Shakhtar Donetsk được thành lập năm 1936 và hiện thi đấu tại Premier Liga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 114 trận, giành 81 thắng, 23 hòa và 10 thua, ghi 260 bàn và để thủng lưới 85.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Bernard (13/14), với mức phí € 25 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Mykhaylo Mudryk (22/23), với mức phí € 70 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Mircea Lucescu, với 573 trận, giành 397 thắng, 85 hòa, 91 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Dynamo Kyiv, với thành tích 62 thắng, 48 hòa và 82 thua (ghi 252 bàn, thủng lưới 286 bàn). Đối thủ tiếp theo là Chornomorets Odesa, với thành tích 69 thắng, 23 hòa và 29 thua (ghi 206 bàn, thủng lưới 104 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Shakhtar Donetsk | |
| Năm thành lập | 1936 |
| Sân vận động | Arena Lviv (Sức chứa: 34.725) |
| Huấn luyện viên | Arda Turan |
| Trang web chính thức | https://shakhtar.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2위 | 14 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 |
| 24/25 | 3위 | 62 | 18 | 8 | 4 | 69 | 26 | 43 |
| 23/24 | 1위 | 71 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 39 |
| 22/23 | 1위 | 72 | 22 | 6 | 2 | 69 | 21 | 48 |
| 21/22 | 1위 | 47 | 15 | 2 | 1 | 49 | 10 | 39 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Ukraine: 15 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)
-
Siêu cúp Ukraine: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)
-
UEFA Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 08/09)
-
Cúp Liên Xô: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 82/83)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 573 | 397 | 85 | 91 | 69.3% | |
| 356 | 132 | 108 | 116 | 37.1% | |
| 336 | 174 | 83 | 79 | 51.8% | |
| 286 | 125 | 63 | 98 | 43.7% | |
| 187 | 83 | 52 | 52 | 44.4% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 192 | 62 | 48 | 82 | 252 | 286 | −34 | |
| 121 | 69 | 23 | 29 | 206 | 104 | 102 | |
| 103 | 48 | 25 | 30 | 168 | 128 | 40 | |
| 91 | 21 | 25 | 45 | 80 | 143 | −63 | |
| 90 | 30 | 27 | 33 | 98 | 114 | −16 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 32 Tr | € 41,5 Tr | -€ 9,5 Tr |
| 24/25 | € 36,7 Tr | € 22,2 Tr | € 14,6 Tr |
| 23/24 | € 36,8 Tr | € 11 Tr | € 25,8 Tr |
| 22/23 | € 14,4 Tr | € 115,2 Tr | -€ 100,8 Tr |
| 21/22 | € 58 Tr | € 8,7 Tr | € 49,3 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 13/14 | € 25 Tr | ||
| 21/22 | € 18 Tr | ||
| 24/25 | € 17 Tr | ||
| 12/13 | € 15,2 Tr | ||
| 13/14 | € 15 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 22/23 | € 70 Tr | ||
| 18/19 | € 59 Tr | ||
| 15/16 | € 50 Tr | ||
| 25/26 | € 40 Tr | ||
| 13/14 | € 40 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 4.419 | 2.209 | +54.4% |
| 24/25 | 15 | 21.474 | 1.431 | +372.3% |
| 23/24 | 15 | 4.552 | 303 | - |
| 22/23 | 15 | 0 | 0 | - |
| 21/22 | 9 | 57.505 | 6.389 | +582.6% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Shakhtar Donetsk
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 2 | 14 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 2.209 | € 32Tr | € 41Tr 500N | -€ 9Tr 500N |
24/25 | 3 | 62 | 18 | 8 | 4 | 69 | 26 | 43 | 1.431 | € 36Tr 730N | € 22Tr 180N | € 14Tr 550N |
23/24 | 1 | 71 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 39 | 303 | € 36Tr 750N | € 11Tr | € 25Tr 750N |
22/23 | 1 | 72 | 22 | 6 | 2 | 69 | 21 | 48 | 0 | € 14Tr 400N | € 115Tr | -€ 100Tr |
21/22 | 1 | 47 | 15 | 2 | 1 | 49 | 10 | 39 | 6.389 | € 58Tr | € 8Tr 700N | € 49Tr 300N |
20/21 | 2 | 54 | 16 | 6 | 4 | 54 | 19 | 35 | 936 | € 0 | € 2Tr 100N | -€ 2Tr 100N |
19/20 | 1 | 59 | 19 | 2 | 1 | 59 | 14 | 45 | 6.682 | € 5Tr 800N | € 2Tr 200N | € 3Tr 600N |
18/19 | 1 | 57 | 18 | 3 | 1 | 52 | 9 | 43 | 6.169 | € 41Tr 700N | € 69Tr | -€ 27Tr 300N |
17/18 | 1 | 51 | 16 | 3 | 3 | 51 | 18 | 33 | 6.733 | € 2Tr | € 2Tr | € 0 |
16/17 | 1 | 80 | 25 | 5 | 2 | 66 | 24 | 42 | 7.849 | € 400.000 | € 0 | € 400.000 |
15/16 | 2 | 63 | 20 | 3 | 3 | 79 | 25 | 54 | 4.285 | € 0 | € 102Tr | -€ 102Tr |
14/15 | 2 | 56 | 17 | 5 | 4 | 71 | 21 | 50 | 8.832 | € 12Tr | € 2Tr 400N | € 9Tr 600N |
13/14 | 1 | 65 | 22 | 2 | 5 | 69 | 23 | 46 | 33.240 | € 71Tr | € 67Tr 500N | € 3Tr 500N |
12/13 | 1 | 79 | 25 | 4 | 1 | 82 | 18 | 64 | 41.203 | € 24Tr 240N | € 37Tr 500N | -€ 13Tr 260N |
11/12 | 1 | 79 | 25 | 4 | 1 | 80 | 18 | 62 | 36.982 | € 15Tr 230N | € 10Tr | € 5Tr 230N |
10/11 | 1 | 72 | 23 | 3 | 4 | 53 | 16 | 37 | 33.903 | € 28Tr 450N | € 7Tr | € 21Tr 450N |
09/10 | 1 | 77 | 24 | 5 | 1 | 62 | 18 | 44 | 27.323 | € 14Tr | € 33Tr | -€ 19Tr |
08/09 | 2 | 64 | 19 | 7 | 4 | 47 | 16 | 31 | 15.520 | € 12Tr 383N | € 9Tr 600N | € 2Tr 783N |
07/08 | 1 | 74 | 24 | 2 | 4 | 75 | 24 | 51 | 20.080 | € 54Tr 10N | € 34Tr | € 20Tr 10N |
06/07 | 2 | 63 | 19 | 6 | 5 | 57 | 20 | 37 | 19.173 | € 5Tr 320N | € 17Tr 700N | -€ 12Tr 380N |





