Bordeaux được thành lập năm 1881 và hiện thi đấu tại Ligue 2. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 150 trận, giành 56 thắng, 39 hòa và 55 thua, ghi 198 bàn và để thủng lưới 209.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Yoann Gourcuff (09/10), với mức phí € 13,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Malcom (18/19), với mức phí € 41 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Aimé Jacquet, với 416 trận, giành 214 thắng, 113 hòa, 89 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Saint-Étienne, với thành tích 49 thắng, 39 hòa và 52 thua (ghi 206 bàn, thủng lưới 211 bàn). Đối thủ tiếp theo là Marseille, với thành tích 44 thắng, 43 hòa và 45 thua (ghi 165 bàn, thủng lưới 166 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Bordeaux | |
| Năm thành lập | 1881 |
| Sân vận động | Matmut Atlantique (Sức chứa: 42.115) |
| Huấn luyện viên | Bruno Irles |
| Trang web chính thức | https://www.girondins.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 8위 | 8 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 |
| 24/25 | 4위 | 48 | 14 | 6 | 10 | 38 | 32 | 6 |
| 23/24 | 13위 | 50 | 14 | 9 | 15 | 50 | 52 | −2 |
| 22/23 | 3위 | 69 | 20 | 9 | 9 | 51 | 28 | 23 |
| 21/22 | 20위 | 31 | 6 | 13 | 19 | 52 | 91 | −39 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Pháp: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)
-
Siêu cúp Pháp: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 09/10)
-
Cúp Liên đoàn Pháp: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 08/09)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 416 | 214 | 113 | 89 | 51.4% | |
| 364 | 173 | 74 | 117 | 47.5% | |
| 274 | 136 | 63 | 75 | 49.6% | |
| 224 | 104 | 57 | 63 | 46.4% | |
| 159 | 94 | 29 | 36 | 59.1% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 140 | 49 | 39 | 52 | 206 | 211 | −5 | |
| 132 | 44 | 43 | 45 | 165 | 166 | −1 | |
| 124 | 52 | 29 | 43 | 199 | 160 | 39 | |
| 124 | 50 | 34 | 40 | 169 | 168 | 1 | |
| 124 | 43 | 36 | 45 | 179 | 180 | −1 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 0 | € 6 Tr | -€ 6 Tr |
| 23/24 | € 11,4 Tr | € 23 Tr | -€ 11,6 Tr |
| 22/23 | € 9 Tr | € 20,2 Tr | -€ 11,2 Tr |
| 21/22 | € 9,1 Tr | € 19,1 Tr | -€ 10,1 Tr |
| 20/21 | € 0 | € 17 Tr | -€ 17 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 09/10 | € 13,5 Tr | ||
| 01/02 | € 12 Tr | ||
| 19/20 | € 10 Tr | ||
| 00/01 | € 9,1 Tr | ||
| 02/03 | € 9 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 18/19 | € 41 Tr | ||
| 19/20 | € 35 Tr | ||
| 10/11 | € 22 Tr | ||
| 19/20 | € 18 Tr | ||
| 00/01 | € 17,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4 | 39.974 | 9.993 | +16.5% |
| 24/25 | 15 | 128.704 | 8.580 | -60.3% |
| 23/24 | 19 | 411.082 | 21.635 | -0.8% |
| 22/23 | 19 | 414.398 | 21.810 | -1.5% |
| 21/22 | 19 | 420.688 | 22.141 | +4,418.6% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Bordeaux
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | 4 | 48 | 14 | 6 | 10 | 38 | 32 | 6 | 8.580 | € 0 | € 6Tr | -€ 6Tr |
23/24 | 13 | 50 | 14 | 9 | 15 | 50 | 52 | -2 | 21.635 | € 11Tr 400N | € 23Tr | -€ 11Tr 600N |
22/23 | 3 | 69 | 20 | 9 | 9 | 51 | 28 | 23 | 21.810 | € 9Tr | € 20Tr 200N | -€ 11Tr 200N |
21/22 | 20 | 31 | 6 | 13 | 19 | 52 | 91 | -39 | 22.141 | € 9Tr 50N | € 19Tr 100N | -€ 10Tr 50N |
20/21 | 12 | 45 | 13 | 6 | 19 | 42 | 56 | -14 | 490 | € 0 | € 17Tr | -€ 17Tr |
19/20 | 12 | 37 | 9 | 10 | 9 | 40 | 34 | 6 | 23.429 | € 17Tr | € 62Tr 250N | -€ 45Tr 250N |
18/19 | 14 | 41 | 10 | 11 | 17 | 34 | 42 | -8 | 20.848 | € 20Tr 70N | € 50Tr | -€ 29Tr 930N |
17/18 | 6 | 55 | 16 | 7 | 15 | 53 | 48 | 5 | 26.047 | € 32Tr 600N | € 28Tr 250N | € 4Tr 350N |
16/17 | 6 | 59 | 15 | 14 | 9 | 53 | 43 | 10 | 24.217 | € 11Tr 850N | € 1Tr 900N | € 9Tr 950N |
15/16 | 11 | 50 | 12 | 14 | 12 | 50 | 57 | -7 | 25.088 | € 11Tr | € 22Tr 300N | -€ 11Tr 300N |
14/15 | 6 | 63 | 17 | 12 | 9 | 47 | 44 | 3 | 23.455 | € 7Tr 700N | € 4Tr 500N | € 3Tr 200N |
13/14 | 7 | 53 | 13 | 14 | 11 | 49 | 43 | 6 | 18.806 | € 3Tr 500N | € 11Tr | -€ 7Tr 500N |
12/13 | 7 | 55 | 13 | 16 | 9 | 40 | 34 | 6 | 19.410 | € 2Tr 800N | € 5Tr 500N | -€ 2Tr 700N |
11/12 | 5 | 61 | 16 | 13 | 9 | 53 | 41 | 12 | 20.712 | € 4Tr | € 12Tr 500N | -€ 8Tr 500N |
10/11 | 7 | 51 | 12 | 15 | 11 | 43 | 42 | 1 | 24.930 | € 9Tr 500N | € 22Tr | -€ 12Tr 500N |
09/10 | 6 | 64 | 19 | 7 | 12 | 58 | 40 | 18 | 29.267 | € 28Tr 500N | € 11Tr | € 17Tr 500N |
08/09 | 1 | 80 | 24 | 8 | 6 | 64 | 34 | 30 | 26.953 | € 6Tr 500N | € 2Tr 500N | € 4Tr |
07/08 | 2 | 75 | 22 | 9 | 7 | 65 | 38 | 27 | 25.489 | € 20Tr 800N | € 18Tr 900N | € 1Tr 900N |
06/07 | 6 | 57 | 16 | 9 | 13 | 39 | 35 | 4 | 25.006 | € 12Tr | € 0 | € 12Tr |
05/06 | 2 | 69 | 18 | 15 | 5 | 43 | 25 | 18 | 24.249 | € 5Tr 480N | € 12Tr 500N | -€ 7Tr 20N |





