Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Charleroi

  • 30 tháng 10, 2025

Charleroi được thành lập năm 1904 và hiện thi đấu tại Jupiler Pro League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 136 trận, giành 49 thắng, 33 hòa và 54 thua, ghi 174 bàn và để thủng lưới 192.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Victor Osimhen (19/20), với mức phí € 3,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Victor Osimhen (19/20), với mức phí € 22,4 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Felice Mazzù, với 308 trận, giành 124 thắng, 79 hòa, 105 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Standard Liège, với thành tích 23 thắng, 28 hòa và 68 thua (ghi 111 bàn, thủng lưới 224 bàn). Đối thủ tiếp theo là Anderlecht, với thành tích 22 thắng, 21 hòa và 70 thua (ghi 109 bàn, thủng lưới 247 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Charleroi
Charleroi
Năm thành lập1904
Sân vận độngStade du Pays de Charleroi (Sức chứa: 15.113)
Huấn luyện viênRik De Mil
Trang web chính thứchttps://www.rcsc.be

Biểu đồ thành tích theo mùa của Charleroi

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Charleroi qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/266위1233212102
    24/2510위371071336360
    23/2413위2978152648−22
    22/239위48146144552−7
    21/226위541591055469

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Felice Mazzù
    3081247910540.3%
    Robert Waseige
    17665417036.9%
    Luka Peruzovic
    13041355431.5%
    Jacky Mathijssen
    12052333543.3%
    Félix Week
    9030174333.3%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    119232868111224−113
    113222170109247−138
    10916266798217−119
    Gent
    97263041117145−28
    Genk
    92381836130140−10

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 3,8 Tr€ 16,8 Tr-€ 13 Tr
    24/25€ 4,1 Tr€ 7,9 Tr-€ 3,8 Tr
    23/24€ 1,9 Tr€ 6,4 Tr-€ 4,5 Tr
    22/23€ 3,6 Tr€ 10 Tr-€ 6,4 Tr
    21/22€ 2,8 Tr€ 11,3 Tr-€ 8,5 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Victor Osimhen
    19/20€ 3,5 Tr
    Dodi Lukébakio
    17/18€ 2,6 Tr
    Adem Zorgane
    21/22€ 2 Tr
    Paradou AC
    Aiham Ousou
    24/25€ 1,8 Tr
    Slavia Prague
    Aurélien Scheidler
    25/26€ 1,5 Tr
    FCV Dender EH

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Victor Osimhen
    19/20€ 22,4 Tr
    Shamar Nicholson
    21/22€ 8 Tr
    Maxime Busi
    20/21€ 6,9 Tr
    Cristian Benavente
    18/19€ 6 Tr
    Pyramids
    Núrio Fortuna
    20/21€ 6 Tr
    Gent

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26426.3006.575-12.0%
    24/2515112.0527.470+3.9%
    23/2415107.9007.193+3.2%
    22/2317118.4886.969+23.8%
    21/221795.7075.629+860.6%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Charleroi

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    6
    12
    3
    3
    2
    12
    10
    2
    6.575
    € 3Tr 800N
    € 16Tr 755N
    -€ 12Tr 955N
    24/25
    10
    37
    10
    7
    13
    36
    36
    0
    7.470
    € 4Tr 100N
    € 7Tr 850N
    -€ 3Tr 750N
    23/24
    13
    29
    7
    8
    15
    26
    48
    -22
    7.193
    € 1Tr 850N
    € 6Tr 350N
    -€ 4Tr 500N
    22/23
    9
    48
    14
    6
    14
    45
    52
    -7
    6.969
    € 3Tr 600N
    € 10Tr
    -€ 6Tr 400N
    21/22
    6
    54
    15
    9
    10
    55
    46
    9
    5.629
    € 2Tr 765N
    € 11Tr 300N
    -€ 8Tr 535N
    20/21
    13
    42
    11
    9
    14
    46
    49
    -3
    586
    € 1Tr 285N
    € 13Tr 200N
    -€ 11Tr 915N
    19/20
    3
    54
    15
    9
    5
    49
    23
    26
    9.830
    € 6Tr 900N
    € 22Tr 400N
    -€ 15Tr 500N
    18/19
    9
    42
    12
    6
    12
    43
    43
    0
    9.076
    € 1Tr 137N
    € 13Tr
    -€ 11Tr 863N
    17/18
    3
    51
    13
    12
    5
    46
    30
    16
    10.748
    € 3Tr 730N
    € 7Tr 900N
    -€ 4Tr 170N
    15/16
    8
    39
    10
    9
    11
    36
    39
    -3
    9.089
    € 200.000
    € 4Tr 500N
    -€ 4Tr 300N
    13/14
    9
    34
    8
    10
    12
    36
    41
    -5
    6.378
    € 0
    € 3Tr 550N
    -€ 3Tr 550N
    12/13
    12
    34
    10
    4
    16
    30
    49
    -19
    6.447
    € 0
    € 1Tr 100N
    -€ 1Tr 100N
    11/12
    1
    74
    23
    5
    6
    64
    34
    30
    5.285
    € 100.000
    € 0
    € 100.000
    10/11
    16
    19
    4
    7
    19
    20
    54
    -34
    6.339
    € 1Tr 150N
    € 3Tr 600N
    -€ 2Tr 450N
    09/10
    13
    23
    5
    8
    15
    28
    45
    -17
    7.887
    € 425.000
    € 1Tr 500N
    -€ 1Tr 75N
    08/09
    12
    43
    12
    7
    15
    43
    48
    -5
    9.140
    € 500.000
    € 4Tr 450N
    -€ 3Tr 950N
    06/07
    5
    60
    17
    9
    8
    51
    40
    11
    11.255
    € 200.000
    € 2Tr 50N
    -€ 1Tr 850N
    05/06
    11
    45
    11
    12
    11
    39
    39
    0
    12.153
    € 315.000
    € 0
    € 315.000
    04/05
    5
    64
    19
    7
    8
    47
    34
    13
    10.811
    € 35.000
    € 1Tr 750N
    -€ 1Tr 715N
    03/04
    15
    34
    8
    10
    16
    35
    46
    -11
    9.026
    € 245.000
    € 0
    € 245.000