Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Bordeaux

  • 30 tháng 10, 2025

Bordeaux được thành lập năm 1881 và hiện thi đấu tại Ligue 2. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 150 trận, giành 56 thắng, 39 hòa và 55 thua, ghi 198 bàn và để thủng lưới 209.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Yoann Gourcuff (09/10), với mức phí € 13,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Malcom (18/19), với mức phí € 41 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Aimé Jacquet, với 416 trận, giành 214 thắng, 113 hòa, 89 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Saint-Étienne, với thành tích 49 thắng, 39 hòa và 52 thua (ghi 206 bàn, thủng lưới 211 bàn). Đối thủ tiếp theo là Marseille, với thành tích 44 thắng, 43 hòa và 45 thua (ghi 165 bàn, thủng lưới 166 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Bordeaux
Bordeaux
Năm thành lập1881
Sân vận độngMatmut Atlantique (Sức chứa: 42.115)
Huấn luyện viênBruno Irles
Trang web chính thứchttps://www.girondins.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Bordeaux

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Bordeaux qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/268위8222761
    24/254위481461038326
    23/2413위50149155052−2
    22/233위692099512823
    21/2220위31613195291−39

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Pháp: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)

    • Siêu cúp Pháp: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 09/10)

    • Cúp Liên đoàn Pháp: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 08/09)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Aimé Jacquet
    4162141138951.4%
    André Gérard
    3641737411747.5%
    Élie Baup
    274136637549.6%
    Salvador Artigas
    224104576346.4%
    Laurent Blanc
    15994293659.1%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    Saint-Étienne
    140493952206211−5
    132444345165166−1
    12452294319916039
    1245034401691681
    124433645179180−1

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    24/25€ 0€ 6 Tr-€ 6 Tr
    23/24€ 11,4 Tr€ 23 Tr-€ 11,6 Tr
    22/23€ 9 Tr€ 20,2 Tr-€ 11,2 Tr
    21/22€ 9,1 Tr€ 19,1 Tr-€ 10,1 Tr
    20/21€ 0€ 17 Tr-€ 17 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Yoann Gourcuff
    09/10€ 13,5 Tr
    Christian Correa Dionisio
    01/02€ 12 Tr
    Rémi Oudin
    19/20€ 10 Tr
    Stade Reims
    Pauleta
    00/01€ 9,1 Tr
    Jean-Claude Darcheville
    02/03€ 9 Tr
    FC Lorient

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Malcom
    18/19€ 41 Tr
    Jules Koundé
    19/20€ 35 Tr
    Yoann Gourcuff
    10/11€ 22 Tr
    Aurélien Tchouaméni
    19/20€ 18 Tr
    Sylvain Wiltord
    00/01€ 17,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26439.9749.993+16.5%
    24/2515128.7048.580-60.3%
    23/2419411.08221.635-0.8%
    22/2319414.39821.810-1.5%
    21/2219420.68822.141+4,418.6%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Bordeaux

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    24/25
    4
    48
    14
    6
    10
    38
    32
    6
    8.580
    € 0
    € 6Tr
    -€ 6Tr
    23/24
    13
    50
    14
    9
    15
    50
    52
    -2
    21.635
    € 11Tr 400N
    € 23Tr
    -€ 11Tr 600N
    22/23
    3
    69
    20
    9
    9
    51
    28
    23
    21.810
    € 9Tr
    € 20Tr 200N
    -€ 11Tr 200N
    21/22
    20
    31
    6
    13
    19
    52
    91
    -39
    22.141
    € 9Tr 50N
    € 19Tr 100N
    -€ 10Tr 50N
    20/21
    12
    45
    13
    6
    19
    42
    56
    -14
    490
    € 0
    € 17Tr
    -€ 17Tr
    19/20
    12
    37
    9
    10
    9
    40
    34
    6
    23.429
    € 17Tr
    € 62Tr 250N
    -€ 45Tr 250N
    18/19
    14
    41
    10
    11
    17
    34
    42
    -8
    20.848
    € 20Tr 70N
    € 50Tr
    -€ 29Tr 930N
    17/18
    6
    55
    16
    7
    15
    53
    48
    5
    26.047
    € 32Tr 600N
    € 28Tr 250N
    € 4Tr 350N
    16/17
    6
    59
    15
    14
    9
    53
    43
    10
    24.217
    € 11Tr 850N
    € 1Tr 900N
    € 9Tr 950N
    15/16
    11
    50
    12
    14
    12
    50
    57
    -7
    25.088
    € 11Tr
    € 22Tr 300N
    -€ 11Tr 300N
    14/15
    6
    63
    17
    12
    9
    47
    44
    3
    23.455
    € 7Tr 700N
    € 4Tr 500N
    € 3Tr 200N
    13/14
    7
    53
    13
    14
    11
    49
    43
    6
    18.806
    € 3Tr 500N
    € 11Tr
    -€ 7Tr 500N
    12/13
    7
    55
    13
    16
    9
    40
    34
    6
    19.410
    € 2Tr 800N
    € 5Tr 500N
    -€ 2Tr 700N
    11/12
    5
    61
    16
    13
    9
    53
    41
    12
    20.712
    € 4Tr
    € 12Tr 500N
    -€ 8Tr 500N
    10/11
    7
    51
    12
    15
    11
    43
    42
    1
    24.930
    € 9Tr 500N
    € 22Tr
    -€ 12Tr 500N
    09/10
    6
    64
    19
    7
    12
    58
    40
    18
    29.267
    € 28Tr 500N
    € 11Tr
    € 17Tr 500N
    08/09
    1
    80
    24
    8
    6
    64
    34
    30
    26.953
    € 6Tr 500N
    € 2Tr 500N
    € 4Tr
    07/08
    2
    75
    22
    9
    7
    65
    38
    27
    25.489
    € 20Tr 800N
    € 18Tr 900N
    € 1Tr 900N
    06/07
    6
    57
    16
    9
    13
    39
    35
    4
    25.006
    € 12Tr
    € 0
    € 12Tr
    05/06
    2
    69
    18
    15
    5
    43
    25
    18
    24.249
    € 5Tr 480N
    € 12Tr 500N
    -€ 7Tr 20N