Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Borussia Dortmund

  • 30 tháng 10, 2025

Borussia Dortmund được thành lập năm 1909 và hiện thi đấu tại Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 140 trận, giành 82 thắng, 24 hòa và 34 thua, ghi 316 bàn và để thủng lưới 193.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Ousmane Dembélé (16/17), với mức phí € 35 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Ousmane Dembélé (17/18), với mức phí € 148 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Jürgen Klopp, với 319 trận, giành 181 thắng, 65 hòa, 73 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Schalke, với thành tích 54 thắng, 42 hòa và 44 thua (ghi 237 bàn, thủng lưới 201 bàn). Đối thủ tiếp theo là Bayern Munich, với thành tích 35 thắng, 33 hòa và 69 thua (ghi 185 bàn, thủng lưới 281 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Borussia Dortmund
Borussia Dortmund
Năm thành lập1909
Sân vận độngSIGNAL IDUNA PARK (Sức chứa: 81.365)
Huấn luyện viênNiko Kovac
Trang web chính thứchttps://www.bvb.de

Biểu đồ thành tích theo mùa của Borussia Dortmund

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Borussia Dortmund qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/262위10310936
    24/254위5717611715120
    23/245위631897684325
    22/232위712257834439
    21/222위692239855233

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Đức: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 20/21)

    • Siêu cúp Franz Beckenbauer: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)

    • Cúp Liên lục địa: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 96/97)

    • Champions League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 96/97)

    • UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 65/66)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Jürgen Klopp
    319181657356.7%
    Ottmar Hitzfeld
    273149606454.6%
    Matthias Sammer
    18591454949.2%
    Hermann Eppenhoff
    15180234853.0%
    Edin Terzic
    12875242958.6%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    14054424423720136
    137353369185281−96
    13461363727221260
    12853344122720126
    1215321472052014

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    26/27€ 4 Tr€ 0€ 4 Tr
    25/26€ 99,7 Tr€ 72,5 Tr€ 27,2 Tr
    24/25€ 81 Tr€ 58,6 Tr€ 22,4 Tr
    23/24€ 66,3 Tr€ 136 Tr-€ 69,8 Tr
    22/23€ 104,6 Tr€ 81,5 Tr€ 23,1 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Ousmane Dembélé
    16/17€ 35 Tr
    Sébastien Haller
    22/23€ 31 Tr
    Mats Hummels
    19/20€ 30,5 Tr
    Jobe Bellingham
    25/26€ 30,5 Tr
    Jude Bellingham
    20/21€ 30,2 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Ousmane Dembélé
    17/18€ 148 Tr
    Jude Bellingham
    23/24€ 127 Tr
    Jadon Sancho
    21/22€ 85 Tr
    Christian Pulisic
    18/19€ 64 Tr
    Pierre-Emerick Aubameyang
    17/18€ 63,8 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/262162.73081.3650.0%
    24/25171.383.20581.365+0.1%
    23/24171.382.19081.305+0.1%
    22/23171.380.87581.227+94.3%
    21/2217710.60141.800+3,268.3%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Borussia Dortmund

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    2
    10
    3
    1
    0
    9
    3
    6
    81.365
    € 99Tr 700N
    € 72Tr 500N
    € 27Tr 200N
    24/25
    4
    57
    17
    6
    11
    71
    51
    20
    81.365
    € 81Tr
    € 58Tr 600N
    € 22Tr 400N
    23/24
    5
    63
    18
    9
    7
    68
    43
    25
    81.305
    € 66Tr 250N
    € 136Tr
    -€ 69Tr 750N
    22/23
    2
    71
    22
    5
    7
    83
    44
    39
    81.227
    € 104Tr
    € 81Tr 500N
    € 23Tr 100N
    21/22
    2
    69
    22
    3
    9
    85
    52
    33
    41.800
    € 45Tr
    € 109Tr
    -€ 64Tr 100N
    20/21
    3
    64
    20
    4
    10
    75
    46
    29
    1.241
    € 55Tr 150N
    € 4Tr 500N
    € 50Tr 650N
    19/20
    2
    69
    21
    6
    7
    84
    41
    43
    57.297
    € 147Tr
    € 128Tr
    € 19Tr 500N
    18/19
    2
    76
    23
    7
    4
    81
    44
    37
    80.841
    € 88Tr 500N
    € 113Tr
    -€ 24Tr 500N
    17/18
    4
    55
    15
    10
    9
    64
    47
    17
    79.496
    € 121Tr
    € 280Tr
    -€ 159Tr
    16/17
    3
    64
    18
    10
    6
    72
    40
    32
    79.653
    € 141Tr
    € 110Tr
    € 30Tr 600N
    15/16
    2
    78
    24
    6
    4
    82
    34
    48
    81.225
    € 20Tr
    € 38Tr 450N
    -€ 18Tr 450N
    14/15
    7
    46
    13
    7
    14
    47
    42
    5
    80.474
    € 65Tr 200N
    € 4Tr 500N
    € 60Tr 700N
    13/14
    2
    71
    22
    5
    7
    80
    38
    42
    80.361
    € 52Tr 600N
    € 46Tr 875N
    € 5Tr 725N
    12/13
    2
    66
    19
    9
    6
    81
    42
    39
    80.557
    € 25Tr 650N
    € 33Tr 700N
    -€ 8Tr 50N
    11/12
    1
    81
    25
    6
    3
    80
    25
    55
    80.551
    € 9Tr 725N
    € 11Tr 550N
    -€ 1Tr 825N
    10/11
    1
    75
    23
    6
    5
    67
    22
    45
    79.140
    € 5Tr 850N
    € 3Tr 900N
    € 1Tr 950N
    09/10
    5
    57
    16
    9
    9
    54
    42
    12
    77.268
    € 10Tr 900N
    € 6Tr 150N
    € 4Tr 750N
    08/09
    6
    59
    15
    14
    5
    60
    37
    23
    74.900
    € 13Tr 650N
    € 12Tr 50N
    € 1Tr 600N
    07/08
    13
    40
    10
    10
    14
    50
    62
    -12
    72.880
    € 10Tr 700N
    € 4Tr 680N
    € 6Tr 20N
    06/07
    9
    44
    12
    8
    14
    41
    43
    -2
    72.782
    € 12Tr 199N
    € 16Tr 750N
    -€ 4Tr 550N