Villarreal được thành lập năm 1923 và hiện thi đấu tại LaLiga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 158 trận, giành 73 thắng, 40 hòa và 45 thua, ghi 270 bàn và để thủng lưới 198.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Georges Mikautadze (25/26), với mức phí € 31 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Álex Baena (25/26), với mức phí € 42 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Manuel Pellegrini, với 257 trận, giành 123 thắng, 72 hòa, 62 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Valencia, với thành tích 22 thắng, 13 hòa và 25 thua (ghi 72 bàn, thủng lưới 84 bàn). Đối thủ tiếp theo là Sevilla, với thành tích 17 thắng, 17 hòa và 25 thua (ghi 75 bàn, thủng lưới 85 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Villarreal | |
| Năm thành lập | 1923 |
| Sân vận động | La Cerámica (Sức chứa: 23.500) |
| Huấn luyện viên | Marcelino |
| Trang web chính thức | https://www.villarrealcf.es |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3위 | 13 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 |
| 24/25 | 5위 | 70 | 20 | 10 | 8 | 71 | 51 | 20 |
| 23/24 | 8위 | 53 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 |
| 22/23 | 5위 | 64 | 19 | 7 | 12 | 59 | 40 | 19 |
| 21/22 | 7위 | 59 | 16 | 11 | 11 | 63 | 37 | 26 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Europa League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 20/21)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 257 | 123 | 72 | 62 | 47.9% | |
| 256 | 127 | 64 | 65 | 49.6% | |
| 131 | 57 | 30 | 44 | 43.5% | |
| 129 | 66 | 32 | 31 | 51.2% | |
| 105 | 45 | 23 | 37 | 42.9% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 60 | 22 | 13 | 25 | 72 | 84 | −12 | |
| 59 | 17 | 17 | 25 | 75 | 85 | −10 | |
| 57 | 19 | 18 | 20 | 73 | 65 | 8 | |
| 56 | 12 | 10 | 34 | 71 | 121 | −50 | |
| 54 | 21 | 21 | 12 | 75 | 55 | 20 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 101 Tr | € 108 Tr | -€ 7 Tr |
| 24/25 | € 68 Tr | € 74,5 Tr | -€ 6,5 Tr |
| 23/24 | € 12,5 Tr | € 110 Tr | -€ 97,5 Tr |
| 22/23 | € 6,5 Tr | € 27,6 Tr | -€ 21,1 Tr |
| 21/22 | € 54,5 Tr | € 15,3 Tr | € 39,2 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 31 Tr | ||
| 19/20 | € 25 Tr | ||
| 25/26 | € 24,5 Tr | ||
| 21/22 | € 23,5 Tr | ||
| 24/25 | € 20 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 42 Tr | ||
| 17/18 | € 40 Tr | ||
| 16/17 | € 38 Tr | ||
| 23/24 | € 37 Tr | ||
| 23/24 | € 33 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 54.070 | 18.023 | -1.3% |
| 24/25 | 19 | 347.057 | 18.266 | +1.7% |
| 23/24 | 19 | 341.190 | 17.957 | +9.5% |
| 22/23 | 19 | 311.666 | 16.403 | +14.8% |
| 21/22 | 19 | 271.570 | 14.293 | +5,571.8% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Villarreal
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 3 | 13 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 18.023 | € 101Tr | € 108Tr | -€ 7Tr |
24/25 | 5 | 70 | 20 | 10 | 8 | 71 | 51 | 20 | 18.266 | € 68Tr | € 74Tr 500N | -€ 6Tr 500N |
23/24 | 8 | 53 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 17.957 | € 12Tr 500N | € 110Tr | -€ 97Tr 500N |
22/23 | 5 | 64 | 19 | 7 | 12 | 59 | 40 | 19 | 16.403 | € 6Tr 480N | € 27Tr 600N | -€ 21Tr 120N |
21/22 | 7 | 59 | 16 | 11 | 11 | 63 | 37 | 26 | 14.293 | € 54Tr 500N | € 15Tr 345N | € 39Tr 155N |
20/21 | 7 | 58 | 15 | 13 | 10 | 60 | 44 | 16 | 252 | € 36Tr 589N | € 26Tr | € 10Tr 589N |
19/20 | 5 | 60 | 18 | 6 | 14 | 63 | 49 | 14 | 11.321 | € 45Tr 800N | € 65Tr 300N | -€ 19Tr 500N |
18/19 | 14 | 44 | 10 | 14 | 14 | 49 | 52 | -3 | 16.732 | € 92Tr 900N | € 53Tr 800N | € 39Tr 100N |
17/18 | 5 | 61 | 18 | 7 | 13 | 57 | 50 | 7 | 16.751 | € 43Tr 500N | € 68Tr | -€ 24Tr 500N |
16/17 | 5 | 67 | 19 | 10 | 9 | 56 | 33 | 23 | 17.805 | € 55Tr 950N | € 67Tr 250N | -€ 11Tr 300N |
15/16 | 4 | 64 | 18 | 10 | 10 | 44 | 35 | 9 | 17.146 | € 46Tr 200N | € 37Tr 560N | € 8Tr 640N |
14/15 | 6 | 60 | 16 | 12 | 10 | 48 | 37 | 11 | 15.906 | € 17Tr 700N | € 22Tr 500N | -€ 4Tr 800N |
13/14 | 6 | 59 | 17 | 8 | 13 | 60 | 44 | 16 | 17.394 | € 17Tr 450N | € 10Tr | € 7Tr 450N |
12/13 | 2 | 77 | 21 | 14 | 7 | 68 | 38 | 30 | 10.595 | € 1Tr 500N | € 49Tr 475N | -€ 47Tr 975N |
11/12 | 18 | 41 | 9 | 14 | 15 | 39 | 53 | -14 | 17.368 | € 31Tr 300N | € 25Tr 850N | € 5Tr 450N |
10/11 | 4 | 62 | 18 | 8 | 12 | 54 | 44 | 10 | 19.157 | € 4Tr 250N | € 15Tr 820N | -€ 11Tr 570N |
09/10 | 7 | 56 | 16 | 8 | 14 | 58 | 57 | 1 | 17.089 | € 22Tr 900N | € 11Tr 749N | € 11Tr 150N |
08/09 | 5 | 65 | 18 | 11 | 9 | 61 | 54 | 7 | 18.194 | € 26Tr 170N | € 24Tr 500N | € 1Tr 670N |
07/08 | 2 | 77 | 24 | 5 | 9 | 63 | 40 | 23 | 19.162 | € 40Tr | € 49Tr 700N | -€ 9Tr 700N |
06/07 | 5 | 62 | 18 | 8 | 12 | 48 | 44 | 4 | 21.368 | € 30Tr 540N | € 3Tr 400N | € 27Tr 140N |





