -26 | 210 | € 29Tr 550N | € 0 | € 29Tr 550N |
19/20 | 4 | 81 | 23 | 12 | 11 | 64 | 48 | 16 | 15.137 | € 26Tr 600N | € 27Tr | € −400.000 |
18/19 | 19 | 26 | 7 | 5 | 26 | 34 | 81 | -47 | 24.371 | € 115Tr | € 5Tr 350N | € 109Tr |
17/18 | 3 | 88 | 25 | 13 | 8 | 79 | 46 | 33 | 19.896 | € 21Tr 830N | € 18Tr 200N | € 3Tr 630N |
16/17 | 6 | 80 | 22 | 14 | 10 | 85 | 57 | 28 | 19.198 | € 23Tr 750N | € 23Tr 780N | € −30.000 |
15/16 | 20 | 51 | 12 | 15 | 19 | 66 | 79 | -13 | 17.566 | € 8Tr 435N | € 8Tr 720N | € −285.000 |
14/15 | 17 | 52 | 14 | 10 | 22 | 62 | 83 | -21 | 18.276 | € 17Tr 430N | € 14Tr 400N | € 3Tr 30N |
13/14 | 19 | 32 | 9 | 5 | 24 | 40 | 85 | -45 | 24.977 | € 26Tr 900N | € 3Tr 150N | € 23Tr 750N |
12/13 | 12 | 43 | 11 | 10 | 17 | 50 | 60 | -10 | 25.422 | € 10Tr | € 31Tr 180N | -€ 21Tr 180N |
11/12 | 9 | 52 | 14 | 10 | 14 | 48 | 51 | -3 | 25.399 | € 18Tr 130N | € 7Tr 670N | € 10Tr 460N |
10/11 | 8 | 49 | 11 | 16 | 11 | 49 | 43 | 6 | 25.150 | € 11Tr 50N | € 12Tr 810N | -€ 1Tr 760N |
09/10 | 12 | 46 | 12 | 10 | 16 | 39 | 46 | -7 | 23.909 | € 6Tr 930N | € 0 | € 6Tr 930N |
08/09 | 7 | 53 | 14 | 11 | 13 | 39 | 34 | 5 | 24.343 | € 26Tr 849N | € 16Tr 180N | € 10Tr 669N |
07/08 | 17 | 36 | 8 | 12 | 18 | 38 | 60 | -22 | 23.774 | € 50Tr 430N | € 19Tr 500N | € 30Tr 930N |
06/07 | 16 | 39 | 8 | 15 | 15 | 38 | 60 | -22 | 22.286 | € 13Tr 800N | € 10Tr 515N | € 3Tr 285N |





