Strasbourg được thành lập năm 1906 và hiện thi đấu tại Ligue 1. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 149 trận, giành 56 thắng, 43 hòa và 50 thua, ghi 213 bàn và để thủng lưới 201.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Loubadhe Abakar Sylla (23/24), với mức phí € 20 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Dilane Bakwa (25/26), với mức phí € 35 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Jacky Duguépéroux, với 308 trận, giành 135 thắng, 75 hòa, 98 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Metz, với thành tích 37 thắng, 34 hòa và 49 thua (ghi 162 bàn, thủng lưới 183 bàn). Đối thủ tiếp theo là Marseille, với thành tích 29 thắng, 34 hòa và 52 thua (ghi 146 bàn, thủng lưới 197 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Strasbourg | |
| Năm thành lập | 1906 |
| Sân vận động | Stade de la Meinau (Sức chứa: 26.109) |
| Huấn luyện viên | Liam Rosenior |
| Trang web chính thức | https://www.rcstrasbourgalsace.fr |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4위 | 12 | 4 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 |
| 24/25 | 7위 | 57 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 12 |
| 23/24 | 13위 | 39 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | −12 |
| 22/23 | 15위 | 40 | 9 | 13 | 16 | 51 | 59 | −8 |
| 21/22 | 6위 | 63 | 17 | 12 | 9 | 60 | 43 | 17 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Liên đoàn Pháp: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 18/19)
-
Cúp Quốc gia Pháp: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 00/01)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 308 | 135 | 75 | 98 | 43.8% | |
| 273 | 121 | 80 | 72 | 44.3% | |
| 242 | 89 | 59 | 94 | 36.8% | |
| 209 | 81 | 51 | 77 | 38.8% | |
| 164 | 66 | 30 | 68 | 40.2% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 120 | 37 | 34 | 49 | 162 | 183 | −21 | |
| 115 | 29 | 34 | 52 | 146 | 197 | −51 | |
| 112 | 44 | 34 | 34 | 149 | 135 | 14 | |
| 112 | 34 | 35 | 43 | 153 | 177 | −24 | |
| 110 | 36 | 31 | 43 | 147 | 173 | −26 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 118,5 Tr | € 85,7 Tr | € 32,8 Tr |
| 24/25 | € 61,9 Tr | € 0 | € 61,9 Tr |
| 23/24 | € 60,7 Tr | € 43 Tr | € 17,7 Tr |
| 22/23 | € 7 Tr | € 10,9 Tr | -€ 3,9 Tr |
| 21/22 | € 4,5 Tr | € 16 Tr | -€ 11,5 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 20 Tr | ||
| 25/26 | € 16,5 Tr | ||
| 25/26 | € 15 Tr | ||
| 25/26 | € 14,5 Tr | ||
| 23/24 | € 13 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 35 Tr | ||
| 25/26 | € 31,5 Tr | ||
| 23/24 | € 18 Tr | ||
| 21/22 | € 15 Tr | ||
| 23/24 | € 15 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 44.718 | 22.359 | +15.4% |
| 24/25 | 17 | 329.425 | 19.377 | -23.6% |
| 23/24 | 17 | 431.109 | 25.359 | +0.3% |
| 22/23 | 19 | 480.291 | 25.278 | +7.3% |
| 21/22 | 19 | 447.467 | 23.550 | +2,286.0% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Strasbourg
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 4 | 12 | 4 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 22.359 | € 118Tr | € 85Tr 700N | € 32Tr 800N |
24/25 | 7 | 57 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 12 | 19.377 | € 61Tr 900N | € 0 | € 61Tr 900N |
23/24 | 13 | 39 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 25.359 | € 60Tr 700N | € 43Tr | € 17Tr 700N |
22/23 | 15 | 40 | 9 | 13 | 16 | 51 | 59 | -8 | 25.278 | € 7Tr | € 10Tr 900N | -€ 3Tr 900N |
21/22 | 6 | 63 | 17 | 12 | 9 | 60 | 43 | 17 | 23.550 | € 4Tr 500N | € 16Tr | -€ 11Tr 500N |
20/21 | 15 | 42 | 11 | 9 | 18 | 49 | 58 | -9 | 987 | € 12Tr | € 500.000 | € 11Tr 500N |
19/20 | 10 | 38 | 11 | 5 | 11 | 32 | 32 | 0 | 24.905 | € 11Tr | € 21Tr 500N | -€ 10Tr 500N |
18/19 | 11 | 49 | 11 | 16 | 11 | 58 | 48 | 10 | 25.215 | € 15Tr 750N | € 14Tr | € 1Tr 750N |
17/18 | 15 | 38 | 9 | 11 | 18 | 44 | 67 | -23 | 24.064 | € 5Tr 200N | € 2Tr | € 3Tr 200N |
16/17 | 1 | 67 | 19 | 10 | 9 | 63 | 47 | 16 | 17.013 | € 500.000 | € 0 | € 500.000 |
10/11 | 4 | 77 | 20 | 17 | 3 | 56 | 27 | 29 | 6.036 | € 0 | € 2Tr | -€ 2Tr |
09/10 | 19 | 42 | 9 | 15 | 14 | 42 | 49 | -7 | 11.328 | € 0 | € 500.000 | € −500.000 |
08/09 | 4 | 65 | 18 | 11 | 9 | 57 | 45 | 12 | 14.193 | € 270.000 | € 10Tr 100N | -€ 9Tr 830N |
07/08 | 19 | 35 | 9 | 8 | 21 | 34 | 55 | -21 | 19.401 | € 1Tr 350N | € 1Tr | € 350.000 |
06/07 | 3 | 70 | 19 | 13 | 6 | 47 | 33 | 14 | 15.569 | € 1Tr 200N | € 18Tr 140N | -€ 16Tr 940N |
05/06 | 19 | 29 | 5 | 14 | 19 | 33 | 56 | -23 | 19.028 | € 5Tr 400N | € 8Tr | -€ 2Tr 600N |
04/05 | 11 | 48 | 12 | 12 | 14 | 42 | 43 | -1 | 17.465 | € 1Tr 500N | € 1Tr 850N | € −350.000 |
03/04 | 13 | 43 | 10 | 13 | 15 | 43 | 50 | -7 | 16.564 | € 1Tr 650N | € 4Tr 400N | -€ 2Tr 750N |
01/02 | 2 | 68 | 19 | 11 | 8 | 47 | 27 | 20 | 9.450 | € 0 | € 12Tr 800N | -€ 12Tr 800N |
00/01 | 18 | 29 | 7 | 8 | 19 | 28 | 61 | -33 | 13.027 | € 8Tr | € 3Tr 200N | € 4Tr 800N |





