Charleroi được thành lập năm 1904 và hiện thi đấu tại Jupiler Pro League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 136 trận, giành 49 thắng, 33 hòa và 54 thua, ghi 174 bàn và để thủng lưới 192.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Victor Osimhen (19/20), với mức phí € 3,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Victor Osimhen (19/20), với mức phí € 22,4 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Felice Mazzù, với 308 trận, giành 124 thắng, 79 hòa, 105 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Standard Liège, với thành tích 23 thắng, 28 hòa và 68 thua (ghi 111 bàn, thủng lưới 224 bàn). Đối thủ tiếp theo là Anderlecht, với thành tích 22 thắng, 21 hòa và 70 thua (ghi 109 bàn, thủng lưới 247 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Charleroi | |
| Năm thành lập | 1904 |
| Sân vận động | Stade du Pays de Charleroi (Sức chứa: 15.113) |
| Huấn luyện viên | Rik De Mil |
| Trang web chính thức | https://www.rcsc.be |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 6위 | 12 | 3 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 |
| 24/25 | 10위 | 37 | 10 | 7 | 13 | 36 | 36 | 0 |
| 23/24 | 13위 | 29 | 7 | 8 | 15 | 26 | 48 | −22 |
| 22/23 | 9위 | 48 | 14 | 6 | 14 | 45 | 52 | −7 |
| 21/22 | 6위 | 54 | 15 | 9 | 10 | 55 | 46 | 9 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 308 | 124 | 79 | 105 | 40.3% | |
| 176 | 65 | 41 | 70 | 36.9% | |
| 130 | 41 | 35 | 54 | 31.5% | |
| 120 | 52 | 33 | 35 | 43.3% | |
| 90 | 30 | 17 | 43 | 33.3% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 119 | 23 | 28 | 68 | 111 | 224 | −113 | |
| 113 | 22 | 21 | 70 | 109 | 247 | −138 | |
| 109 | 16 | 26 | 67 | 98 | 217 | −119 | |
| 97 | 26 | 30 | 41 | 117 | 145 | −28 | |
| 92 | 38 | 18 | 36 | 130 | 140 | −10 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 3,8 Tr | € 16,8 Tr | -€ 13 Tr |
| 24/25 | € 4,1 Tr | € 7,9 Tr | -€ 3,8 Tr |
| 23/24 | € 1,9 Tr | € 6,4 Tr | -€ 4,5 Tr |
| 22/23 | € 3,6 Tr | € 10 Tr | -€ 6,4 Tr |
| 21/22 | € 2,8 Tr | € 11,3 Tr | -€ 8,5 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 3,5 Tr | ||
| 17/18 | € 2,6 Tr | ||
| 21/22 | € 2 Tr | ||
| 24/25 | € 1,8 Tr | ||
| 25/26 | € 1,5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 22,4 Tr | ||
| 21/22 | € 8 Tr | ||
| 20/21 | € 6,9 Tr | ||
| 18/19 | € 6 Tr | ||
| 20/21 | € 6 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4 | 26.300 | 6.575 | -12.0% |
| 24/25 | 15 | 112.052 | 7.470 | +3.9% |
| 23/24 | 15 | 107.900 | 7.193 | +3.2% |
| 22/23 | 17 | 118.488 | 6.969 | +23.8% |
| 21/22 | 17 | 95.707 | 5.629 | +860.6% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Charleroi
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 6 | 12 | 3 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 6.575 | € 3Tr 800N | € 16Tr 755N | -€ 12Tr 955N |
24/25 | 10 | 37 | 10 | 7 | 13 | 36 | 36 | 0 | 7.470 | € 4Tr 100N | € 7Tr 850N | -€ 3Tr 750N |
23/24 | 13 | 29 | 7 | 8 | 15 | 26 | 48 | -22 | 7.193 | € 1Tr 850N | € 6Tr 350N | -€ 4Tr 500N |
22/23 | 9 | 48 | 14 | 6 | 14 | 45 | 52 | -7 | 6.969 | € 3Tr 600N | € 10Tr | -€ 6Tr 400N |
21/22 | 6 | 54 | 15 | 9 | 10 | 55 | 46 | 9 | 5.629 | € 2Tr 765N | € 11Tr 300N | -€ 8Tr 535N |
20/21 | 13 | 42 | 11 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 | 586 | € 1Tr 285N | € 13Tr 200N | -€ 11Tr 915N |
19/20 | 3 | 54 | 15 | 9 | 5 | 49 | 23 | 26 | 9.830 | € 6Tr 900N | € 22Tr 400N | -€ 15Tr 500N |
18/19 | 9 | 42 | 12 | 6 | 12 | 43 | 43 | 0 | 9.076 | € 1Tr 137N | € 13Tr | -€ 11Tr 863N |
17/18 | 3 | 51 | 13 | 12 | 5 | 46 | 30 | 16 | 10.748 | € 3Tr 730N | € 7Tr 900N | -€ 4Tr 170N |
15/16 | 8 | 39 | 10 | 9 | 11 | 36 | 39 | -3 | 9.089 | € 200.000 | € 4Tr 500N | -€ 4Tr 300N |
13/14 | 9 | 34 | 8 | 10 | 12 | 36 | 41 | -5 | 6.378 | € 0 | € 3Tr 550N | -€ 3Tr 550N |
12/13 | 12 | 34 | 10 | 4 | 16 | 30 | 49 | -19 | 6.447 | € 0 | € 1Tr 100N | -€ 1Tr 100N |
11/12 | 1 | 74 | 23 | 5 | 6 | 64 | 34 | 30 | 5.285 | € 100.000 | € 0 | € 100.000 |
10/11 | 16 | 19 | 4 | 7 | 19 | 20 | 54 | -34 | 6.339 | € 1Tr 150N | € 3Tr 600N | -€ 2Tr 450N |
09/10 | 13 | 23 | 5 | 8 | 15 | 28 | 45 | -17 | 7.887 | € 425.000 | € 1Tr 500N | -€ 1Tr 75N |
08/09 | 12 | 43 | 12 | 7 | 15 | 43 | 48 | -5 | 9.140 | € 500.000 | € 4Tr 450N | -€ 3Tr 950N |
06/07 | 5 | 60 | 17 | 9 | 8 | 51 | 40 | 11 | 11.255 | € 200.000 | € 2Tr 50N | -€ 1Tr 850N |
05/06 | 11 | 45 | 11 | 12 | 11 | 39 | 39 | 0 | 12.153 | € 315.000 | € 0 | € 315.000 |
04/05 | 5 | 64 | 19 | 7 | 8 | 47 | 34 | 13 | 10.811 | € 35.000 | € 1Tr 750N | -€ 1Tr 715N |
03/04 | 15 | 34 | 8 | 10 | 16 | 35 | 46 | -11 | 9.026 | € 245.000 | € 0 | € 245.000 |





