Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Jiangsu

  • 30 tháng 10, 2025

Jiangsu được thành lập năm 1994 và hiện thi đấu tại Chinese Super League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 134 trận, giành 59 thắng, 39 hòa và 36 thua, ghi 224 bàn và để thủng lưới 167.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Alex Teixeira (15/16), với mức phí € 50 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Roger Martínez (18/19), với mức phí € 14,9 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Dragomir Okuka, với 94 trận, giành 38 thắng, 28 hòa, 28 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Shandong Taishan, với thành tích 10 thắng, 11 hòa và 13 thua (ghi 39 bàn, thủng lưới 49 bàn). Đối thủ tiếp theo là Guangzhou, với thành tích 8 thắng, 8 hòa và 17 thua (ghi 40 bàn, thủng lưới 54 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Jiangsu
Jiangsu
Năm thành lập1994
Sân vận độngNanjing Olympic Sports Center Stadium (Sức chứa: 62.000)
Huấn luyện viênCosmin Olăroiu
Trang web chính thứchttps://fc.suning.com/

Biểu đồ thành tích theo mùa của Jiangsu

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Jiangsu qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    19/202위2675223158
    18/194위531587604119
    17/185위481398483315
    16/1712위32711124045−5
    15/162위571767533320

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp FA Trung Quốc: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 14/15)

    • Siêu cúp FA Trung Quốc: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Dragomir Okuka
    9438282840.4%
    Cosmin Olăroiu
    8944271849.4%
    Encai Pei
    6017212228.3%
    Hongbo Gao
    5322141741.5%
    Yong-soo Choi
    421981545.2%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    Shandong Taishan
    341011133949−10
    3388174054−14
    Shanghai Shenhua
    3210111147470
    Guangzhou City (1995-2023)
    27713743358
    Henan FC
    251294482424

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    20/21€ 0€ 962 N-€ 962 N
    19/20€ 9 Tr€ 0€ 9 Tr
    18/19€ 9,3 Tr€ 17,4 Tr-€ 8,1 Tr
    17/18€ 15 Tr€ 65 N€ 14,9 Tr
    16/17€ 31,7 Tr€ 12,8 Tr€ 18,9 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Alex Teixeira
    15/16€ 50 Tr
    Ramires
    15/16€ 28 Tr
    Roger Martínez
    16/17€ 8,9 Tr
    Racing Club
    Chao Gu
    15/16€ 7,1 Tr
    Zhejiang FC
    Haiqing Cao
    16/17€ 6,9 Tr
    Zhejiang FC

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Roger Martínez
    18/19€ 14,9 Tr
    Hang Ren
    16/17€ 10,8 Tr
    Ke Sun
    15/16€ 9,2 Tr
    Dejan Damjanović
    14/15€ 3 Tr
    Richmond Boakye
    18/19€ 2,5 Tr
    Red Star Belgrade

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    19/20700-
    18/1915412.61727.507-15.4%
    17/1815487.61732.507-0.6%
    16/1715490.45432.696-16.1%
    15/1615584.87938.991+45.2%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Jiangsu

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    19/20
    2
    26
    7
    5
    2
    23
    15
    8
    0
    € 9Tr
    € 0
    € 9Tr
    18/19
    4
    53
    15
    8
    7
    60
    41
    19
    27.507
    € 9Tr 290N
    € 17Tr 400N
    -€ 8Tr 110N
    17/18
    5
    48
    13
    9
    8
    48
    33
    15
    32.507
    € 15Tr
    € 65.000
    € 14Tr 935N
    16/17
    12
    32
    7
    11
    12
    40
    45
    -5
    32.696
    € 31Tr 670N
    € 12Tr 804N
    € 18Tr 866N
    15/16
    2
    57
    17
    6
    7
    53
    33
    20
    38.991
    € 100Tr
    € 9Tr 525N
    € 91Tr 425N
    14/15
    10
    35
    9
    8
    13
    39
    48
    -9
    26.857
    € 10Tr 750N
    € 4Tr 400N
    € 6Tr 350N
    13/14
    8
    37
    9
    10
    11
    37
    45
    -8
    24.348
    € 5Tr 650N
    € 0
    € 5Tr 650N
    12/13
    13
    32
    7
    11
    12
    32
    39
    -7
    28.808
    € 3Tr 460N
    € 350.000
    € 3Tr 110N
    11/12
    2
    54
    14
    12
    4
    49
    29
    20
    31.163
    € 2Tr 320N
    € 150.000
    € 2Tr 170N
    10/11
    4
    47
    14
    5
    11
    43
    28
    15
    17.171
    € 850.000
    € 0
    € 850.000