Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Strasbourg

  • 30 tháng 10, 2025

Strasbourg được thành lập năm 1906 và hiện thi đấu tại Ligue 1. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 149 trận, giành 56 thắng, 43 hòa và 50 thua, ghi 213 bàn và để thủng lưới 201.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Loubadhe Abakar Sylla (23/24), với mức phí € 20 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Dilane Bakwa (25/26), với mức phí € 35 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Jacky Duguépéroux, với 308 trận, giành 135 thắng, 75 hòa, 98 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Metz, với thành tích 37 thắng, 34 hòa và 49 thua (ghi 162 bàn, thủng lưới 183 bàn). Đối thủ tiếp theo là Marseille, với thành tích 29 thắng, 34 hòa và 52 thua (ghi 146 bàn, thủng lưới 197 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Strasbourg
Strasbourg
Năm thành lập1906
Sân vận độngStade de la Meinau (Sức chứa: 26.109)
Huấn luyện viênLiam Rosenior
Trang web chính thứchttps://www.rcstrasbourgalsace.fr

Biểu đồ thành tích theo mùa của Strasbourg

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Strasbourg qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/264위12401853
    24/257위571699564412
    23/2413위39109153850−12
    22/2315위40913165159−8
    21/226위6317129604317

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Liên đoàn Pháp: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 18/19)

    • Cúp Quốc gia Pháp: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 00/01)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Jacky Duguépéroux
    308135759843.8%
    Gilbert Gress
    273121807244.3%
    Paul Frantz
    24289599436.8%
    Thierry Laurey
    20981517738.8%
    Josef Humpal
    16466306840.2%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    Metz
    120373449162183−21
    115293452146197−51
    Lens
    11244343414913514
    112343543153177−24
    Saint-Étienne
    110363143147173−26

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 118,5 Tr€ 85,7 Tr€ 32,8 Tr
    24/25€ 61,9 Tr€ 0€ 61,9 Tr
    23/24€ 60,7 Tr€ 43 Tr€ 17,7 Tr
    22/23€ 7 Tr€ 10,9 Tr-€ 3,9 Tr
    21/22€ 4,5 Tr€ 16 Tr-€ 11,5 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Loubadhe Abakar Sylla
    23/24€ 20 Tr
    Joaquín Panichelli
    25/26€ 16,5 Tr
    Alavés
    Lucas Høgsberg
    25/26€ 15 Tr
    Nordsjaelland
    Mathis Amougou
    25/26€ 14,5 Tr
    Emanuel Emegha
    23/24€ 13 Tr
    Sturm Graz

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Dilane Bakwa
    25/26€ 35 Tr
    Habib Diarra
    25/26€ 31,5 Tr
    Habib Diallo
    23/24€ 18 Tr
    Al-Shabab FC
    Mohamed Simakan
    21/22€ 15 Tr
    Jean-Ricner Bellegarde
    23/24€ 15 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26244.71822.359+15.4%
    24/2517329.42519.377-23.6%
    23/2417431.10925.359+0.3%
    22/2319480.29125.278+7.3%
    21/2219447.46723.550+2,286.0%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Strasbourg

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    4
    12
    4
    0
    1
    8
    5
    3
    22.359
    € 118Tr
    € 85Tr 700N
    € 32Tr 800N
    24/25
    7
    57
    16
    9
    9
    56
    44
    12
    19.377
    € 61Tr 900N
    € 0
    € 61Tr 900N
    23/24
    13
    39
    10
    9
    15
    38
    50
    -12
    25.359
    € 60Tr 700N
    € 43Tr
    € 17Tr 700N
    22/23
    15
    40
    9
    13
    16
    51
    59
    -8
    25.278
    € 7Tr
    € 10Tr 900N
    -€ 3Tr 900N
    21/22
    6
    63
    17
    12
    9
    60
    43
    17
    23.550
    € 4Tr 500N
    € 16Tr
    -€ 11Tr 500N
    20/21
    15
    42
    11
    9
    18
    49
    58
    -9
    987
    € 12Tr
    € 500.000
    € 11Tr 500N
    19/20
    10
    38
    11
    5
    11
    32
    32
    0
    24.905
    € 11Tr
    € 21Tr 500N
    -€ 10Tr 500N
    18/19
    11
    49
    11
    16
    11
    58
    48
    10
    25.215
    € 15Tr 750N
    € 14Tr
    € 1Tr 750N
    17/18
    15
    38
    9
    11
    18
    44
    67
    -23
    24.064
    € 5Tr 200N
    € 2Tr
    € 3Tr 200N
    16/17
    1
    67
    19
    10
    9
    63
    47
    16
    17.013
    € 500.000
    € 0
    € 500.000
    10/11
    4
    77
    20
    17
    3
    56
    27
    29
    6.036
    € 0
    € 2Tr
    -€ 2Tr
    09/10
    19
    42
    9
    15
    14
    42
    49
    -7
    11.328
    € 0
    € 500.000
    € −500.000
    08/09
    4
    65
    18
    11
    9
    57
    45
    12
    14.193
    € 270.000
    € 10Tr 100N
    -€ 9Tr 830N
    07/08
    19
    35
    9
    8
    21
    34
    55
    -21
    19.401
    € 1Tr 350N
    € 1Tr
    € 350.000
    06/07
    3
    70
    19
    13
    6
    47
    33
    14
    15.569
    € 1Tr 200N
    € 18Tr 140N
    -€ 16Tr 940N
    05/06
    19
    29
    5
    14
    19
    33
    56
    -23
    19.028
    € 5Tr 400N
    € 8Tr
    -€ 2Tr 600N
    04/05
    11
    48
    12
    12
    14
    42
    43
    -1
    17.465
    € 1Tr 500N
    € 1Tr 850N
    € −350.000
    03/04
    13
    43
    10
    13
    15
    43
    50
    -7
    16.564
    € 1Tr 650N
    € 4Tr 400N
    -€ 2Tr 750N
    01/02
    2
    68
    19
    11
    8
    47
    27
    20
    9.450
    € 0
    € 12Tr 800N
    -€ 12Tr 800N
    00/01
    18
    29
    7
    8
    19
    28
    61
    -33
    13.027
    € 8Tr
    € 3Tr 200N
    € 4Tr 800N