Tổng hợp thành tích và danh hiệu của FC Barcelona

  • 30 tháng 10, 2025

FC Barcelona được thành lập năm 1899 và hiện thi đấu tại LaLiga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 157 trận, giành 107 thắng, 26 hòa và 24 thua, ghi 335 bàn và để thủng lưới 144.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Ousmane Dembélé (17/18), với mức phí € 148 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Neymar (17/18), với mức phí € 222 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Johan Cruyff, với 418 trận, giành 241 thắng, 94 hòa, 83 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Real Madrid, với thành tích 104 thắng, 51 hòa và 106 thua (ghi 435 bàn, thủng lưới 443 bàn). Đối thủ tiếp theo là Atlético Madrid, với thành tích 112 thắng, 57 hòa và 77 thua (ghi 465 bàn, thủng lưới 356 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo FC Barcelona
FC Barcelona
Năm thành lập1899
Sân vận độngOlímpic Lluís Companys (Sức chứa: 55.926)
Huấn luyện viênHansi Flick
Trang web chính thứchttps://fcbarcelona.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của FC Barcelona

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của FC Barcelona qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/262위1341016313
    24/251위8828461023963
    23/242위852675794435
    22/231위882846702050
    21/222위7321107683830

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Copa del Rey: 32 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • Siêu cúp Tây Ban Nha: 15 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • Siêu cúp Châu Âu: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 15/16)

    • FIFA Club World Cup: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 15/16)

    • Champions League: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 14/15)

    • UEFA Cup Winners' Cup: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 96/97)

    • Cúp C1 Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 91/92)

    • Cúp Các thành phố Hội chợ: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 65/66)


    Kỷ lục theo mùa giải

    • Mùa có nhiều điểm nhất: 2012 (100)

    • Ghi nhiều bàn thắng nhất: 2016 (116)

    • Ít bàn thua nhất: 1968 (18)

    • Nhiều trận thắng nhất: 2012 (32 thắng)

    • Ít trận thua nhất: 2017 (1 thua)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Johan Cruyff
    418241948357.7%
    Frank Rijkaard
    272159635058.5%
    Rinus Michels
    266135676450.8%
    Pep Guardiola
    247179472172.5%
    Louis van Gaal
    200112365256.0%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    26110451106435443−8
    2461125777465356109
    2441244080451335116
    2311155759461332129
    2181284644420231189

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 27,5 Tr€ 23 Tr€ 4,5 Tr
    24/25€ 60,5 Tr€ 63,8 Tr-€ 3,3 Tr
    23/24€ 33,4 Tr€ 131,7 Tr-€ 98,3 Tr
    22/23€ 159 Tr€ 36 Tr€ 123 Tr
    21/22€ 69 Tr€ 78,9 Tr-€ 9,9 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Ousmane Dembélé
    17/18€ 148 Tr
    Philippe Coutinho
    17/18€ 135 Tr
    Antoine Griezmann
    19/20€ 120 Tr
    Neymar
    13/14€ 88 Tr
    Santos
    Frenkie de Jong
    19/20€ 86 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Neymar
    17/18€ 222 Tr
    Arthur Melo
    20/21€ 80,6 Tr
    Luís Figo
    00/01€ 60 Tr
    Ousmane Dembélé
    23/24€ 50 Tr
    Alexis Sánchez
    14/15€ 42,5 Tr

    Các thương vụ nổi bật (3 mùa gần nhất)

    Chiêu mộ

    Mùa giảiCầu thủPhí chuyển nhượngCLB cũ
    24/25
    Dani Olmo
    € 55 Tr
    23/24
    Vitor Roque
    € 30 Tr
    Athletico Paranaense
    25/26
    Joan García
    € 25 Tr
    24/25
    Pau Víctor
    € 5,5 Tr
    Girona
    23/24
    Oriol Romeu
    € 3,4 Tr
    Girona

    Bán ra

    Mùa giảiCầu thủPhí chuyển nhượngCLB mới
    23/24
    Ousmane Dembélé
    € 50 Tr
    24/25
    Vitor Roque
    € 25,5 Tr
    Palmeiras
    23/24
    Antoine Griezmann
    € 22 Tr
    23/24
    Nico González
    € 21,2 Tr
    23/24
    Francisco Trincão
    € 18 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26211.5735.786-87.4%
    24/2519873.09845.952+15.3%
    23/2419757.02539.843-52.3%
    22/23191.586.45783.497+54.7%
    21/22191.025.65253.981-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của FC Barcelona

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    2
    13
    4
    1
    0
    16
    3
    13
    5.786
    € 27Tr 500N
    € 23Tr
    € 4Tr 500N
    24/25
    1
    88
    28
    4
    6
    102
    39
    63
    45.952
    € 60Tr 500N
    € 63Tr 800N
    -€ 3Tr 300N
    23/24
    2
    85
    26
    7
    5
    79
    44
    35
    39.843
    € 33Tr 400N
    € 131Tr
    -€ 98Tr 300N
    22/23
    1
    88
    28
    4
    6
    70
    20
    50
    83.497
    € 159Tr
    € 36Tr
    € 123Tr
    21/22
    2
    73
    21
    10
    7
    68
    38
    30
    53.981
    € 69Tr
    € 78Tr 850N
    -€ 9Tr 850N
    20/21
    3
    79
    24
    7
    7
    85
    38
    47
    0
    € 111Tr
    € 152Tr
    -€ 40Tr 460N
    19/20
    2
    82
    25
    7
    6
    86
    38
    48
    54.222
    € 304Tr
    € 141Tr
    € 162Tr
    18/19
    1
    87
    26
    9
    3
    90
    36
    54
    76.051
    € 138Tr
    € 133Tr
    € 5Tr 100N
    17/18
    1
    93
    28
    9
    1
    99
    29
    70
    66.853
    € 388Tr
    € 231Tr
    € 156Tr
    16/17
    2
    90
    28
    6
    4
    116
    37
    79
    78.678
    € 124Tr
    € 33Tr 300N
    € 91Tr 450N
    15/16
    1
    91
    29
    4
    5
    112
    29
    83
    78.342
    € 51Tr
    € 37Tr
    € 14Tr
    14/15
    1
    94
    30
    4
    4
    110
    21
    89
    77.632
    € 166Tr
    € 78Tr 800N
    € 87Tr 920N
    13/14
    2
    87
    27
    6
    5
    100
    33
    67
    71.871
    € 101Tr
    € 28Tr 100N
    € 72Tr 900N
    12/13
    1
    100
    32
    4
    2
    115
    40
    75
    71.381
    € 33Tr
    € 0
    € 33Tr
    11/12
    2
    91
    28
    7
    3
    114
    29
    85
    75.068
    € 60Tr
    € 46Tr 250N
    € 13Tr 750N
    10/11
    1
    96
    30
    6
    2
    95
    21
    74
    79.191
    € 72Tr 500N
    € 45Tr
    € 27Tr 500N
    09/10
    1
    99
    31
    6
    1
    98
    24
    74
    77.019
    € 113Tr
    € 22Tr
    € 91Tr 500N
    08/09
    1
    87
    27
    6
    5
    105
    35
    70
    70.926
    € 96Tr
    € 54Tr 190N
    € 41Tr 810N
    07/08
    3
    67
    19
    10
    9
    76
    43
    33
    70.025
    € 68Tr
    € 14Tr
    € 54Tr
    06/07
    2
    76
    22
    10
    6
    78
    33
    45
    74.468
    € 31Tr
    € 13Tr 200N
    € 17Tr 800N