Jiangsu được thành lập năm 1994 và hiện thi đấu tại Chinese Super League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 134 trận, giành 59 thắng, 39 hòa và 36 thua, ghi 224 bàn và để thủng lưới 167.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Alex Teixeira (15/16), với mức phí € 50 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Roger Martínez (18/19), với mức phí € 14,9 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Dragomir Okuka, với 94 trận, giành 38 thắng, 28 hòa, 28 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Shandong Taishan, với thành tích 10 thắng, 11 hòa và 13 thua (ghi 39 bàn, thủng lưới 49 bàn). Đối thủ tiếp theo là Guangzhou, với thành tích 8 thắng, 8 hòa và 17 thua (ghi 40 bàn, thủng lưới 54 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Jiangsu | |
| Năm thành lập | 1994 |
| Sân vận động | Nanjing Olympic Sports Center Stadium (Sức chứa: 62.000) |
| Huấn luyện viên | Cosmin Olăroiu |
| Trang web chính thức | https://fc.suning.com/ |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19/20 | 2위 | 26 | 7 | 5 | 2 | 23 | 15 | 8 |
| 18/19 | 4위 | 53 | 15 | 8 | 7 | 60 | 41 | 19 |
| 17/18 | 5위 | 48 | 13 | 9 | 8 | 48 | 33 | 15 |
| 16/17 | 12위 | 32 | 7 | 11 | 12 | 40 | 45 | −5 |
| 15/16 | 2위 | 57 | 17 | 6 | 7 | 53 | 33 | 20 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp FA Trung Quốc: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 14/15)
-
Siêu cúp FA Trung Quốc: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 94 | 38 | 28 | 28 | 40.4% | |
| 89 | 44 | 27 | 18 | 49.4% | |
| 60 | 17 | 21 | 22 | 28.3% | |
| 53 | 22 | 14 | 17 | 41.5% | |
| 42 | 19 | 8 | 15 | 45.2% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 10 | 11 | 13 | 39 | 49 | −10 | |
| 33 | 8 | 8 | 17 | 40 | 54 | −14 | |
| 32 | 10 | 11 | 11 | 47 | 47 | 0 | |
| 27 | 7 | 13 | 7 | 43 | 35 | 8 | |
| 25 | 12 | 9 | 4 | 48 | 24 | 24 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 20/21 | € 0 | € 962 N | -€ 962 N |
| 19/20 | € 9 Tr | € 0 | € 9 Tr |
| 18/19 | € 9,3 Tr | € 17,4 Tr | -€ 8,1 Tr |
| 17/18 | € 15 Tr | € 65 N | € 14,9 Tr |
| 16/17 | € 31,7 Tr | € 12,8 Tr | € 18,9 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 15/16 | € 50 Tr | ||
| 15/16 | € 28 Tr | ||
| 16/17 | € 8,9 Tr | ||
| 15/16 | € 7,1 Tr | ||
| 16/17 | € 6,9 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 18/19 | € 14,9 Tr | ||
| 16/17 | € 10,8 Tr | ||
| 15/16 | € 9,2 Tr | ||
| 14/15 | € 3 Tr | ||
| 18/19 | € 2,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 19/20 | 7 | 0 | 0 | - |
| 18/19 | 15 | 412.617 | 27.507 | -15.4% |
| 17/18 | 15 | 487.617 | 32.507 | -0.6% |
| 16/17 | 15 | 490.454 | 32.696 | -16.1% |
| 15/16 | 15 | 584.879 | 38.991 | +45.2% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Jiangsu
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/20 | 2 | 26 | 7 | 5 | 2 | 23 | 15 | 8 | 0 | € 9Tr | € 0 | € 9Tr |
18/19 | 4 | 53 | 15 | 8 | 7 | 60 | 41 | 19 | 27.507 | € 9Tr 290N | € 17Tr 400N | -€ 8Tr 110N |
17/18 | 5 | 48 | 13 | 9 | 8 | 48 | 33 | 15 | 32.507 | € 15Tr | € 65.000 | € 14Tr 935N |
16/17 | 12 | 32 | 7 | 11 | 12 | 40 | 45 | -5 | 32.696 | € 31Tr 670N | € 12Tr 804N | € 18Tr 866N |
15/16 | 2 | 57 | 17 | 6 | 7 | 53 | 33 | 20 | 38.991 | € 100Tr | € 9Tr 525N | € 91Tr 425N |
14/15 | 10 | 35 | 9 | 8 | 13 | 39 | 48 | -9 | 26.857 | € 10Tr 750N | € 4Tr 400N | € 6Tr 350N |
13/14 | 8 | 37 | 9 | 10 | 11 | 37 | 45 | -8 | 24.348 | € 5Tr 650N | € 0 | € 5Tr 650N |
12/13 | 13 | 32 | 7 | 11 | 12 | 32 | 39 | -7 | 28.808 | € 3Tr 460N | € 350.000 | € 3Tr 110N |
11/12 | 2 | 54 | 14 | 12 | 4 | 49 | 29 | 20 | 31.163 | € 2Tr 320N | € 150.000 | € 2Tr 170N |
10/11 | 4 | 47 | 14 | 5 | 11 | 43 | 28 | 15 | 17.171 | € 850.000 | € 0 | € 850.000 |





