Lille được thành lập năm 1944 và hiện thi đấu tại Ligue 1. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 149 trận, giành 69 thắng, 44 hòa và 36 thua, ghi 230 bàn và để thủng lưới 170.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jonathan David (20/21), với mức phí € 27 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Nicolas Pépé (19/20), với mức phí € 80 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là André Cheuva, với 391 trận, giành 195 thắng, 70 hòa, 126 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Saint-Étienne, với thành tích 42 thắng, 35 hòa và 51 thua (ghi 196 bàn, thủng lưới 207 bàn). Đối thủ tiếp theo là Marseille, với thành tích 41 thắng, 33 hòa và 50 thua (ghi 156 bàn, thủng lưới 182 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Lille | |
| Năm thành lập | 1944 |
| Sân vận động | Decathlon Arena-Stade Pierre-Mauroy (Sức chứa: 50.186) |
| Huấn luyện viên | Bruno Génésio |
| Trang web chính thức | https://www.losc.fr |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 5위 | 10 | 3 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 |
| 24/25 | 5위 | 60 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 16 |
| 23/24 | 4위 | 59 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 |
| 22/23 | 5위 | 67 | 19 | 10 | 9 | 65 | 44 | 21 |
| 21/22 | 10위 | 55 | 14 | 13 | 11 | 48 | 48 | 0 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Pháp: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)
-
Cúp Quốc gia Pháp: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 10/11)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 391 | 195 | 70 | 126 | 49.9% | |
| 299 | 120 | 91 | 88 | 40.1% | |
| 256 | 129 | 67 | 60 | 50.4% | |
| 219 | 76 | 59 | 84 | 34.7% | |
| 210 | 82 | 59 | 69 | 39.0% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 128 | 42 | 35 | 51 | 196 | 207 | −11 | |
| 124 | 41 | 33 | 50 | 156 | 182 | −26 | |
| 124 | 40 | 34 | 50 | 168 | 169 | −1 | |
| 123 | 37 | 40 | 46 | 147 | 170 | −23 | |
| 119 | 39 | 36 | 44 | 160 | 171 | −11 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 38 Tr | € 109,6 Tr | -€ 71,6 Tr |
| 24/25 | € 23 Tr | € 62 Tr | -€ 39 Tr |
| 23/24 | € 39,5 Tr | € 43,1 Tr | -€ 3,7 Tr |
| 22/23 | € 25,5 Tr | € 106,3 Tr | -€ 80,8 Tr |
| 21/22 | € 26,6 Tr | € 78,7 Tr | -€ 52,1 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 20/21 | € 27 Tr | ||
| 19/20 | € 22,4 Tr | ||
| 18/19 | € 20,2 Tr | ||
| 19/20 | € 20 Tr | ||
| 19/20 | € 18,5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 80 Tr | ||
| 20/21 | € 78,9 Tr | ||
| 24/25 | € 62 Tr | ||
| 19/20 | € 49,5 Tr | ||
| 25/26 | € 40 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 86.125 | 43.062 | +1.5% |
| 24/25 | 17 | 721.086 | 42.416 | +6.2% |
| 23/24 | 17 | 678.844 | 39.932 | +10.5% |
| 22/23 | 19 | 686.830 | 36.148 | +4.6% |
| 21/22 | 19 | 656.568 | 34.556 | +5,307.8% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Lille
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 5 | 10 | 3 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 43.062 | € 38Tr | € 109Tr | -€ 71Tr 600N |
24/25 | 5 | 60 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 16 | 42.416 | € 23Tr | € 62Tr | -€ 39Tr |
23/24 | 4 | 59 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 39.932 | € 39Tr 450N | € 43Tr 100N | -€ 3Tr 650N |
22/23 | 5 | 67 | 19 | 10 | 9 | 65 | 44 | 21 | 36.148 | € 25Tr 500N | € 106Tr | -€ 80Tr 770N |
21/22 | 10 | 55 | 14 | 13 | 11 | 48 | 48 | 0 | 34.556 | € 26Tr 570N | € 78Tr 699N | -€ 52Tr 129N |
20/21 | 1 | 83 | 24 | 11 | 3 | 64 | 23 | 41 | 639 | € 40Tr 430N | € 107Tr | -€ 67Tr 470N |
19/20 | 4 | 49 | 15 | 4 | 9 | 35 | 27 | 8 | 36.456 | € 99Tr 400N | € 171Tr | -€ 71Tr 600N |
18/19 | 2 | 75 | 22 | 9 | 7 | 68 | 33 | 35 | 34.079 | € 29Tr 100N | € 67Tr 700N | -€ 38Tr 600N |
17/18 | 17 | 38 | 10 | 8 | 20 | 41 | 67 | -26 | 31.453 | € 76Tr 500N | € 31Tr 100N | € 45Tr 400N |
16/17 | 11 | 46 | 13 | 7 | 18 | 40 | 47 | -7 | 29.487 | € 20Tr 500N | € 47Tr | -€ 26Tr 500N |
15/16 | 5 | 60 | 15 | 15 | 8 | 39 | 27 | 12 | 30.268 | € 12Tr 900N | € 35Tr 250N | -€ 22Tr 350N |
14/15 | 8 | 56 | 16 | 8 | 14 | 43 | 42 | 1 | 36.551 | € 7Tr 800N | € 19Tr 730N | -€ 11Tr 930N |
13/14 | 3 | 71 | 20 | 11 | 7 | 46 | 26 | 20 | 38.661 | € 2Tr 950N | € 42Tr | -€ 39Tr 50N |
12/13 | 6 | 62 | 16 | 14 | 8 | 59 | 40 | 19 | 40.773 | € 22Tr 500N | € 41Tr 200N | -€ 18Tr 700N |
11/12 | 3 | 74 | 21 | 11 | 6 | 72 | 39 | 33 | 16.971 | € 23Tr 200N | € 36Tr 900N | -€ 13Tr 700N |
10/11 | 1 | 76 | 21 | 13 | 4 | 68 | 36 | 32 | 16.434 | € 0 | € 2Tr 300N | -€ 2Tr 300N |
09/10 | 4 | 70 | 21 | 7 | 10 | 72 | 40 | 32 | 14.940 | € 8Tr 600N | € 18Tr 750N | -€ 10Tr 150N |
08/09 | 5 | 64 | 17 | 13 | 8 | 51 | 39 | 12 | 17.911 | € 18Tr 500N | € 20Tr 300N | -€ 1Tr 800N |
07/08 | 7 | 57 | 13 | 18 | 7 | 45 | 32 | 13 | 17.238 | € 6Tr 300N | € 39Tr 850N | -€ 33Tr 550N |
06/07 | 10 | 50 | 13 | 11 | 14 | 45 | 43 | 2 | 14.563 | € 6Tr 250N | € 4Tr 100N | € 2Tr 150N |





