Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Villarreal

  • 30 tháng 10, 2025

Villarreal được thành lập năm 1923 và hiện thi đấu tại LaLiga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 158 trận, giành 73 thắng, 40 hòa và 45 thua, ghi 270 bàn và để thủng lưới 198.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Georges Mikautadze (25/26), với mức phí € 31 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Álex Baena (25/26), với mức phí € 42 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Manuel Pellegrini, với 257 trận, giành 123 thắng, 72 hòa, 62 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Valencia, với thành tích 22 thắng, 13 hòa và 25 thua (ghi 72 bàn, thủng lưới 84 bàn). Đối thủ tiếp theo là Sevilla, với thành tích 17 thắng, 17 hòa và 25 thua (ghi 75 bàn, thủng lưới 85 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Villarreal
Villarreal
Năm thành lập1923
Sân vận độngLa Cerámica (Sức chứa: 23.500)
Huấn luyện viênMarcelino
Trang web chính thứchttps://www.villarrealcf.es

Biểu đồ thành tích theo mùa của Villarreal

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Villarreal qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/263위134111257
    24/255위7020108715120
    23/248위5314111365650
    22/235위6419712594019
    21/227위59161111633726

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Europa League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 20/21)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Manuel Pellegrini
    257123726247.9%
    Marcelino
    256127646549.6%
    Javier Calleja
    13157304443.5%
    Unai Emery
    12966323151.2%
    Juan Carlos Garrido
    10545233742.9%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    602213257284−12
    591717257585−10
    5719182073658
    5612103471121−50
    54212112755520

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 101 Tr€ 108 Tr-€ 7 Tr
    24/25€ 68 Tr€ 74,5 Tr-€ 6,5 Tr
    23/24€ 12,5 Tr€ 110 Tr-€ 97,5 Tr
    22/23€ 6,5 Tr€ 27,6 Tr-€ 21,1 Tr
    21/22€ 54,5 Tr€ 15,3 Tr€ 39,2 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Georges Mikautadze
    25/26€ 31 Tr
    Paco Alcácer
    19/20€ 25 Tr
    Renato Veiga
    25/26€ 24,5 Tr
    Arnaut Danjuma
    21/22€ 23,5 Tr
    Thierno Barry
    24/25€ 20 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Álex Baena
    25/26€ 42 Tr
    Cédric Bakambu
    17/18€ 40 Tr
    Eric Bailly
    16/17€ 38 Tr
    Nicolas Jackson
    23/24€ 37 Tr
    Pau Torres
    23/24€ 33 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26354.07018.023-1.3%
    24/2519347.05718.266+1.7%
    23/2419341.19017.957+9.5%
    22/2319311.66616.403+14.8%
    21/2219271.57014.293+5,571.8%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Villarreal

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    3
    13
    4
    1
    1
    12
    5
    7
    18.023
    € 101Tr
    € 108Tr
    -€ 7Tr
    24/25
    5
    70
    20
    10
    8
    71
    51
    20
    18.266
    € 68Tr
    € 74Tr 500N
    -€ 6Tr 500N
    23/24
    8
    53
    14
    11
    13
    65
    65
    0
    17.957
    € 12Tr 500N
    € 110Tr
    -€ 97Tr 500N
    22/23
    5
    64
    19
    7
    12
    59
    40
    19
    16.403
    € 6Tr 480N
    € 27Tr 600N
    -€ 21Tr 120N
    21/22
    7
    59
    16
    11
    11
    63
    37
    26
    14.293
    € 54Tr 500N
    € 15Tr 345N
    € 39Tr 155N
    20/21
    7
    58
    15
    13
    10
    60
    44
    16
    252
    € 36Tr 589N
    € 26Tr
    € 10Tr 589N
    19/20
    5
    60
    18
    6
    14
    63
    49
    14
    11.321
    € 45Tr 800N
    € 65Tr 300N
    -€ 19Tr 500N
    18/19
    14
    44
    10
    14
    14
    49
    52
    -3
    16.732
    € 92Tr 900N
    € 53Tr 800N
    € 39Tr 100N
    17/18
    5
    61
    18
    7
    13
    57
    50
    7
    16.751
    € 43Tr 500N
    € 68Tr
    -€ 24Tr 500N
    16/17
    5
    67
    19
    10
    9
    56
    33
    23
    17.805
    € 55Tr 950N
    € 67Tr 250N
    -€ 11Tr 300N
    15/16
    4
    64
    18
    10
    10
    44
    35
    9
    17.146
    € 46Tr 200N
    € 37Tr 560N
    € 8Tr 640N
    14/15
    6
    60
    16
    12
    10
    48
    37
    11
    15.906
    € 17Tr 700N
    € 22Tr 500N
    -€ 4Tr 800N
    13/14
    6
    59
    17
    8
    13
    60
    44
    16
    17.394
    € 17Tr 450N
    € 10Tr
    € 7Tr 450N
    12/13
    2
    77
    21
    14
    7
    68
    38
    30
    10.595
    € 1Tr 500N
    € 49Tr 475N
    -€ 47Tr 975N
    11/12
    18
    41
    9
    14
    15
    39
    53
    -14
    17.368
    € 31Tr 300N
    € 25Tr 850N
    € 5Tr 450N
    10/11
    4
    62
    18
    8
    12
    54
    44
    10
    19.157
    € 4Tr 250N
    € 15Tr 820N
    -€ 11Tr 570N
    09/10
    7
    56
    16
    8
    14
    58
    57
    1
    17.089
    € 22Tr 900N
    € 11Tr 749N
    € 11Tr 150N
    08/09
    5
    65
    18
    11
    9
    61
    54
    7
    18.194
    € 26Tr 170N
    € 24Tr 500N
    € 1Tr 670N
    07/08
    2
    77
    24
    5
    9
    63
    40
    23
    19.162
    € 40Tr
    € 49Tr 700N
    -€ 9Tr 700N
    06/07
    5
    62
    18
    8
    12
    48
    44
    4
    21.368
    € 30Tr 540N
    € 3Tr 400N
    € 27Tr 140N