Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Wolfsburg

  • 30 tháng 10, 2025

Wolfsburg được thành lập năm 1945 và hiện thi đấu tại Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 140 trận, giành 47 thắng, 35 hòa và 58 thua, ghi 204 bàn và để thủng lưới 218.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Julian Draxler (15/16), với mức phí € 43 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Kevin De Bruyne (15/16), với mức phí € 76 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Wolfgang Wolf, với 195 trận, giành 77 thắng, 51 hòa, 67 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Werder Bremen, với thành tích 25 thắng, 12 hòa và 33 thua (ghi 122 bàn, thủng lưới 150 bàn). Đối thủ tiếp theo là Bayern Munich, với thành tích 5 thắng, 7 hòa và 51 thua (ghi 64 bàn, thủng lưới 168 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Wolfsburg
Wolfsburg
Năm thành lập1945
Sân vận độngVolkswagen Arena (Sức chứa: 28.917)
Huấn luyện viênPaul Simonis
Trang web chính thứchttps://vfl-wolfsburg.de

Biểu đồ thành tích theo mùa của Wolfsburg

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Wolfsburg qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2612위5121761
    24/2511위4311101356542
    23/2412위37107174156−15
    22/238위4913101157489
    21/2212위42126164354−11

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Franz Beckenbauer: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 15/16)

    • Cúp Quốc gia Đức: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 14/15)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Wolfgang Wolf
    19577516739.5%
    Imre Farkasinszky
    17975356941.9%
    Dieter Hecking
    16583394350.3%
    Wolf-Rüdiger Krause
    14669324547.3%
    Felix Magath
    13765274547.4%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    70251233122150−28
    63575164168−104
    6212133764129−65
    612117238586−1
    Göttingen 05
    60191625102118−16

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 37,2 Tr€ 36,5 Tr€ 650 N
    24/25€ 40,8 Tr€ 23,5 Tr€ 17,3 Tr
    23/24€ 74,8 Tr€ 72,1 Tr€ 2,7 Tr
    22/23€ 36,3 Tr€ 21,2 Tr€ 15,1 Tr
    21/22€ 81,8 Tr€ 21,6 Tr€ 60,2 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Julian Draxler
    15/16€ 43 Tr
    André Schürrle
    14/15€ 32 Tr
    Lovro Majer
    23/24€ 25 Tr
    Kevin De Bruyne
    13/14€ 22 Tr
    John Brooks
    17/18€ 17 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Kevin De Bruyne
    15/16€ 76 Tr
    Micky van de Ven
    23/24€ 40 Tr
    Edin Džeko
    10/11€ 37 Tr
    Julian Draxler
    16/17€ 36 Tr
    André Schürrle
    16/17€ 30 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26250.81025.405+3.3%
    24/2517418.13224.596-5.1%
    23/2417440.58525.916+2.1%
    22/2317431.70625.394+111.3%
    21/2217204.30112.017+2,019.4%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Wolfsburg

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    12
    5
    1
    2
    1
    7
    6
    1
    25.405
    € 37Tr 150N
    € 36Tr 500N
    € 650.000
    24/25
    11
    43
    11
    10
    13
    56
    54
    2
    24.596
    € 40Tr 750N
    € 23Tr 500N
    € 17Tr 250N
    23/24
    12
    37
    10
    7
    17
    41
    56
    -15
    25.916
    € 74Tr 800N
    € 72Tr 100N
    € 2Tr 700N
    22/23
    8
    49
    13
    10
    11
    57
    48
    9
    25.394
    € 36Tr 250N
    € 21Tr 200N
    € 15Tr 50N
    21/22
    12
    42
    12
    6
    16
    43
    54
    -11
    12.017
    € 81Tr 780N
    € 21Tr 550N
    € 60Tr 230N
    20/21
    4
    61
    17
    10
    7
    61
    37
    24
    567
    € 20Tr
    € 11Tr
    € 9Tr
    19/20
    7
    49
    13
    10
    11
    48
    46
    2
    18.621
    € 34Tr 800N
    € 12Tr 800N
    € 22Tr
    18/19
    6
    55
    16
    7
    11
    62
    50
    12
    24.552
    € 36Tr
    € 200.000
    € 35Tr 800N
    17/18
    16
    33
    6
    15
    13
    36
    48
    -12
    25.712
    € 63Tr 250N
    € 36Tr
    € 27Tr 250N
    16/17
    16
    37
    10
    7
    17
    34
    52
    -18
    27.586
    € 76Tr 550N
    € 94Tr 350N
    -€ 17Tr 800N
    15/16
    8
    45
    12
    9
    13
    47
    49
    -2
    28.886
    € 68Tr 100N
    € 111Tr
    -€ 43Tr 150N
    14/15
    2
    69
    20
    9
    5
    72
    38
    34
    28.199
    € 38Tr 250N
    € 5Tr 550N
    € 32Tr 700N
    13/14
    5
    60
    18
    6
    10
    63
    50
    13
    28.022
    € 50Tr 600N
    € 15Tr 350N
    € 35Tr 250N
    12/13
    11
    43
    10
    13
    11
    47
    52
    -5
    26.686
    € 27Tr 100N
    € 19Tr 500N
    € 7Tr 600N
    11/12
    8
    44
    13
    5
    16
    47
    60
    -13
    27.615
    € 48Tr 100N
    € 6Tr 500N
    € 41Tr 600N
    10/11
    15
    38
    9
    11
    14
    43
    48
    -5
    28.769
    € 54Tr 350N
    € 59Tr 650N
    -€ 5Tr 300N
    09/10
    8
    50
    14
    8
    12
    64
    58
    6
    29.232
    € 27Tr 300N
    € 3Tr 400N
    € 23Tr 900N
    08/09
    1
    69
    21
    6
    7
    80
    41
    39
    27.435
    € 33Tr 100N
    € 3Tr 450N
    € 29Tr 650N
    07/08
    5
    54
    15
    9
    10
    58
    46
    12
    24.354
    € 30Tr 310N
    € 13Tr 750N
    € 16Tr 560N
    06/07
    15
    37
    8
    13
    13
    37
    45
    -8
    22.258
    € 10Tr 200N
    € 120.000
    € 10Tr 80N