Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Lille

  • 30 tháng 10, 2025

Lille được thành lập năm 1944 và hiện thi đấu tại Ligue 1. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 149 trận, giành 69 thắng, 44 hòa và 36 thua, ghi 230 bàn và để thủng lưới 170.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jonathan David (20/21), với mức phí € 27 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Nicolas Pépé (19/20), với mức phí € 80 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là André Cheuva, với 391 trận, giành 195 thắng, 70 hòa, 126 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Saint-Étienne, với thành tích 42 thắng, 35 hòa và 51 thua (ghi 196 bàn, thủng lưới 207 bàn). Đối thủ tiếp theo là Marseille, với thành tích 41 thắng, 33 hòa và 50 thua (ghi 156 bàn, thủng lưới 182 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Lille
Lille
Năm thành lập1944
Sân vận độngDecathlon Arena-Stade Pierre-Mauroy (Sức chứa: 50.186)
Huấn luyện viênBruno Génésio
Trang web chính thứchttps://www.losc.fr

Biểu đồ thành tích theo mùa của Lille

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Lille qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/265위103111385
    24/255위601798523616
    23/244위5916117523418
    22/235위6719109654421
    21/2210위5514131148480

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Pháp: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)

    • Cúp Quốc gia Pháp: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 10/11)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    André Cheuva
    3911957012649.9%
    Claude Puel
    299120918840.1%
    Rudi Garcia
    256129676050.4%
    Georges Heylens
    21976598434.7%
    José Arribas
    21082596939.0%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    Saint-Étienne
    128423551196207−11
    124413350156182−26
    124403450168169−1
    123374046147170−23
    119393644160171−11

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 38 Tr€ 109,6 Tr-€ 71,6 Tr
    24/25€ 23 Tr€ 62 Tr-€ 39 Tr
    23/24€ 39,5 Tr€ 43,1 Tr-€ 3,7 Tr
    22/23€ 25,5 Tr€ 106,3 Tr-€ 80,8 Tr
    21/22€ 26,6 Tr€ 78,7 Tr-€ 52,1 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Jonathan David
    20/21€ 27 Tr
    Gent
    Victor Osimhen
    19/20€ 22,4 Tr
    Rafael Leão
    18/19€ 20,2 Tr
    Renato Sanches
    19/20€ 20 Tr
    Yusuf Yazıcı
    19/20€ 18,5 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Nicolas Pépé
    19/20€ 80 Tr
    Victor Osimhen
    20/21€ 78,9 Tr
    Leny Yoro
    24/25€ 62 Tr
    Rafael Leão
    19/20€ 49,5 Tr
    Lucas Chevalier
    25/26€ 40 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26286.12543.062+1.5%
    24/2517721.08642.416+6.2%
    23/2417678.84439.932+10.5%
    22/2319686.83036.148+4.6%
    21/2219656.56834.556+5,307.8%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Lille

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    5
    10
    3
    1
    1
    13
    8
    5
    43.062
    € 38Tr
    € 109Tr
    -€ 71Tr 600N
    24/25
    5
    60
    17
    9
    8
    52
    36
    16
    42.416
    € 23Tr
    € 62Tr
    -€ 39Tr
    23/24
    4
    59
    16
    11
    7
    52
    34
    18
    39.932
    € 39Tr 450N
    € 43Tr 100N
    -€ 3Tr 650N
    22/23
    5
    67
    19
    10
    9
    65
    44
    21
    36.148
    € 25Tr 500N
    € 106Tr
    -€ 80Tr 770N
    21/22
    10
    55
    14
    13
    11
    48
    48
    0
    34.556
    € 26Tr 570N
    € 78Tr 699N
    -€ 52Tr 129N
    20/21
    1
    83
    24
    11
    3
    64
    23
    41
    639
    € 40Tr 430N
    € 107Tr
    -€ 67Tr 470N
    19/20
    4
    49
    15
    4
    9
    35
    27
    8
    36.456
    € 99Tr 400N
    € 171Tr
    -€ 71Tr 600N
    18/19
    2
    75
    22
    9
    7
    68
    33
    35
    34.079
    € 29Tr 100N
    € 67Tr 700N
    -€ 38Tr 600N
    17/18
    17
    38
    10
    8
    20
    41
    67
    -26
    31.453
    € 76Tr 500N
    € 31Tr 100N
    € 45Tr 400N
    16/17
    11
    46
    13
    7
    18
    40
    47
    -7
    29.487
    € 20Tr 500N
    € 47Tr
    -€ 26Tr 500N
    15/16
    5
    60
    15
    15
    8
    39
    27
    12
    30.268
    € 12Tr 900N
    € 35Tr 250N
    -€ 22Tr 350N
    14/15
    8
    56
    16
    8
    14
    43
    42
    1
    36.551
    € 7Tr 800N
    € 19Tr 730N
    -€ 11Tr 930N
    13/14
    3
    71
    20
    11
    7
    46
    26
    20
    38.661
    € 2Tr 950N
    € 42Tr
    -€ 39Tr 50N
    12/13
    6
    62
    16
    14
    8
    59
    40
    19
    40.773
    € 22Tr 500N
    € 41Tr 200N
    -€ 18Tr 700N
    11/12
    3
    74
    21
    11
    6
    72
    39
    33
    16.971
    € 23Tr 200N
    € 36Tr 900N
    -€ 13Tr 700N
    10/11
    1
    76
    21
    13
    4
    68
    36
    32
    16.434
    € 0
    € 2Tr 300N
    -€ 2Tr 300N
    09/10
    4
    70
    21
    7
    10
    72
    40
    32
    14.940
    € 8Tr 600N
    € 18Tr 750N
    -€ 10Tr 150N
    08/09
    5
    64
    17
    13
    8
    51
    39
    12
    17.911
    € 18Tr 500N
    € 20Tr 300N
    -€ 1Tr 800N
    07/08
    7
    57
    13
    18
    7
    45
    32
    13
    17.238
    € 6Tr 300N
    € 39Tr 850N
    -€ 33Tr 550N
    06/07
    10
    50
    13
    11
    14
    45
    43
    2
    14.563
    € 6Tr 250N
    € 4Tr 100N
    € 2Tr 150N