Borussia Dortmund được thành lập năm 1909 và hiện thi đấu tại Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 140 trận, giành 82 thắng, 24 hòa và 34 thua, ghi 316 bàn và để thủng lưới 193.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Ousmane Dembélé (16/17), với mức phí € 35 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Ousmane Dembélé (17/18), với mức phí € 148 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Jürgen Klopp, với 319 trận, giành 181 thắng, 65 hòa, 73 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Schalke, với thành tích 54 thắng, 42 hòa và 44 thua (ghi 237 bàn, thủng lưới 201 bàn). Đối thủ tiếp theo là Bayern Munich, với thành tích 35 thắng, 33 hòa và 69 thua (ghi 185 bàn, thủng lưới 281 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Borussia Dortmund | |
| Năm thành lập | 1909 |
| Sân vận động | SIGNAL IDUNA PARK (Sức chứa: 81.365) |
| Huấn luyện viên | Niko Kovac |
| Trang web chính thức | https://www.bvb.de |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2위 | 10 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 |
| 24/25 | 4위 | 57 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 |
| 23/24 | 5위 | 63 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 |
| 22/23 | 2위 | 71 | 22 | 5 | 7 | 83 | 44 | 39 |
| 21/22 | 2위 | 69 | 22 | 3 | 9 | 85 | 52 | 33 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Đức: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 20/21)
-
Siêu cúp Franz Beckenbauer: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)
-
Cúp Liên lục địa: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 96/97)
-
Champions League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 96/97)
-
UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 65/66)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 319 | 181 | 65 | 73 | 56.7% | |
| 273 | 149 | 60 | 64 | 54.6% | |
| 185 | 91 | 45 | 49 | 49.2% | |
| 151 | 80 | 23 | 48 | 53.0% | |
| 128 | 75 | 24 | 29 | 58.6% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 140 | 54 | 42 | 44 | 237 | 201 | 36 | |
| 137 | 35 | 33 | 69 | 185 | 281 | −96 | |
| 134 | 61 | 36 | 37 | 272 | 212 | 60 | |
| 128 | 53 | 34 | 41 | 227 | 201 | 26 | |
| 121 | 53 | 21 | 47 | 205 | 201 | 4 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 26/27 | € 4 Tr | € 0 | € 4 Tr |
| 25/26 | € 99,7 Tr | € 72,5 Tr | € 27,2 Tr |
| 24/25 | € 81 Tr | € 58,6 Tr | € 22,4 Tr |
| 23/24 | € 66,3 Tr | € 136 Tr | -€ 69,8 Tr |
| 22/23 | € 104,6 Tr | € 81,5 Tr | € 23,1 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 16/17 | € 35 Tr | ||
| 22/23 | € 31 Tr | ||
| 19/20 | € 30,5 Tr | ||
| 25/26 | € 30,5 Tr | ||
| 20/21 | € 30,2 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 17/18 | € 148 Tr | ||
| 23/24 | € 127 Tr | ||
| 21/22 | € 85 Tr | ||
| 18/19 | € 64 Tr | ||
| 17/18 | € 63,8 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 162.730 | 81.365 | 0.0% |
| 24/25 | 17 | 1.383.205 | 81.365 | +0.1% |
| 23/24 | 17 | 1.382.190 | 81.305 | +0.1% |
| 22/23 | 17 | 1.380.875 | 81.227 | +94.3% |
| 21/22 | 17 | 710.601 | 41.800 | +3,268.3% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Borussia Dortmund
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 2 | 10 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 81.365 | € 99Tr 700N | € 72Tr 500N | € 27Tr 200N |
24/25 | 4 | 57 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 81.365 | € 81Tr | € 58Tr 600N | € 22Tr 400N |
23/24 | 5 | 63 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 81.305 | € 66Tr 250N | € 136Tr | -€ 69Tr 750N |
22/23 | 2 | 71 | 22 | 5 | 7 | 83 | 44 | 39 | 81.227 | € 104Tr | € 81Tr 500N | € 23Tr 100N |
21/22 | 2 | 69 | 22 | 3 | 9 | 85 | 52 | 33 | 41.800 | € 45Tr | € 109Tr | -€ 64Tr 100N |
20/21 | 3 | 64 | 20 | 4 | 10 | 75 | 46 | 29 | 1.241 | € 55Tr 150N | € 4Tr 500N | € 50Tr 650N |
19/20 | 2 | 69 | 21 | 6 | 7 | 84 | 41 | 43 | 57.297 | € 147Tr | € 128Tr | € 19Tr 500N |
18/19 | 2 | 76 | 23 | 7 | 4 | 81 | 44 | 37 | 80.841 | € 88Tr 500N | € 113Tr | -€ 24Tr 500N |
17/18 | 4 | 55 | 15 | 10 | 9 | 64 | 47 | 17 | 79.496 | € 121Tr | € 280Tr | -€ 159Tr |
16/17 | 3 | 64 | 18 | 10 | 6 | 72 | 40 | 32 | 79.653 | € 141Tr | € 110Tr | € 30Tr 600N |
15/16 | 2 | 78 | 24 | 6 | 4 | 82 | 34 | 48 | 81.225 | € 20Tr | € 38Tr 450N | -€ 18Tr 450N |
14/15 | 7 | 46 | 13 | 7 | 14 | 47 | 42 | 5 | 80.474 | € 65Tr 200N | € 4Tr 500N | € 60Tr 700N |
13/14 | 2 | 71 | 22 | 5 | 7 | 80 | 38 | 42 | 80.361 | € 52Tr 600N | € 46Tr 875N | € 5Tr 725N |
12/13 | 2 | 66 | 19 | 9 | 6 | 81 | 42 | 39 | 80.557 | € 25Tr 650N | € 33Tr 700N | -€ 8Tr 50N |
11/12 | 1 | 81 | 25 | 6 | 3 | 80 | 25 | 55 | 80.551 | € 9Tr 725N | € 11Tr 550N | -€ 1Tr 825N |
10/11 | 1 | 75 | 23 | 6 | 5 | 67 | 22 | 45 | 79.140 | € 5Tr 850N | € 3Tr 900N | € 1Tr 950N |
09/10 | 5 | 57 | 16 | 9 | 9 | 54 | 42 | 12 | 77.268 | € 10Tr 900N | € 6Tr 150N | € 4Tr 750N |
08/09 | 6 | 59 | 15 | 14 | 5 | 60 | 37 | 23 | 74.900 | € 13Tr 650N | € 12Tr 50N | € 1Tr 600N |
07/08 | 13 | 40 | 10 | 10 | 14 | 50 | 62 | -12 | 72.880 | € 10Tr 700N | € 4Tr 680N | € 6Tr 20N |
06/07 | 9 | 44 | 12 | 8 | 14 | 41 | 43 | -2 | 72.782 | € 12Tr 199N | € 16Tr 750N | -€ 4Tr 550N |





