Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Sunderland

  • 30 tháng 10, 2025

Sunderland được thành lập năm 1879 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 189 trận, giành 81 thắng, 50 hòa và 58 thua, ghi 263 bàn và để thủng lưới 210.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Habib Diarra (25/26), với mức phí € 31,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Jobe Bellingham (25/26), với mức phí € 30,5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Bill Murray, với 477 trận, giành 169 thắng, 134 hòa, 174 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Aston Villa, với thành tích 52 thắng, 46 hòa và 78 thua (ghi 246 bàn, thủng lưới 287 bàn). Đối thủ tiếp theo là Everton, với thành tích 68 thắng, 27 hòa và 77 thua (ghi 269 bàn, thủng lưới 297 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Sunderland
Sunderland
Năm thành lập1879
Sân vận độngStadium of Light (Sức chứa: 48.707)
Huấn luyện viênRégis Le Bris
Trang web chính thứchttps://www.safc.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Sunderland

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Sunderland qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/267위8221642
    24/254위76211312584414
    23/2416위56168225254−2
    22/236위69181513685513
    21/225위84241210795326

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • EFL Trophy: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 20/21)

    • Cúp FA: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 72/73)

    • Siêu cúp Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 36/37)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Bill Murray
    47716913417435.4%
    John Cochrane
    3621539011942.3%
    Alan Brown
    3011167511038.5%
    Peter Reid
    284119759041.9%
    Mick McCarthy
    14259255841.5%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    176524678246287−41
    172682777269297−28
    160483676213268−55
    15359425225521837
    153504162210246−36

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 187,9 Tr€ 51 Tr€ 136,9 Tr
    24/25€ 11 Tr€ 18,2 Tr-€ 7,2 Tr
    23/24€ 12,5 Tr€ 10,6 Tr€ 1,8 Tr
    22/23€ 6,1 Tr€ 0€ 6,1 Tr
    21/22€ 240 N€ 0€ 240 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Habib Diarra
    25/26€ 31,5 Tr
    Simon Adingra
    25/26€ 24,4 Tr
    Enzo Le Fée
    25/26€ 23 Tr
    Brian Brobbey
    25/26€ 20 Tr
    Chemsdine Talbi
    25/26€ 20 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Jobe Bellingham
    25/26€ 30,5 Tr
    Jordan Pickford
    17/18€ 28,5 Tr
    Darren Bent
    10/11€ 21,5 Tr
    Jordan Henderson
    11/12€ 18 Tr
    Jack Clarke
    24/25€ 17,7 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26392.50030.833-21.8%
    24/2523907.39539.451+6.2%
    23/2423854.54737.154-3.7%
    22/2323887.45438.584+25.1%
    21/2223709.47430.846-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Sunderland

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    7
    8
    2
    2
    1
    6
    4
    2
    30.833
    € 187Tr
    € 51Tr
    € 136Tr
    24/25
    4
    76
    21
    13
    12
    58
    44
    14
    39.451
    € 11Tr
    € 18Tr 200N
    -€ 7Tr 200N
    23/24
    16
    56
    16
    8
    22
    52
    54
    -2
    37.154
    € 12Tr 450N
    € 10Tr 615N
    € 1Tr 835N
    22/23
    6
    69
    18
    15
    13
    68
    55
    13
    38.584
    € 6Tr 60N
    € 0
    € 6Tr 60N
    21/22
    5
    84
    24
    12
    10
    79
    53
    26
    30.846
    € 240.000
    € 0
    € 240.000
    20/21
    4
    77
    20
    17
    9
    70
    42
    28
    0
    € 338.000
    € 0
    € 338.000
    19/20
    7
    59
    16
    11
    9
    48
    32
    16
    30.117
    € 0
    € 1Tr 940N
    -€ 1Tr 940N
    18/19
    5
    85
    22
    19
    5
    80
    47
    33
    32.156
    € 4Tr 300N
    € 26Tr 90N
    -€ 21Tr 790N
    17/18
    24
    37
    7
    16
    23
    52
    80
    -28
    27.635
    € 1Tr 405N
    € 31Tr 140N
    -€ 29Tr 735N
    16/17
    20
    24
    6
    6
    26
    29
    69
    -40
    41.286
    € 41Tr 900N
    € 22Tr 770N
    € 19Tr 130N
    15/16
    17
    39
    9
    12
    17
    48
    62
    -14
    43.071
    € 64Tr 650N
    € 10Tr 500N
    € 54Tr 150N
    14/15
    16
    38
    7
    17
    14
    31
    53
    -22
    43.171
    € 21Tr 20N
    € 7Tr 250N
    € 13Tr 770N
    13/14
    14
    38
    10
    8
    20
    41
    60
    -19
    41.089
    € 31Tr 960N
    € 22Tr 230N
    € 9Tr 730N
    12/13
    17
    39
    9
    12
    17
    41
    54
    -13
    40.563
    € 38Tr 300N
    € 14Tr 775N
    € 23Tr 525N
    11/12
    13
    45
    11
    12
    15
    45
    46
    -1
    39.046
    € 26Tr 920N
    € 19Tr 130N
    € 7Tr 790N
    10/11
    10
    47
    12
    11
    15
    45
    56
    -11
    40.011
    € 28Tr 500N
    € 41Tr 775N
    -€ 13Tr 275N
    09/10
    13
    44
    11
    11
    16
    48
    56
    -8
    40.355
    € 35Tr 499N
    € 21Tr 275N
    € 14Tr 224N
    08/09
    16
    36
    9
    9
    20
    34
    54
    -20
    40.168
    € 31Tr 610N
    € 11Tr 150N
    € 20Tr 460N
    07/08
    15
    39
    11
    6
    21
    36
    59
    -23
    43.344
    € 64Tr 319N
    € 3Tr 200N
    € 61Tr 119N
    06/07
    1
    88
    27
    7
    12
    76
    47
    29
    31.887
    € 16Tr 100N
    € 10Tr 165N
    € 5Tr 935N