Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Shakhtar Donetsk

  • 30 tháng 10, 2025

Shakhtar Donetsk được thành lập năm 1936 và hiện thi đấu tại Premier Liga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 114 trận, giành 81 thắng, 23 hòa và 10 thua, ghi 260 bàn và để thủng lưới 85.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Bernard (13/14), với mức phí € 25 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Mykhaylo Mudryk (22/23), với mức phí € 70 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Mircea Lucescu, với 573 trận, giành 397 thắng, 85 hòa, 91 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Dynamo Kyiv, với thành tích 62 thắng, 48 hòa và 82 thua (ghi 252 bàn, thủng lưới 286 bàn). Đối thủ tiếp theo là Chornomorets Odesa, với thành tích 69 thắng, 23 hòa và 29 thua (ghi 206 bàn, thủng lưới 104 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
Năm thành lập1936
Sân vận độngArena Lviv (Sức chứa: 34.725)
Huấn luyện viênArda Turan
Trang web chính thứchttps://shakhtar.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Shakhtar Donetsk

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Shakhtar Donetsk qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/262위144201046
    24/253위621884692643
    23/241위712253632439
    22/231위722262692148
    21/221위471521491039

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Ukraine: 15 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • Siêu cúp Ukraine: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)

    • UEFA Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 08/09)

    • Cúp Liên Xô: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 82/83)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Mircea Lucescu
    573397859169.3%
    Oleg Oshenkov
    35613210811637.1%
    Valeriy Yaremchenko
    336174837951.8%
    Viktor Nosov
    286125639843.7%
    Vladimir Salkov
    18783525244.4%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    192624882252286−34
    Chornomorets Odesa
    121692329206104102
    10348253016812840
    9121254580143−63
    Torpedo Moscow
    9030273398114−16

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 32 Tr€ 41,5 Tr-€ 9,5 Tr
    24/25€ 36,7 Tr€ 22,2 Tr€ 14,6 Tr
    23/24€ 36,8 Tr€ 11 Tr€ 25,8 Tr
    22/23€ 14,4 Tr€ 115,2 Tr-€ 100,8 Tr
    21/22€ 58 Tr€ 8,7 Tr€ 49,3 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Bernard
    13/14€ 25 Tr
    Atlético Mineiro
    Pedrinho
    21/22€ 18 Tr
    Kauã Elias
    24/25€ 17 Tr
    Fluminense
    Taison
    12/13€ 15,2 Tr
    Metalist Kharkiv (- 2016)
    Fred
    13/14€ 15 Tr
    Internacional

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Mykhaylo Mudryk
    22/23€ 70 Tr
    Fred
    18/19€ 59 Tr
    Alex Teixeira
    15/16€ 50 Tr
    Kevin
    25/26€ 40 Tr
    Fernandinho
    13/14€ 40 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/2624.4192.209+54.4%
    24/251521.4741.431+372.3%
    23/24154.552303-
    22/231500-
    21/22957.5056.389+582.6%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Shakhtar Donetsk

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    2
    14
    4
    2
    0
    10
    4
    6
    2.209
    € 32Tr
    € 41Tr 500N
    -€ 9Tr 500N
    24/25
    3
    62
    18
    8
    4
    69
    26
    43
    1.431
    € 36Tr 730N
    € 22Tr 180N
    € 14Tr 550N
    23/24
    1
    71
    22
    5
    3
    63
    24
    39
    303
    € 36Tr 750N
    € 11Tr
    € 25Tr 750N
    22/23
    1
    72
    22
    6
    2
    69
    21
    48
    0
    € 14Tr 400N
    € 115Tr
    -€ 100Tr
    21/22
    1
    47
    15
    2
    1
    49
    10
    39
    6.389
    € 58Tr
    € 8Tr 700N
    € 49Tr 300N
    20/21
    2
    54
    16
    6
    4
    54
    19
    35
    936
    € 0
    € 2Tr 100N
    -€ 2Tr 100N
    19/20
    1
    59
    19
    2
    1
    59
    14
    45
    6.682
    € 5Tr 800N
    € 2Tr 200N
    € 3Tr 600N
    18/19
    1
    57
    18
    3
    1
    52
    9
    43
    6.169
    € 41Tr 700N
    € 69Tr
    -€ 27Tr 300N
    17/18
    1
    51
    16
    3
    3
    51
    18
    33
    6.733
    € 2Tr
    € 2Tr
    € 0
    16/17
    1
    80
    25
    5
    2
    66
    24
    42
    7.849
    € 400.000
    € 0
    € 400.000
    15/16
    2
    63
    20
    3
    3
    79
    25
    54
    4.285
    € 0
    € 102Tr
    -€ 102Tr
    14/15
    2
    56
    17
    5
    4
    71
    21
    50
    8.832
    € 12Tr
    € 2Tr 400N
    € 9Tr 600N
    13/14
    1
    65
    22
    2
    5
    69
    23
    46
    33.240
    € 71Tr
    € 67Tr 500N
    € 3Tr 500N
    12/13
    1
    79
    25
    4
    1
    82
    18
    64
    41.203
    € 24Tr 240N
    € 37Tr 500N
    -€ 13Tr 260N
    11/12
    1
    79
    25
    4
    1
    80
    18
    62
    36.982
    € 15Tr 230N
    € 10Tr
    € 5Tr 230N
    10/11
    1
    72
    23
    3
    4
    53
    16
    37
    33.903
    € 28Tr 450N
    € 7Tr
    € 21Tr 450N
    09/10
    1
    77
    24
    5
    1
    62
    18
    44
    27.323
    € 14Tr
    € 33Tr
    -€ 19Tr
    08/09
    2
    64
    19
    7
    4
    47
    16
    31
    15.520
    € 12Tr 383N
    € 9Tr 600N
    € 2Tr 783N
    07/08
    1
    74
    24
    2
    4
    75
    24
    51
    20.080
    € 54Tr 10N
    € 34Tr
    € 20Tr 10N
    06/07
    2
    63
    19
    6
    5
    57
    20
    37
    19.173
    € 5Tr 320N
    € 17Tr 700N
    -€ 12Tr 380N