Wolfsburg được thành lập năm 1945 và hiện thi đấu tại Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 140 trận, giành 47 thắng, 35 hòa và 58 thua, ghi 204 bàn và để thủng lưới 218.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Julian Draxler (15/16), với mức phí € 43 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Kevin De Bruyne (15/16), với mức phí € 76 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Wolfgang Wolf, với 195 trận, giành 77 thắng, 51 hòa, 67 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Werder Bremen, với thành tích 25 thắng, 12 hòa và 33 thua (ghi 122 bàn, thủng lưới 150 bàn). Đối thủ tiếp theo là Bayern Munich, với thành tích 5 thắng, 7 hòa và 51 thua (ghi 64 bàn, thủng lưới 168 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Wolfsburg | |
| Năm thành lập | 1945 |
| Sân vận động | Volkswagen Arena (Sức chứa: 28.917) |
| Huấn luyện viên | Paul Simonis |
| Trang web chính thức | https://vfl-wolfsburg.de |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 12위 | 5 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 |
| 24/25 | 11위 | 43 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 |
| 23/24 | 12위 | 37 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | −15 |
| 22/23 | 8위 | 49 | 13 | 10 | 11 | 57 | 48 | 9 |
| 21/22 | 12위 | 42 | 12 | 6 | 16 | 43 | 54 | −11 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Franz Beckenbauer: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 15/16)
-
Cúp Quốc gia Đức: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 14/15)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 195 | 77 | 51 | 67 | 39.5% | |
| 179 | 75 | 35 | 69 | 41.9% | |
| 165 | 83 | 39 | 43 | 50.3% | |
| 146 | 69 | 32 | 45 | 47.3% | |
| 137 | 65 | 27 | 45 | 47.4% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 70 | 25 | 12 | 33 | 122 | 150 | −28 | |
| 63 | 5 | 7 | 51 | 64 | 168 | −104 | |
| 62 | 12 | 13 | 37 | 64 | 129 | −65 | |
| 61 | 21 | 17 | 23 | 85 | 86 | −1 | |
| 60 | 19 | 16 | 25 | 102 | 118 | −16 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 37,2 Tr | € 36,5 Tr | € 650 N |
| 24/25 | € 40,8 Tr | € 23,5 Tr | € 17,3 Tr |
| 23/24 | € 74,8 Tr | € 72,1 Tr | € 2,7 Tr |
| 22/23 | € 36,3 Tr | € 21,2 Tr | € 15,1 Tr |
| 21/22 | € 81,8 Tr | € 21,6 Tr | € 60,2 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 15/16 | € 43 Tr | ||
| 14/15 | € 32 Tr | ||
| 23/24 | € 25 Tr | ||
| 13/14 | € 22 Tr | ||
| 17/18 | € 17 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 15/16 | € 76 Tr | ||
| 23/24 | € 40 Tr | ||
| 10/11 | € 37 Tr | ||
| 16/17 | € 36 Tr | ||
| 16/17 | € 30 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 50.810 | 25.405 | +3.3% |
| 24/25 | 17 | 418.132 | 24.596 | -5.1% |
| 23/24 | 17 | 440.585 | 25.916 | +2.1% |
| 22/23 | 17 | 431.706 | 25.394 | +111.3% |
| 21/22 | 17 | 204.301 | 12.017 | +2,019.4% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Wolfsburg
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 12 | 5 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 25.405 | € 37Tr 150N | € 36Tr 500N | € 650.000 |
24/25 | 11 | 43 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 24.596 | € 40Tr 750N | € 23Tr 500N | € 17Tr 250N |
23/24 | 12 | 37 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 25.916 | € 74Tr 800N | € 72Tr 100N | € 2Tr 700N |
22/23 | 8 | 49 | 13 | 10 | 11 | 57 | 48 | 9 | 25.394 | € 36Tr 250N | € 21Tr 200N | € 15Tr 50N |
21/22 | 12 | 42 | 12 | 6 | 16 | 43 | 54 | -11 | 12.017 | € 81Tr 780N | € 21Tr 550N | € 60Tr 230N |
20/21 | 4 | 61 | 17 | 10 | 7 | 61 | 37 | 24 | 567 | € 20Tr | € 11Tr | € 9Tr |
19/20 | 7 | 49 | 13 | 10 | 11 | 48 | 46 | 2 | 18.621 | € 34Tr 800N | € 12Tr 800N | € 22Tr |
18/19 | 6 | 55 | 16 | 7 | 11 | 62 | 50 | 12 | 24.552 | € 36Tr | € 200.000 | € 35Tr 800N |
17/18 | 16 | 33 | 6 | 15 | 13 | 36 | 48 | -12 | 25.712 | € 63Tr 250N | € 36Tr | € 27Tr 250N |
16/17 | 16 | 37 | 10 | 7 | 17 | 34 | 52 | -18 | 27.586 | € 76Tr 550N | € 94Tr 350N | -€ 17Tr 800N |
15/16 | 8 | 45 | 12 | 9 | 13 | 47 | 49 | -2 | 28.886 | € 68Tr 100N | € 111Tr | -€ 43Tr 150N |
14/15 | 2 | 69 | 20 | 9 | 5 | 72 | 38 | 34 | 28.199 | € 38Tr 250N | € 5Tr 550N | € 32Tr 700N |
13/14 | 5 | 60 | 18 | 6 | 10 | 63 | 50 | 13 | 28.022 | € 50Tr 600N | € 15Tr 350N | € 35Tr 250N |
12/13 | 11 | 43 | 10 | 13 | 11 | 47 | 52 | -5 | 26.686 | € 27Tr 100N | € 19Tr 500N | € 7Tr 600N |
11/12 | 8 | 44 | 13 | 5 | 16 | 47 | 60 | -13 | 27.615 | € 48Tr 100N | € 6Tr 500N | € 41Tr 600N |
10/11 | 15 | 38 | 9 | 11 | 14 | 43 | 48 | -5 | 28.769 | € 54Tr 350N | € 59Tr 650N | -€ 5Tr 300N |
09/10 | 8 | 50 | 14 | 8 | 12 | 64 | 58 | 6 | 29.232 | € 27Tr 300N | € 3Tr 400N | € 23Tr 900N |
08/09 | 1 | 69 | 21 | 6 | 7 | 80 | 41 | 39 | 27.435 | € 33Tr 100N | € 3Tr 450N | € 29Tr 650N |
07/08 | 5 | 54 | 15 | 9 | 10 | 58 | 46 | 12 | 24.354 | € 30Tr 310N | € 13Tr 750N | € 16Tr 560N |
06/07 | 15 | 37 | 8 | 13 | 13 | 37 | 45 | -8 | 22.258 | € 10Tr 200N | € 120.000 | € 10Tr 80N |





