Sunderland được thành lập năm 1879 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 189 trận, giành 81 thắng, 50 hòa và 58 thua, ghi 263 bàn và để thủng lưới 210.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Habib Diarra (25/26), với mức phí € 31,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Jobe Bellingham (25/26), với mức phí € 30,5 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Bill Murray, với 477 trận, giành 169 thắng, 134 hòa, 174 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Aston Villa, với thành tích 52 thắng, 46 hòa và 78 thua (ghi 246 bàn, thủng lưới 287 bàn). Đối thủ tiếp theo là Everton, với thành tích 68 thắng, 27 hòa và 77 thua (ghi 269 bàn, thủng lưới 297 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Sunderland | |
| Năm thành lập | 1879 |
| Sân vận động | Stadium of Light (Sức chứa: 48.707) |
| Huấn luyện viên | Régis Le Bris |
| Trang web chính thức | https://www.safc.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 7위 | 8 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 |
| 24/25 | 4위 | 76 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 |
| 23/24 | 16위 | 56 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | −2 |
| 22/23 | 6위 | 69 | 18 | 15 | 13 | 68 | 55 | 13 |
| 21/22 | 5위 | 84 | 24 | 12 | 10 | 79 | 53 | 26 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
EFL Trophy: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 20/21)
-
Cúp FA: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 72/73)
-
Siêu cúp Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 36/37)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 477 | 169 | 134 | 174 | 35.4% | |
| 362 | 153 | 90 | 119 | 42.3% | |
| 301 | 116 | 75 | 110 | 38.5% | |
| 284 | 119 | 75 | 90 | 41.9% | |
| 142 | 59 | 25 | 58 | 41.5% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 176 | 52 | 46 | 78 | 246 | 287 | −41 | |
| 172 | 68 | 27 | 77 | 269 | 297 | −28 | |
| 160 | 48 | 36 | 76 | 213 | 268 | −55 | |
| 153 | 59 | 42 | 52 | 255 | 218 | 37 | |
| 153 | 50 | 41 | 62 | 210 | 246 | −36 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 187,9 Tr | € 51 Tr | € 136,9 Tr |
| 24/25 | € 11 Tr | € 18,2 Tr | -€ 7,2 Tr |
| 23/24 | € 12,5 Tr | € 10,6 Tr | € 1,8 Tr |
| 22/23 | € 6,1 Tr | € 0 | € 6,1 Tr |
| 21/22 | € 240 N | € 0 | € 240 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 31,5 Tr | ||
| 25/26 | € 24,4 Tr | ||
| 25/26 | € 23 Tr | ||
| 25/26 | € 20 Tr | ||
| 25/26 | € 20 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 30,5 Tr | ||
| 17/18 | € 28,5 Tr | ||
| 10/11 | € 21,5 Tr | ||
| 11/12 | € 18 Tr | ||
| 24/25 | € 17,7 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 92.500 | 30.833 | -21.8% |
| 24/25 | 23 | 907.395 | 39.451 | +6.2% |
| 23/24 | 23 | 854.547 | 37.154 | -3.7% |
| 22/23 | 23 | 887.454 | 38.584 | +25.1% |
| 21/22 | 23 | 709.474 | 30.846 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Sunderland
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 7 | 8 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 30.833 | € 187Tr | € 51Tr | € 136Tr |
24/25 | 4 | 76 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 39.451 | € 11Tr | € 18Tr 200N | -€ 7Tr 200N |
23/24 | 16 | 56 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 37.154 | € 12Tr 450N | € 10Tr 615N | € 1Tr 835N |
22/23 | 6 | 69 | 18 | 15 | 13 | 68 | 55 | 13 | 38.584 | € 6Tr 60N | € 0 | € 6Tr 60N |
21/22 | 5 | 84 | 24 | 12 | 10 | 79 | 53 | 26 | 30.846 | € 240.000 | € 0 | € 240.000 |
20/21 | 4 | 77 | 20 | 17 | 9 | 70 | 42 | 28 | 0 | € 338.000 | € 0 | € 338.000 |
19/20 | 7 | 59 | 16 | 11 | 9 | 48 | 32 | 16 | 30.117 | € 0 | € 1Tr 940N | -€ 1Tr 940N |
18/19 | 5 | 85 | 22 | 19 | 5 | 80 | 47 | 33 | 32.156 | € 4Tr 300N | € 26Tr 90N | -€ 21Tr 790N |
17/18 | 24 | 37 | 7 | 16 | 23 | 52 | 80 | -28 | 27.635 | € 1Tr 405N | € 31Tr 140N | -€ 29Tr 735N |
16/17 | 20 | 24 | 6 | 6 | 26 | 29 | 69 | -40 | 41.286 | € 41Tr 900N | € 22Tr 770N | € 19Tr 130N |
15/16 | 17 | 39 | 9 | 12 | 17 | 48 | 62 | -14 | 43.071 | € 64Tr 650N | € 10Tr 500N | € 54Tr 150N |
14/15 | 16 | 38 | 7 | 17 | 14 | 31 | 53 | -22 | 43.171 | € 21Tr 20N | € 7Tr 250N | € 13Tr 770N |
13/14 | 14 | 38 | 10 | 8 | 20 | 41 | 60 | -19 | 41.089 | € 31Tr 960N | € 22Tr 230N | € 9Tr 730N |
12/13 | 17 | 39 | 9 | 12 | 17 | 41 | 54 | -13 | 40.563 | € 38Tr 300N | € 14Tr 775N | € 23Tr 525N |
11/12 | 13 | 45 | 11 | 12 | 15 | 45 | 46 | -1 | 39.046 | € 26Tr 920N | € 19Tr 130N | € 7Tr 790N |
10/11 | 10 | 47 | 12 | 11 | 15 | 45 | 56 | -11 | 40.011 | € 28Tr 500N | € 41Tr 775N | -€ 13Tr 275N |
09/10 | 13 | 44 | 11 | 11 | 16 | 48 | 56 | -8 | 40.355 | € 35Tr 499N | € 21Tr 275N | € 14Tr 224N |
08/09 | 16 | 36 | 9 | 9 | 20 | 34 | 54 | -20 | 40.168 | € 31Tr 610N | € 11Tr 150N | € 20Tr 460N |
07/08 | 15 | 39 | 11 | 6 | 21 | 36 | 59 | -23 | 43.344 | € 64Tr 319N | € 3Tr 200N | € 61Tr 119N |
06/07 | 1 | 88 | 27 | 7 | 12 | 76 | 47 | 29 | 31.887 | € 16Tr 100N | € 10Tr 165N | € 5Tr 935N |





